TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,452,377,521 |
33,447,790,242 |
65,068,916,346 |
65,169,826,799 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,649,584,036 |
11,059,860,164 |
3,293,921,310 |
1,130,239,171 |
|
1. Tiền |
48,649,584,036 |
11,059,860,164 |
3,293,921,310 |
1,130,239,171 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,904,108,290 |
21,723,775,769 |
61,425,077,204 |
63,537,224,923 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,749,350,269 |
18,563,697,354 |
14,020,196,724 |
16,476,279,225 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,240,263,373 |
1,117,350,767 |
1,987,222,243 |
1,771,033,361 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,914,494,648 |
2,042,727,648 |
45,417,658,237 |
45,289,912,337 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
898,685,195 |
664,154,309 |
349,917,832 |
502,362,705 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
898,685,195 |
664,154,309 |
349,917,832 |
502,362,705 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
922,104,246,493 |
924,782,905,059 |
893,675,004,260 |
881,404,557,951 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,701,629,000 |
18,091,283,000 |
217,033,000 |
671,033,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,701,629,000 |
18,091,283,000 |
217,033,000 |
671,033,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
916,413,302,201 |
903,470,464,792 |
890,531,232,182 |
877,504,298,183 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
916,413,302,201 |
903,470,464,792 |
890,531,232,182 |
877,504,298,183 |
|
- Nguyên giá |
1,145,050,305,020 |
1,145,127,577,747 |
1,145,214,077,747 |
1,145,214,077,747 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-228,637,002,819 |
-241,657,112,955 |
-254,682,845,565 |
-267,709,779,564 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,989,315,292 |
3,221,157,267 |
2,926,739,078 |
3,229,226,768 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,284,597,864 |
2,543,719,224 |
2,276,580,419 |
2,606,347,493 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
704,717,428 |
677,438,043 |
650,158,659 |
622,879,275 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,001,556,624,014 |
958,230,695,301 |
958,743,920,606 |
946,574,384,750 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
680,803,354,639 |
656,359,087,418 |
674,318,961,720 |
678,252,421,636 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
96,409,354,639 |
71,965,087,418 |
129,224,961,720 |
133,158,421,636 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,830,595,159 |
1,258,576,614 |
1,054,816,000 |
1,442,772,491 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,304,483,782 |
14,470,402,420 |
14,423,548,260 |
15,168,798,872 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,840,411,935 |
671,897,752 |
1,252,467,500 |
1,286,294,004 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,731,967,786 |
4,672,915,866 |
12,607,080,919 |
18,289,625,840 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
191,279,076 |
225,977,865 |
25,702,461,194 |
605,553,524 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,500,000,000 |
49,800,000,000 |
73,441,070,946 |
95,671,760,004 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,010,616,901 |
865,316,901 |
743,516,901 |
693,616,901 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
584,394,000,000 |
584,394,000,000 |
545,094,000,000 |
545,094,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
584,394,000,000 |
584,394,000,000 |
545,094,000,000 |
545,094,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
320,753,269,375 |
301,871,607,883 |
284,424,958,886 |
268,321,963,114 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
320,753,269,375 |
301,871,607,883 |
284,424,958,886 |
268,321,963,114 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
284,904,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,249,563,792 |
13,421,463,268 |
-3,841,588,257 |
-19,756,605,062 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,967,613,766 |
-1,733,860,523 |
-18,792,288,048 |
-34,707,304,853 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,281,950,026 |
15,155,323,791 |
14,950,699,791 |
14,950,699,791 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
3,546,144,615 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,599,705,583 |
|
3,362,547,143 |
3,174,568,176 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,001,556,624,014 |
958,230,695,301 |
958,743,920,606 |
946,574,384,750 |
|