MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 370,304,557,765 376,764,964,705 421,953,407,290 394,377,573,741
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,257,284,133 8,964,979,063 6,430,919,339 12,281,755,825
1. Tiền 15,257,284,133 8,964,979,063 6,430,919,339 7,658,311,825
2. Các khoản tương đương tiền 4,623,444,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 244,831,182,000 229,744,911,673 247,748,411,673 254,162,821,623
1. Chứng khoán kinh doanh 178,807,557,000 178,700,911,673 178,700,911,673 160,400,911,673
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,226,375,000 -5,306,000,000 -5,232,500,000 -5,352,375,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,250,000,000 56,350,000,000 74,280,000,000 99,114,284,950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,486,905,376 74,841,028,939 86,580,641,619 65,691,863,628
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,605,938,399 55,465,192,115 71,391,618,099 55,055,781,274
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,168,777,541 32,553,710,158 26,754,980,265 30,249,755,595
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,225,913,381 19,841,973,991 21,358,422,231 13,538,245,104
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,613,742,086 -33,019,847,325 -32,924,378,976 -33,151,918,345
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 100,018,141
IV. Hàng tồn kho 34,338,600,081 39,212,804,247 65,670,146,971 47,011,876,402
1. Hàng tồn kho 34,573,101,008 39,447,305,174 65,670,146,971 47,011,876,402
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -234,500,927 -234,500,927
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,390,586,175 24,001,240,783 15,523,287,688 15,229,256,263
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,348,554,070 2,597,516,642 3,310,919,519 2,952,915,215
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,700,503,576 20,062,195,612 10,868,116,116 10,934,352,519
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,341,528,529 1,341,528,529 1,344,252,053 1,341,988,529
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,567,357,549,119 1,563,850,576,027 1,559,513,644,405 1,565,886,936,061
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,000,000 15,000,000 15,000,000 90,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,000,000 15,000,000 15,000,000 90,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 232,177,341,330 147,411,276,825 143,490,691,596 139,508,260,316
1. Tài sản cố định hữu hình 89,789,719,702 88,571,463,573 85,010,145,321 81,386,981,018
- Nguyên giá 179,976,087,278 178,497,303,610 178,925,940,110 179,281,163,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,186,367,576 -89,925,840,037 -93,915,794,789 -97,894,182,092
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 142,387,621,628 58,839,813,252 58,480,546,275 58,121,279,298
- Nguyên giá 147,912,989,918 64,588,084,884 64,588,084,884 64,588,084,884
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,525,368,290 -5,748,271,632 -6,107,538,609 -6,466,805,586
III. Bất động sản đầu tư 71,652,812,923 71,652,812,923 71,652,812,923
- Nguyên giá 10,950,158,926 82,602,971,849 82,602,971,849 82,602,971,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,950,158,926 -10,950,158,926 -10,950,158,926 -10,950,158,926
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,448,696,387 34,832,541,967 46,093,833,619 47,649,938,970
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12,060,896,580 13,089,459,280 14,507,395,661 16,087,568,466
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,387,799,807 21,743,082,687 31,586,437,958 31,562,370,504
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,292,837,750,876 1,290,532,871,822 1,279,040,827,759 1,291,953,168,370
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 754,885,570,876 752,580,691,822 753,166,647,759 754,000,988,370
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,952,180,000 25,952,180,000 13,874,180,000 25,952,180,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 512,000,000,000 512,000,000,000 512,000,000,000 512,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,878,760,526 19,406,072,490 19,220,478,508 15,032,755,482
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,481,738,964 8,428,573,211 8,563,528,886 8,310,686,939
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 289,875,880 290,935,856 289,875,880
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,397,021,562 10,687,623,399 10,366,013,766 6,432,192,663
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,937,662,106,884 1,940,615,540,732 1,981,467,051,695 1,960,264,509,802
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 102,000,436,037 119,731,780,734 157,529,325,975 134,357,059,195
I. Nợ ngắn hạn 97,019,570,715 112,666,262,806 150,596,151,121 127,272,882,082
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,321,654,050 61,009,281,190 61,229,734,463 55,941,304,878
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,049,300,164 3,280,468,063 3,074,472,509 2,460,403,091
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,496,485,066 1,275,036,476 964,661,082 2,181,207,526
4. Phải trả người lao động 6,668,853,317 7,687,255,745 11,056,087,418 9,552,432,967
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,799,079,341 1,495,283,551 3,312,995,116 4,179,307,489
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,678,376,159 23,036,907,669 23,132,696,898 23,599,034,233
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,995,000,000 10,871,207,494 43,816,481,017 25,311,432,046
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,010,822,618 4,010,822,618 4,009,022,618 4,047,759,852
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,980,865,322 7,065,517,928 6,933,174,854 7,084,177,113
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,266,124,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,714,741,322 7,065,517,928 6,933,174,854 7,084,177,113
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,835,661,670,847 1,820,883,759,998 1,823,937,725,720 1,825,907,450,607
I. Vốn chủ sở hữu 1,835,661,670,847 1,820,883,759,998 1,823,937,725,720 1,825,907,450,607
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000 1,476,480,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,132,054,106 37,132,054,106 37,132,054,106 37,132,054,106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,531,898,841 7,531,898,841 7,531,898,841 7,531,898,841
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 127,728,500 127,728,500 127,728,500 127,728,500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,872,114,101 57,184,357,584 60,260,882,133 62,240,804,770
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,045,151,706 1,385,476,580 3,076,524,549 9,027,489,435
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,826,962,395 55,798,881,004 57,184,357,584 53,213,315,335
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 243,517,035,299 242,426,880,967 242,404,322,140 242,394,124,390
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,937,662,106,884 1,940,615,540,732 1,981,467,051,695 1,960,264,509,802
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.