MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,263,122,742 20,962,963,103 52,702,650,562 43,009,331,004
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,263,122,742 20,962,963,103 52,702,650,562 43,009,331,004
4. Giá vốn hàng bán 16,555,212,591 18,906,139,488 23,686,883,390 16,914,177,354
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,707,910,151 2,056,823,615 29,015,767,172 26,095,153,650
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,960,033 426,420 5,572,403 4,004,729
7. Chi phí tài chính 17,228,562,156 17,180,097,246 18,880,346,518 15,997,092,251
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,228,562,156 17,180,097,246 18,880,346,518 15,997,092,251
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,366,473,399 964,249,598 1,128,245,025 1,198,204,004
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -16,861,165,371 -16,087,096,809 9,012,748,032 8,903,862,124
12. Thu nhập khác 32,151,893 192,305,598 -190,782,456 738,000
13. Chi phí khác 183,411,073 23,660,394 1,137,562,435 24,120,383
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -151,259,180 168,645,204 -1,328,344,891 -23,382,383
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -17,012,424,551 -15,918,451,605 7,684,403,141 8,880,479,741
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 225,424,446 -317,800,705 653,605,508
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,134,207,398
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -17,237,848,997 -15,918,451,605 5,867,996,448 8,226,874,233
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -17,058,427,525 -15,730,472,638 5,791,975,385 8,178,241,699
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -179,421,472 -187,978,967 76,021,063 48,632,534
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 287
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.