MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Cơ điện Trần Phú (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 797,497,220,446 1,429,107,751,870
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 446,534,359,999 711,905,037,855
1. Tiền 93,442,981,641 109,307,291,965
2. Các khoản tương đương tiền 353,091,378,358 602,597,745,890
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,052,876,712 85,752,876,712
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,052,876,712 85,752,876,712
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,224,595,438 266,075,466,094
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,772,872,709 51,344,937,662
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,925,120,000 175,391,144,855
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 75,787,863,238 75,600,644,086
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,261,260,509 -36,261,260,509
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 212,549,795,136 334,844,668,934
1. Hàng tồn kho 212,549,795,136 334,844,668,934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,135,593,161 30,529,702,275
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,053,682,899 3,927,111,670
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,602,590,605
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 81,910,262
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 560,074,924,521 559,187,658,648
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 128,067,142,099 125,680,467,181
1. Tài sản cố định hữu hình 126,926,651,251 124,558,649,095
- Nguyên giá 350,773,088,456 351,870,440,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -223,846,437,205 -227,311,791,361
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,140,490,848 1,121,818,086
- Nguyên giá 2,262,995,423 2,262,995,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,122,504,575 -1,141,177,337
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 144,731,428,477 148,140,515,272
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 144,731,428,477 148,140,515,272
V. Đầu tư tài chính dài hạn 195,392,300,316 195,392,300,316
1. Đầu tư vào công ty con 100,000,000 100,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 227,396,620,863 227,396,620,863
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,104,320,547 -32,104,320,547
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 91,884,053,629 89,974,375,879
1. Chi phí trả trước dài hạn 91,884,053,629 89,974,375,879
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,357,572,144,967 1,988,295,410,518
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 416,115,398,260 852,753,620,331
I. Nợ ngắn hạn 402,158,703,098 709,164,239,091
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,568,524,396 122,496,094,368
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,208,417,095 31,263,497,797
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,805,951,145 18,954,076,066
4. Phải trả người lao động 2,522,232,272 2,519,350,317
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,908,368,837 22,353,873,873
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,627,395,199 34,718,319,263
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 242,499,533,155 472,840,746,408
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,018,280,999 4,018,280,999
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,956,695,162 143,589,381,240
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,956,695,162 143,589,381,240
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 941,456,746,707 1,135,541,790,187
I. Vốn chủ sở hữu 941,456,746,707 1,135,541,790,187
1. Vốn góp của chủ sở hữu 156,800,000,000 156,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 156,800,000,000 156,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,843,936,103 50,843,936,103
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 733,812,810,604 927,897,854,084
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,113,186,296 194,085,043,480
- LNST chưa phân phối kỳ này 690,699,624,308 733,812,810,604
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,357,572,144,967 1,988,295,410,518
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.