1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,263,122,742 |
20,962,963,103 |
52,702,650,562 |
43,009,331,004 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,263,122,742 |
20,962,963,103 |
52,702,650,562 |
43,009,331,004 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,555,212,591 |
18,906,139,488 |
23,686,883,390 |
16,914,177,354 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,707,910,151 |
2,056,823,615 |
29,015,767,172 |
26,095,153,650 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,960,033 |
426,420 |
5,572,403 |
4,004,729 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,228,562,156 |
17,180,097,246 |
18,880,346,518 |
15,997,092,251 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,228,562,156 |
17,180,097,246 |
18,880,346,518 |
15,997,092,251 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,366,473,399 |
964,249,598 |
1,128,245,025 |
1,198,204,004 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-16,861,165,371 |
-16,087,096,809 |
9,012,748,032 |
8,903,862,124 |
|
12. Thu nhập khác |
32,151,893 |
192,305,598 |
-190,782,456 |
738,000 |
|
13. Chi phí khác |
183,411,073 |
23,660,394 |
1,137,562,435 |
24,120,383 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-151,259,180 |
168,645,204 |
-1,328,344,891 |
-23,382,383 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-17,012,424,551 |
-15,918,451,605 |
7,684,403,141 |
8,880,479,741 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
225,424,446 |
|
-317,800,705 |
653,605,508 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
2,134,207,398 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-17,237,848,997 |
-15,918,451,605 |
5,867,996,448 |
8,226,874,233 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,058,427,525 |
-15,730,472,638 |
5,791,975,385 |
8,178,241,699 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-179,421,472 |
-187,978,967 |
76,021,063 |
48,632,534 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
287 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|