1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,880,132,955 |
124,415,181,779 |
180,642,026,925 |
67,373,824,863 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,880,132,955 |
124,415,181,779 |
180,642,026,925 |
67,373,824,863 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
101,411,629,493 |
119,084,613,523 |
161,266,653,064 |
66,359,628,689 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-15,531,496,538 |
5,330,568,256 |
19,375,373,861 |
1,014,196,174 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,714,784 |
5,329,685 |
28,491 |
210,187,580 |
|
7. Chi phí tài chính |
605,785,634 |
46,750 |
13,500,930,119 |
48,253,302 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
605,785,634 |
46,750 |
13,500,930,119 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
222,063,882 |
2,847,673,542 |
5,167,315,459 |
1,469,456,847 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,689,417,941 |
1,090,280,028 |
1,332,614,470 |
1,081,545,314 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-19,047,049,211 |
1,397,897,621 |
-625,457,696 |
-1,374,871,709 |
|
12. Thu nhập khác |
2,185,376,385 |
33,571,075,478 |
|
1,840,725 |
|
13. Chi phí khác |
3,516,380,574 |
34,543,538,418 |
30,000,000 |
1,659,522 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,331,004,189 |
-972,462,940 |
-30,000,000 |
181,203 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-20,378,053,400 |
425,434,681 |
-655,457,696 |
-1,374,690,506 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
17,719,268 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-20,378,053,400 |
425,434,681 |
-655,457,696 |
-1,392,409,774 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-20,378,053,400 |
425,434,681 |
-655,457,696 |
-1,392,409,774 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|