TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
797,497,220,446 |
1,429,107,751,870 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
446,534,359,999 |
711,905,037,855 |
|
1. Tiền |
|
|
93,442,981,641 |
109,307,291,965 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
353,091,378,358 |
602,597,745,890 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16,052,876,712 |
85,752,876,712 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16,052,876,712 |
85,752,876,712 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
118,224,595,438 |
266,075,466,094 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
51,772,872,709 |
51,344,937,662 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
26,925,120,000 |
175,391,144,855 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
75,787,863,238 |
75,600,644,086 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-36,261,260,509 |
-36,261,260,509 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
212,549,795,136 |
334,844,668,934 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
212,549,795,136 |
334,844,668,934 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4,135,593,161 |
30,529,702,275 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4,053,682,899 |
3,927,111,670 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
26,602,590,605 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
81,910,262 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
560,074,924,521 |
559,187,658,648 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
128,067,142,099 |
125,680,467,181 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
126,926,651,251 |
124,558,649,095 |
|
- Nguyên giá |
|
|
350,773,088,456 |
351,870,440,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-223,846,437,205 |
-227,311,791,361 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,140,490,848 |
1,121,818,086 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,262,995,423 |
2,262,995,423 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,122,504,575 |
-1,141,177,337 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
144,731,428,477 |
148,140,515,272 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
144,731,428,477 |
148,140,515,272 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
195,392,300,316 |
195,392,300,316 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
227,396,620,863 |
227,396,620,863 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-32,104,320,547 |
-32,104,320,547 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
91,884,053,629 |
89,974,375,879 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
91,884,053,629 |
89,974,375,879 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,357,572,144,967 |
1,988,295,410,518 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
416,115,398,260 |
852,753,620,331 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
402,158,703,098 |
709,164,239,091 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
62,568,524,396 |
122,496,094,368 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
15,208,417,095 |
31,263,497,797 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14,805,951,145 |
18,954,076,066 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
2,522,232,272 |
2,519,350,317 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
25,908,368,837 |
22,353,873,873 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
34,627,395,199 |
34,718,319,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
242,499,533,155 |
472,840,746,408 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4,018,280,999 |
4,018,280,999 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
13,956,695,162 |
143,589,381,240 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
13,956,695,162 |
143,589,381,240 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
941,456,746,707 |
1,135,541,790,187 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
941,456,746,707 |
1,135,541,790,187 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
156,800,000,000 |
156,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
156,800,000,000 |
156,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
50,843,936,103 |
50,843,936,103 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
733,812,810,604 |
927,897,854,084 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
43,113,186,296 |
194,085,043,480 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
690,699,624,308 |
733,812,810,604 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,357,572,144,967 |
1,988,295,410,518 |
|