TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
881,689,094,242 |
930,377,270,831 |
1,010,170,000,951 |
907,882,427,450 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
265,930,963,279 |
269,089,951,162 |
308,893,810,924 |
277,379,508,631 |
|
1. Tiền |
125,810,218,689 |
153,348,876,032 |
163,893,810,924 |
130,919,846,092 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
140,120,744,590 |
115,741,075,130 |
145,000,000,000 |
146,459,662,539 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,320,000,000 |
17,320,000,000 |
107,494,269,891 |
13,820,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
17,320,000,000 |
107,494,269,891 |
13,820,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,320,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
192,807,963,654 |
227,392,212,908 |
185,987,872,054 |
188,303,699,016 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,012,785,464 |
167,337,232,465 |
164,674,314,902 |
156,862,770,145 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,928,878,385 |
49,547,287,920 |
17,705,878,321 |
25,203,457,310 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,713,348,394 |
16,361,794,010 |
10,578,447,190 |
13,145,209,920 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,034,148,617 |
-6,034,148,617 |
-6,970,768,359 |
-6,970,768,359 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
187,100,028 |
180,047,130 |
|
63,030,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
365,831,379,932 |
375,362,938,197 |
351,803,505,794 |
369,559,528,993 |
|
1. Hàng tồn kho |
367,191,163,894 |
376,706,237,983 |
354,149,880,456 |
372,191,313,542 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,359,783,962 |
-1,343,299,786 |
-2,346,374,662 |
-2,631,784,549 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,798,787,377 |
41,212,168,564 |
55,990,542,288 |
58,819,690,810 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,485,677,468 |
2,040,395,959 |
1,509,695,995 |
4,095,183,220 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,096,033,099 |
37,353,117,989 |
41,261,058,377 |
41,337,084,635 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,217,076,810 |
1,818,654,616 |
13,219,787,916 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
13,387,422,955 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
643,074,185,345 |
635,792,961,344 |
644,751,643,856 |
620,931,619,202 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
394,957,401 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
394,957,401 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
592,369,858,003 |
583,095,213,846 |
588,565,778,286 |
575,711,580,416 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
539,949,003,440 |
528,953,047,009 |
534,114,047,091 |
520,259,655,472 |
|
- Nguyên giá |
971,761,615,855 |
978,848,080,514 |
1,001,740,588,289 |
1,002,778,374,515 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-431,812,612,415 |
-449,895,033,505 |
-467,626,541,198 |
-482,518,719,043 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,420,854,563 |
54,142,166,837 |
54,451,731,195 |
55,451,924,944 |
|
- Nguyên giá |
60,049,654,975 |
62,089,886,429 |
62,823,886,429 |
64,303,886,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,628,800,412 |
-7,947,719,592 |
-8,372,155,234 |
-8,851,961,485 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,782,824,636 |
5,116,918,467 |
7,941,130,776 |
4,510,137,522 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,782,824,636 |
5,116,918,467 |
7,941,130,776 |
4,510,137,522 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,421,502,706 |
46,685,871,630 |
47,744,734,794 |
40,209,901,264 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,483,119,952 |
34,680,879,688 |
23,744,630,024 |
20,746,874,505 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,177,691,151 |
8,949,430,014 |
21,443,374,046 |
17,611,425,711 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
206,298,472 |
206,298,472 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,760,691,603 |
3,055,561,928 |
2,350,432,252 |
1,645,302,576 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,524,763,279,587 |
1,566,170,232,175 |
1,654,921,644,807 |
1,528,814,046,652 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
368,608,688,302 |
363,704,398,679 |
482,472,383,307 |
348,434,755,608 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
277,586,159,142 |
291,414,919,519 |
437,916,854,147 |
311,098,726,448 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,070,771,697 |
116,693,918,242 |
144,624,067,095 |
111,123,276,106 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
79,995,178 |
1,070,298,796 |
322,002,917 |
1,264,162,898 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,034,836,353 |
23,277,457,052 |
32,956,064,593 |
17,799,856,069 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,491,155,729 |
37,306,770,459 |
51,962,508,508 |
27,680,534,218 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,298,437,992 |
45,581,186,546 |
53,538,014,410 |
58,330,927,678 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,035,329,800 |
17,968,435,000 |
26,361,695,568 |
10,242,147,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,576,434,452 |
5,080,584,434 |
89,057,881,868 |
47,563,259,319 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,434,000,000 |
35,434,000,000 |
34,434,000,000 |
32,420,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,565,197,941 |
9,002,268,990 |
4,660,619,188 |
4,674,563,160 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
91,022,529,160 |
72,289,479,160 |
44,555,529,160 |
37,336,029,160 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
72,289,479,160 |
|
37,336,029,160 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
91,022,529,160 |
|
44,555,529,160 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,156,154,591,285 |
1,202,465,833,496 |
1,172,449,261,500 |
1,180,379,291,044 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,154,980,474,992 |
1,201,114,474,705 |
1,171,159,703,077 |
1,179,295,461,123 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
414,536,730,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,652,783,012 |
9,652,783,013 |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
389,038,003,734 |
389,038,003,734 |
389,305,345,240 |
416,212,652,120 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
114,144,273,780 |
157,972,216,127 |
131,469,156,763 |
109,028,082,327 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
72,967,187,803 |
116,687,752,770 |
90,549,723,924 |
46,094,896,831 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,177,085,977 |
41,284,463,357 |
40,919,432,839 |
62,933,185,496 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
94,590,545,466 |
96,896,602,831 |
93,177,549,062 |
96,847,074,664 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,174,116,293 |
1,351,358,791 |
1,289,558,423 |
1,083,829,921 |
|
1. Nguồn kinh phí |
220,644,750 |
431,363,750 |
403,039,884 |
230,787,884 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
953,471,543 |
919,995,041 |
886,518,539 |
853,042,037 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,524,763,279,587 |
1,566,170,232,175 |
1,654,921,644,807 |
1,528,814,046,652 |
|