1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
109,695,576,537 |
109,852,623,310 |
92,921,070,571 |
127,821,547,998 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
181,402,570 |
254,283,709 |
1,248,903,980 |
23,773,317 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,514,173,967 |
109,598,339,601 |
91,672,166,591 |
127,797,774,681 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,779,173,011 |
94,173,458,974 |
72,387,783,217 |
111,166,957,562 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,735,000,956 |
15,424,880,627 |
19,284,383,374 |
16,630,817,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,551,331,516 |
1,640,299,067 |
1,284,508,012 |
2,384,142,879 |
|
7. Chi phí tài chính |
554,736,889 |
603,590,383 |
1,194,086,664 |
462,977,711 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
205,410,862 |
415,395,791 |
382,140,741 |
177,461,767 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,304,879,054 |
585,955,937 |
834,340,611 |
-1,672,609,845 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,165,370,045 |
9,080,756,293 |
8,215,398,034 |
5,185,032,892 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,826,621,874 |
4,487,096,585 |
4,564,448,996 |
5,835,317,210 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,565,275,390 |
3,479,692,370 |
7,429,298,303 |
5,859,022,340 |
|
12. Thu nhập khác |
11,330,451 |
131 |
51,650,284 |
249,458,180 |
|
13. Chi phí khác |
110,313,701 |
79,433,058 |
212,976,385 |
18,802,311 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-98,983,250 |
-79,432,927 |
-161,326,101 |
230,655,869 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,664,258,640 |
3,400,259,443 |
7,267,972,202 |
6,089,678,209 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,698,274 |
479,696,771 |
1,162,724,703 |
767,772,963 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,060,900,726 |
-133,403,050 |
152,062,235 |
-1,164,503,321 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-14,748,857,640 |
3,053,965,722 |
5,953,185,264 |
6,486,408,567 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,659,675,126 |
3,076,524,549 |
5,950,964,886 |
6,661,436,189 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,089,182,514 |
-22,558,827 |
2,220,378 |
-175,027,622 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-93 |
21 |
40 |
45 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|