MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,186,262,995 35,753,381,256 18,263,122,742 20,962,963,103
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 53,186,262,995 35,753,381,256 18,263,122,742 20,962,963,103
4. Giá vốn hàng bán 23,103,903,953 18,672,506,379 16,555,212,591 18,906,139,488
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,082,359,042 17,080,874,877 1,707,910,151 2,056,823,615
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,268,566 11,614,398 25,960,033 426,420
7. Chi phí tài chính 18,153,027,962 17,583,609,116 17,228,562,156 17,180,097,246
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,153,027,962 17,583,609,116 17,228,562,156 17,180,097,246
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,318,299,981 1,188,855,479 1,366,473,399 964,249,598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,615,299,665 -1,679,975,320 -16,861,165,371 -16,087,096,809
12. Thu nhập khác 14,234,294,862 32,151,893 192,305,598
13. Chi phí khác 16,358,024,146 15,069,912 183,411,073 23,660,394
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,123,729,284 -15,069,912 -151,259,180 168,645,204
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,491,570,381 -1,695,045,232 -17,012,424,551 -15,918,451,605
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 543,381,268 92,376,259 225,424,446
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,948,189,113 -1,787,421,491 -17,237,848,997 -15,918,451,605
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,869,221,505 -1,733,860,523 -17,058,427,525 -15,730,472,638
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 78,967,608 -53,560,968 -179,421,472 -187,978,967
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 635
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.