TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
65,169,826,799 |
80,654,327,445 |
69,080,496,983 |
63,983,838,506 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,130,239,171 |
17,580,849,180 |
17,041,377,190 |
7,900,954,485 |
|
1. Tiền |
1,130,239,171 |
17,580,849,180 |
17,041,377,190 |
7,900,954,485 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,537,224,923 |
62,244,883,611 |
51,471,002,930 |
55,847,158,944 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,476,279,225 |
25,844,200,635 |
15,186,270,747 |
15,668,485,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,771,033,361 |
1,083,905,455 |
1,373,478,095 |
5,773,893,190 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,289,912,337 |
35,316,777,521 |
34,911,254,088 |
34,404,780,388 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
502,362,705 |
828,594,654 |
568,116,863 |
235,725,077 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
502,362,705 |
828,594,654 |
568,116,863 |
235,725,077 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
881,404,557,951 |
868,644,803,225 |
851,874,253,612 |
844,200,205,200 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
671,033,000 |
794,398,000 |
1,854,683,000 |
217,033,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
671,033,000 |
794,398,000 |
1,854,683,000 |
217,033,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
877,504,298,183 |
865,160,132,366 |
847,210,743,894 |
841,442,312,054 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
877,504,298,183 |
865,160,132,366 |
847,210,743,894 |
841,442,312,054 |
|
- Nguyên giá |
1,145,214,077,747 |
1,145,900,595,929 |
1,145,900,595,929 |
1,145,931,195,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,709,779,564 |
-280,740,463,563 |
-298,689,852,035 |
-304,488,883,875 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,229,226,768 |
2,690,272,859 |
2,808,826,718 |
2,540,860,146 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,606,347,493 |
2,094,672,968 |
2,240,506,211 |
1,999,819,023 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
622,879,275 |
595,599,891 |
568,320,507 |
541,041,123 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
946,574,384,750 |
949,299,130,670 |
920,954,750,595 |
908,184,043,706 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
678,252,421,636 |
674,659,132,296 |
642,167,882,752 |
627,498,619,966 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
133,158,421,636 |
149,030,924,898 |
115,000,060,432 |
100,397,993,987 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,442,772,491 |
1,326,129,173 |
1,022,126,405 |
1,039,531,705 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,168,798,872 |
16,027,239,047 |
10,707,854,768 |
5,913,760,753 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,286,294,004 |
705,995,177 |
716,818,541 |
704,559,060 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,289,625,840 |
10,221,489,302 |
7,324,938,968 |
2,309,116,463 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
605,553,524 |
84,110,512 |
94,952,584 |
82,277,188 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,671,760,004 |
120,004,044,786 |
94,533,752,265 |
89,785,531,917 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
693,616,901 |
661,916,901 |
599,616,901 |
563,216,901 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
545,094,000,000 |
525,628,207,398 |
527,167,822,320 |
527,100,625,979 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
545,094,000,000 |
523,494,000,000 |
524,994,000,000 |
524,926,803,659 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
2,134,207,398 |
2,173,822,320 |
2,173,822,320 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
268,321,963,114 |
274,639,998,374 |
278,786,867,843 |
280,685,423,740 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
268,321,963,114 |
274,639,998,374 |
278,786,867,843 |
280,685,423,740 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-19,756,605,062 |
-13,523,591,641 |
-9,340,075,179 |
-7,402,643,260 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-34,707,304,853 |
-28,915,329,470 |
16,873,530,978 |
18,810,962,897 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,950,699,791 |
15,391,737,829 |
-26,213,606,157 |
-26,213,606,157 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,174,568,176 |
3,259,590,015 |
3,222,943,022 |
3,184,067,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
946,574,384,750 |
949,299,130,670 |
920,954,750,595 |
908,184,043,706 |
|