TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,368,068,701 |
51,916,413,111 |
59,474,218,561 |
63,744,205,256 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,311,617,560 |
13,894,258,648 |
18,452,008,428 |
2,688,164,229 |
|
1. Tiền |
10,311,617,560 |
13,894,258,648 |
18,452,008,428 |
2,688,164,229 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,121,648,995 |
37,451,619,604 |
40,594,399,895 |
60,848,523,532 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,884,324,269 |
23,653,764,758 |
26,262,817,191 |
51,253,425,300 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,775,258,706 |
6,112,087,911 |
5,882,473,809 |
4,052,495,080 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
462,066,020 |
7,685,766,935 |
8,449,108,895 |
7,948,153,152 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-2,405,550,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
934,802,146 |
570,534,859 |
427,810,238 |
207,517,495 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
934,802,146 |
570,534,859 |
427,810,238 |
207,517,495 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,034,119,682,974 |
1,274,057,020,535 |
1,263,582,427,363 |
1,271,456,928,085 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
53,747,965 |
250,053,747,965 |
250,053,747,965 |
264,848,268,513 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,747,965 |
250,053,747,965 |
250,053,747,965 |
264,848,268,513 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
813,057,249,504 |
803,236,623,336 |
793,494,264,383 |
783,678,205,081 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
813,057,249,504 |
803,236,623,336 |
793,494,264,383 |
783,678,205,081 |
|
- Nguyên giá |
1,147,157,276,643 |
1,147,199,276,643 |
1,147,274,276,643 |
1,147,274,276,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-334,100,027,139 |
-343,962,653,307 |
-353,780,012,260 |
-363,596,071,562 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
214,452,000,000 |
214,452,000,000 |
214,452,000,000 |
214,452,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
214,452,000,000 |
214,452,000,000 |
214,452,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,556,685,505 |
6,314,649,234 |
5,582,415,015 |
8,478,454,491 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,097,482,536 |
5,882,725,649 |
5,177,770,814 |
8,101,089,674 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
459,202,969 |
431,923,585 |
404,644,201 |
377,364,817 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,095,487,751,675 |
1,325,973,433,646 |
1,323,056,645,924 |
1,335,201,133,341 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
791,405,727,804 |
1,019,596,411,520 |
1,028,650,926,168 |
1,020,760,324,430 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,300,506,472 |
66,924,740,187 |
75,412,804,834 |
130,608,492,821 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,128,636,400 |
5,208,136,401 |
3,606,593,312 |
3,984,444,709 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,924,089,700 |
7,948,259,224 |
9,764,559,237 |
14,182,643,481 |
|
4. Phải trả người lao động |
672,760,549 |
701,327,055 |
736,585,128 |
662,116,655 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,790,683,248 |
5,316,011,456 |
21,095,119,517 |
14,032,339,116 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
270,416,068 |
11,389,792,809 |
11,451,534,398 |
13,030,635,618 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,009,603,606 |
35,917,196,341 |
28,317,196,341 |
84,287,196,341 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
504,316,901 |
444,016,901 |
441,216,901 |
429,116,901 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
702,105,221,332 |
952,671,671,333 |
953,238,121,334 |
890,151,831,609 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
257,397,260,274 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
702,105,221,332 |
702,671,671,333 |
703,238,121,334 |
632,754,571,335 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
304,082,023,871 |
306,377,022,126 |
294,405,719,756 |
314,440,808,911 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
304,082,023,871 |
306,377,022,126 |
294,405,719,756 |
314,440,808,911 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,312,247,925 |
16,555,557,289 |
4,596,747,012 |
24,465,645,107 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,374,281,187 |
6,617,590,551 |
-5,341,219,726 |
9,937,966,738 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,937,966,738 |
9,937,966,738 |
9,937,966,738 |
14,527,678,369 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,865,775,946 |
4,917,464,837 |
4,904,972,744 |
5,071,163,804 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,095,487,751,675 |
1,325,973,433,646 |
1,323,056,645,924 |
1,335,201,133,341 |
|