I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,191,791,872,102 |
1,153,691,599,539 |
|
1,757,866,478,719 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
523,962,510,427 |
325,923,372,929 |
|
103,996,532,795 |
|
1.1.Tiền
|
65,908,463,077 |
189,850,250,135 |
|
33,512,708,511 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
458,054,047,350 |
136,073,122,794 |
|
70,483,824,284 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
75,500,000,000 |
210,987,386,413 |
|
474,068,822,029 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
134,068,822,029 |
|
134,068,822,029 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
76,918,564,384 |
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
75,500,000,000 |
|
|
340,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
253,905,268,459 |
249,147,551,511 |
|
99,380,068,228 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
206,265,956,402 |
204,695,687,458 |
|
39,544,232,517 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
7,988,586,374 |
4,879,042,260 |
|
11,266,133,494 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
75,911,986,192 |
|
|
84,830,962,726 |
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
|
75,834,082,302 |
|
|
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-36,261,260,509 |
-36,261,260,509 |
|
-36,261,260,509 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
315,287,935,009 |
349,477,706,144 |
|
1,000,415,006,993 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
315,287,935,009 |
349,477,706,144 |
|
1,000,415,006,993 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,136,158,207 |
18,155,582,542 |
|
80,006,048,674 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,634,572,378 |
1,355,871,433 |
|
3,488,316,621 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
20,501,585,829 |
16,799,711,109 |
|
76,517,732,053 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
799,453,660,998 |
806,804,907,366 |
|
849,536,186,583 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
124,391,063,678 |
124,751,106,302 |
|
330,941,232,179 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
123,287,918,354 |
123,666,633,740 |
|
329,832,438,473 |
|
- Nguyên giá
|
354,054,301,364 |
357,905,860,001 |
|
573,202,610,864 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-230,766,383,010 |
-234,239,226,261 |
|
-243,370,172,391 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
1,103,145,324 |
1,084,472,562 |
|
1,108,793,706 |
|
- Nguyên giá
|
2,262,995,423 |
2,262,995,423 |
|
2,332,370,423 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,159,850,099 |
-1,178,522,861 |
|
-1,223,576,717 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
391,909,068,440 |
400,492,595,185 |
|
239,299,101,229 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
391,909,068,440 |
400,492,595,185 |
|
239,299,101,229 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
195,292,300,316 |
195,292,300,316 |
|
195,292,300,316 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
227,396,620,863 |
227,396,620,863 |
|
227,396,620,863 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-32,104,320,547 |
-32,104,320,547 |
|
-32,104,320,547 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
87,861,228,564 |
86,268,905,563 |
|
84,003,552,859 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
87,861,228,564 |
86,268,905,563 |
|
84,003,552,859 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
1,991,245,533,100 |
1,960,496,506,905 |
|
2,607,402,665,302 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
809,114,313,874 |
735,479,226,603 |
|
1,312,003,854,528 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
667,929,429,074 |
618,600,470,440 |
|
1,195,125,098,365 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
195,118,076,157 |
326,044,455,210 |
|
456,036,960,035 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
60,879,688,199 |
19,961,352,223 |
|
27,977,484,810 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
12,806,542,952 |
10,328,886,358 |
|
16,264,306,159 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
11,072,763,795 |
2,981,134,461 |
|
2,182,247,648 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
13,372,187,119 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
20,523,146,127 |
24,693,116,144 |
|
20,407,714,408 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
363,510,930,845 |
230,573,245,045 |
|
654,865,917,187 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
4,018,280,999 |
4,018,280,999 |
|
4,018,280,999 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
141,184,884,800 |
116,878,756,163 |
|
116,878,756,163 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
141,184,884,800 |
116,878,756,163 |
|
116,878,756,163 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,182,131,219,226 |
1,225,017,280,302 |
|
1,295,398,810,774 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,182,131,219,226 |
1,225,017,280,302 |
|
1,295,398,810,774 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
156,800,000,000 |
156,800,000,000 |
|
156,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
156,800,000,000 |
156,800,000,000 |
|
156,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
50,843,936,103 |
50,843,936,103 |
|
50,843,936,103 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
974,487,283,123 |
1,017,373,344,199 |
|
1,087,754,874,671 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
46,589,429,039 |
40,208,180,563 |
|
34,360,637,105 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
927,897,854,084 |
977,165,163,636 |
|
1,053,394,237,566 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
1,991,245,533,100 |
1,960,496,506,905 |
|
2,607,402,665,302 |
|