MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần TRAPHACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 881,689,094,242 930,377,270,831 1,010,170,000,951 907,882,427,450
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 265,930,963,279 269,089,951,162 308,893,810,924 277,379,508,631
1. Tiền 125,810,218,689 153,348,876,032 163,893,810,924 130,919,846,092
2. Các khoản tương đương tiền 140,120,744,590 115,741,075,130 145,000,000,000 146,459,662,539
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,320,000,000 17,320,000,000 107,494,269,891 13,820,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 17,320,000,000 107,494,269,891 13,820,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,320,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 192,807,963,654 227,392,212,908 185,987,872,054 188,303,699,016
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,012,785,464 167,337,232,465 164,674,314,902 156,862,770,145
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,928,878,385 49,547,287,920 17,705,878,321 25,203,457,310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,713,348,394 16,361,794,010 10,578,447,190 13,145,209,920
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,034,148,617 -6,034,148,617 -6,970,768,359 -6,970,768,359
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 187,100,028 180,047,130 63,030,000
IV. Hàng tồn kho 365,831,379,932 375,362,938,197 351,803,505,794 369,559,528,993
1. Hàng tồn kho 367,191,163,894 376,706,237,983 354,149,880,456 372,191,313,542
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,359,783,962 -1,343,299,786 -2,346,374,662 -2,631,784,549
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,798,787,377 41,212,168,564 55,990,542,288 58,819,690,810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,485,677,468 2,040,395,959 1,509,695,995 4,095,183,220
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,096,033,099 37,353,117,989 41,261,058,377 41,337,084,635
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,217,076,810 1,818,654,616 13,219,787,916
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 13,387,422,955
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 643,074,185,345 635,792,961,344 644,751,643,856 620,931,619,202
I. Các khoản phải thu dài hạn 394,957,401
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 394,957,401
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 592,369,858,003 583,095,213,846 588,565,778,286 575,711,580,416
1. Tài sản cố định hữu hình 539,949,003,440 528,953,047,009 534,114,047,091 520,259,655,472
- Nguyên giá 971,761,615,855 978,848,080,514 1,001,740,588,289 1,002,778,374,515
- Giá trị hao mòn lũy kế -431,812,612,415 -449,895,033,505 -467,626,541,198 -482,518,719,043
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 52,420,854,563 54,142,166,837 54,451,731,195 55,451,924,944
- Nguyên giá 60,049,654,975 62,089,886,429 62,823,886,429 64,303,886,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,628,800,412 -7,947,719,592 -8,372,155,234 -8,851,961,485
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,782,824,636 5,116,918,467 7,941,130,776 4,510,137,522
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,782,824,636 5,116,918,467 7,941,130,776 4,510,137,522
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,421,502,706 46,685,871,630 47,744,734,794 40,209,901,264
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,483,119,952 34,680,879,688 23,744,630,024 20,746,874,505
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,177,691,151 8,949,430,014 21,443,374,046 17,611,425,711
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 206,298,472 206,298,472
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,760,691,603 3,055,561,928 2,350,432,252 1,645,302,576
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,524,763,279,587 1,566,170,232,175 1,654,921,644,807 1,528,814,046,652
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 368,608,688,302 363,704,398,679 482,472,383,307 348,434,755,608
I. Nợ ngắn hạn 277,586,159,142 291,414,919,519 437,916,854,147 311,098,726,448
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,070,771,697 116,693,918,242 144,624,067,095 111,123,276,106
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 79,995,178 1,070,298,796 322,002,917 1,264,162,898
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,034,836,353 23,277,457,052 32,956,064,593 17,799,856,069
4. Phải trả người lao động 32,491,155,729 37,306,770,459 51,962,508,508 27,680,534,218
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,298,437,992 45,581,186,546 53,538,014,410 58,330,927,678
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,035,329,800 17,968,435,000 26,361,695,568 10,242,147,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,576,434,452 5,080,584,434 89,057,881,868 47,563,259,319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,434,000,000 35,434,000,000 34,434,000,000 32,420,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,565,197,941 9,002,268,990 4,660,619,188 4,674,563,160
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 91,022,529,160 72,289,479,160 44,555,529,160 37,336,029,160
1. Phải trả người bán dài hạn 72,289,479,160 37,336,029,160
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 91,022,529,160 44,555,529,160
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,156,154,591,285 1,202,465,833,496 1,172,449,261,500 1,180,379,291,044
I. Vốn chủ sở hữu 1,154,980,474,992 1,201,114,474,705 1,171,159,703,077 1,179,295,461,123
1. Vốn góp của chủ sở hữu 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000 414,536,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 414,536,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 133,021,732,000 133,021,732,000 133,021,732,000 133,021,732,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,652,783,012 9,652,783,013 9,652,783,012 9,652,783,012
5. Cổ phiếu quỹ -3,593,000 -3,593,000 -3,593,000 -3,593,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 389,038,003,734 389,038,003,734 389,305,345,240 416,212,652,120
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 114,144,273,780 157,972,216,127 131,469,156,763 109,028,082,327
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 72,967,187,803 116,687,752,770 90,549,723,924 46,094,896,831
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,177,085,977 41,284,463,357 40,919,432,839 62,933,185,496
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 94,590,545,466 96,896,602,831 93,177,549,062 96,847,074,664
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,174,116,293 1,351,358,791 1,289,558,423 1,083,829,921
1. Nguồn kinh phí 220,644,750 431,363,750 403,039,884 230,787,884
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 953,471,543 919,995,041 886,518,539 853,042,037
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,524,763,279,587 1,566,170,232,175 1,654,921,644,807 1,528,814,046,652
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.