TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
279,932,004,089 |
104,200,055,188 |
109,065,305,331 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
7,055,058,740 |
3,988,057,552 |
17,916,436,374 |
|
1. Tiền |
|
7,055,058,740 |
3,988,057,552 |
17,916,436,374 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
219,252,157,562 |
95,706,837,884 |
91,028,640,390 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
64,754,083,392 |
49,063,025,057 |
53,827,208,031 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
125,564,700,552 |
45,103,022,073 |
37,098,745,517 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
28,933,373,618 |
1,540,790,754 |
102,686,842 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
394,547,272 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
394,547,272 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
53,230,240,515 |
4,505,159,752 |
120,228,567 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
129,730,956 |
201,685,562 |
120,228,567 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
53,100,509,559 |
4,303,474,190 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
4,382,467,568,075 |
4,613,085,398,992 |
4,607,659,845,752 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
2,715,638,135,764 |
3,656,929,177,860 |
4,486,116,660,214 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,715,490,408,864 |
3,656,781,450,960 |
4,485,968,933,314 |
|
- Nguyên giá |
|
3,080,707,815,357 |
4,060,490,880,354 |
4,940,971,786,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-365,217,406,493 |
-403,709,429,394 |
-455,002,852,851 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
147,726,900 |
147,726,900 |
147,726,900 |
|
- Nguyên giá |
|
147,726,900 |
147,726,900 |
147,726,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,549,539,432,311 |
839,456,221,132 |
4,843,185,538 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,549,539,432,311 |
839,456,221,132 |
4,843,185,538 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
117,290,000,000 |
116,700,000,000 |
116,700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
115,500,000,000 |
115,500,000,000 |
115,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,790,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,662,399,572,164 |
4,717,285,454,180 |
4,716,725,151,083 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,029,083,204,678 |
3,063,837,940,933 |
3,037,593,015,739 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
373,210,956,092 |
404,759,380,871 |
354,635,326,025 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
61,682,070,946 |
77,768,371,231 |
72,113,153,233 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
18,477,672,757 |
12,530,087,989 |
19,361,666,392 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,467,849,277 |
3,078,357,229 |
2,554,488,070 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
27,182,447,166 |
14,025,165,845 |
14,099,680,001 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
17,707,461,230 |
23,795,398,577 |
28,209,338,329 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
246,693,454,716 |
273,562,000,000 |
218,297,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,655,872,248,586 |
2,659,078,560,062 |
2,682,957,689,714 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
349,019,359,914 |
378,808,650,231 |
378,808,650,231 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
122,307,948,000 |
125,307,948,000 |
125,307,948,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,184,544,940,672 |
2,154,961,961,831 |
2,178,841,091,483 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,633,316,367,486 |
1,653,447,513,247 |
1,679,132,135,344 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,633,316,367,486 |
1,653,447,513,247 |
1,679,132,135,344 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,350,000,000,000 |
1,350,000,000,000 |
1,350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,350,000,000,000 |
1,350,000,000,000 |
1,350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
283,316,367,486 |
303,447,513,247 |
329,132,135,344 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
86,240,881,629 |
106,372,027,390 |
26,438,685,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
197,075,485,857 |
197,075,485,857 |
302,693,449,394 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,662,399,572,164 |
4,717,285,454,180 |
4,716,725,151,083 |
|