1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
251,054,089,049 |
273,939,482,577 |
274,133,332,807 |
393,091,737,962 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,406,719,149 |
2,302,357,760 |
2,465,922,358 |
2,109,554,120 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
249,647,369,900 |
271,637,124,817 |
271,667,410,449 |
390,982,183,842 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
206,129,604,586 |
217,994,778,445 |
219,362,202,026 |
334,578,382,764 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,517,765,314 |
53,642,346,372 |
52,305,208,423 |
56,403,801,078 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,986,841,618 |
2,057,664,080 |
438,477,976 |
2,733,680,858 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,191,618,071 |
11,604,250,562 |
8,902,160,601 |
16,965,054,629 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,180,609,627 |
11,502,691,226 |
8,880,576,655 |
16,668,414,936 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,156,268,754 |
26,552,537,086 |
32,262,261,777 |
30,933,319,946 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,945,884,220 |
12,953,086,110 |
9,811,182,565 |
10,034,213,057 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
210,835,887 |
4,590,136,694 |
1,768,081,456 |
1,204,894,304 |
|
12. Thu nhập khác |
191,119,183 |
183,943,391 |
100,743,146 |
302,514,362 |
|
13. Chi phí khác |
156,948,297 |
11,138,810 |
123,082,758 |
81,284,007 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
34,170,886 |
172,804,581 |
-22,339,612 |
221,230,355 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
245,006,773 |
4,762,941,275 |
1,745,741,844 |
1,426,124,659 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
49,001,355 |
1,005,283,864 |
368,904,927 |
294,665,534 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
196,005,418 |
3,757,657,411 |
1,376,836,917 |
1,131,459,125 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
196,005,418 |
3,757,657,411 |
1,376,836,917 |
1,131,459,125 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
188 |
69 |
57 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
10 |
188 |
69 |
57 |
|