TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
370,304,557,765 |
376,764,964,705 |
421,953,407,290 |
394,377,573,741 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,257,284,133 |
8,964,979,063 |
6,430,919,339 |
12,281,755,825 |
|
1. Tiền |
15,257,284,133 |
8,964,979,063 |
6,430,919,339 |
7,658,311,825 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
4,623,444,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
244,831,182,000 |
229,744,911,673 |
247,748,411,673 |
254,162,821,623 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
178,807,557,000 |
178,700,911,673 |
178,700,911,673 |
160,400,911,673 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,226,375,000 |
-5,306,000,000 |
-5,232,500,000 |
-5,352,375,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
71,250,000,000 |
56,350,000,000 |
74,280,000,000 |
99,114,284,950 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,486,905,376 |
74,841,028,939 |
86,580,641,619 |
65,691,863,628 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,605,938,399 |
55,465,192,115 |
71,391,618,099 |
55,055,781,274 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,168,777,541 |
32,553,710,158 |
26,754,980,265 |
30,249,755,595 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,225,913,381 |
19,841,973,991 |
21,358,422,231 |
13,538,245,104 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,613,742,086 |
-33,019,847,325 |
-32,924,378,976 |
-33,151,918,345 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
100,018,141 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
34,338,600,081 |
39,212,804,247 |
65,670,146,971 |
47,011,876,402 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,573,101,008 |
39,447,305,174 |
65,670,146,971 |
47,011,876,402 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-234,500,927 |
-234,500,927 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,390,586,175 |
24,001,240,783 |
15,523,287,688 |
15,229,256,263 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,348,554,070 |
2,597,516,642 |
3,310,919,519 |
2,952,915,215 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,700,503,576 |
20,062,195,612 |
10,868,116,116 |
10,934,352,519 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,341,528,529 |
1,341,528,529 |
1,344,252,053 |
1,341,988,529 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,567,357,549,119 |
1,563,850,576,027 |
1,559,513,644,405 |
1,565,886,936,061 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
90,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
90,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
232,177,341,330 |
147,411,276,825 |
143,490,691,596 |
139,508,260,316 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,789,719,702 |
88,571,463,573 |
85,010,145,321 |
81,386,981,018 |
|
- Nguyên giá |
179,976,087,278 |
178,497,303,610 |
178,925,940,110 |
179,281,163,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,186,367,576 |
-89,925,840,037 |
-93,915,794,789 |
-97,894,182,092 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
142,387,621,628 |
58,839,813,252 |
58,480,546,275 |
58,121,279,298 |
|
- Nguyên giá |
147,912,989,918 |
64,588,084,884 |
64,588,084,884 |
64,588,084,884 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,525,368,290 |
-5,748,271,632 |
-6,107,538,609 |
-6,466,805,586 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
71,652,812,923 |
71,652,812,923 |
71,652,812,923 |
|
- Nguyên giá |
10,950,158,926 |
82,602,971,849 |
82,602,971,849 |
82,602,971,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,950,158,926 |
-10,950,158,926 |
-10,950,158,926 |
-10,950,158,926 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,448,696,387 |
34,832,541,967 |
46,093,833,619 |
47,649,938,970 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
12,060,896,580 |
13,089,459,280 |
14,507,395,661 |
16,087,568,466 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,387,799,807 |
21,743,082,687 |
31,586,437,958 |
31,562,370,504 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,292,837,750,876 |
1,290,532,871,822 |
1,279,040,827,759 |
1,291,953,168,370 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
754,885,570,876 |
752,580,691,822 |
753,166,647,759 |
754,000,988,370 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,952,180,000 |
25,952,180,000 |
13,874,180,000 |
25,952,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
512,000,000,000 |
512,000,000,000 |
512,000,000,000 |
512,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,878,760,526 |
19,406,072,490 |
19,220,478,508 |
15,032,755,482 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,481,738,964 |
8,428,573,211 |
8,563,528,886 |
8,310,686,939 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
289,875,880 |
290,935,856 |
289,875,880 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,397,021,562 |
10,687,623,399 |
10,366,013,766 |
6,432,192,663 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,937,662,106,884 |
1,940,615,540,732 |
1,981,467,051,695 |
1,960,264,509,802 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
102,000,436,037 |
119,731,780,734 |
157,529,325,975 |
134,357,059,195 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
97,019,570,715 |
112,666,262,806 |
150,596,151,121 |
127,272,882,082 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,321,654,050 |
61,009,281,190 |
61,229,734,463 |
55,941,304,878 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,049,300,164 |
3,280,468,063 |
3,074,472,509 |
2,460,403,091 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,496,485,066 |
1,275,036,476 |
964,661,082 |
2,181,207,526 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,668,853,317 |
7,687,255,745 |
11,056,087,418 |
9,552,432,967 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,799,079,341 |
1,495,283,551 |
3,312,995,116 |
4,179,307,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,678,376,159 |
23,036,907,669 |
23,132,696,898 |
23,599,034,233 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,995,000,000 |
10,871,207,494 |
43,816,481,017 |
25,311,432,046 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,010,822,618 |
4,010,822,618 |
4,009,022,618 |
4,047,759,852 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,980,865,322 |
7,065,517,928 |
6,933,174,854 |
7,084,177,113 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,266,124,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,714,741,322 |
7,065,517,928 |
6,933,174,854 |
7,084,177,113 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,835,661,670,847 |
1,820,883,759,998 |
1,823,937,725,720 |
1,825,907,450,607 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,835,661,670,847 |
1,820,883,759,998 |
1,823,937,725,720 |
1,825,907,450,607 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
1,476,480,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
37,132,054,106 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
7,531,898,841 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
127,728,500 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,872,114,101 |
57,184,357,584 |
60,260,882,133 |
62,240,804,770 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,045,151,706 |
1,385,476,580 |
3,076,524,549 |
9,027,489,435 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,826,962,395 |
55,798,881,004 |
57,184,357,584 |
53,213,315,335 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
243,517,035,299 |
242,426,880,967 |
242,404,322,140 |
242,394,124,390 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,937,662,106,884 |
1,940,615,540,732 |
1,981,467,051,695 |
1,960,264,509,802 |
|