TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
526,488,523,679 |
530,568,491,399 |
527,317,263,975 |
594,897,401,440 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,389,161,738 |
3,774,444,028 |
6,681,113,467 |
11,660,235,802 |
|
1. Tiền |
65,371,335,199 |
3,774,444,028 |
6,681,113,467 |
11,660,235,802 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,017,826,539 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
47,000,000,000 |
141,700,000,000 |
15,314,000,000 |
15,314,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
47,000,000,000 |
141,700,000,000 |
15,314,000,000 |
15,314,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
196,791,602,803 |
153,240,572,068 |
226,316,337,242 |
247,007,468,726 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
145,171,958,767 |
122,348,960,918 |
177,324,337,903 |
213,369,305,627 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,039,022,281 |
29,125,875,089 |
46,810,039,239 |
26,690,941,621 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
610,000,000 |
610,000,000 |
610,000,000 |
610,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,718,765,824 |
6,903,880,130 |
7,320,104,169 |
12,085,365,547 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,748,144,069 |
-5,748,144,069 |
-5,748,144,069 |
-5,748,144,069 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
184,455,488,901 |
224,852,096,315 |
261,133,412,806 |
305,239,624,093 |
|
1. Hàng tồn kho |
184,735,073,465 |
224,952,036,503 |
261,233,352,994 |
305,339,564,281 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-279,584,564 |
-99,940,188 |
-99,940,188 |
-99,940,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,852,270,237 |
7,001,378,988 |
17,872,400,460 |
15,676,072,819 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,202,526,735 |
6,906,732,549 |
17,687,834,714 |
15,190,651,973 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
14,672,017 |
|
317,904,423 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,649,743,502 |
79,974,422 |
184,565,746 |
167,516,423 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
332,430,428,034 |
348,769,532,711 |
350,585,024,828 |
453,282,900,814 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,359,974,122 |
6,882,925,478 |
7,473,951,258 |
8,029,013,319 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,359,974,122 |
6,882,925,478 |
7,473,951,258 |
8,029,013,319 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
271,906,834,787 |
261,159,405,220 |
279,009,377,223 |
280,730,603,014 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
121,282,855,374 |
125,716,337,035 |
146,587,210,049 |
153,620,109,916 |
|
- Nguyên giá |
333,740,943,035 |
354,133,486,111 |
386,173,564,421 |
402,058,184,598 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-212,458,087,661 |
-228,417,149,076 |
-239,586,354,372 |
-248,438,074,682 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
145,316,978,140 |
130,194,528,425 |
121,692,016,152 |
116,720,502,209 |
|
- Nguyên giá |
200,956,858,822 |
180,779,175,746 |
172,218,302,697 |
168,986,965,920 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,639,880,682 |
-50,584,647,321 |
-50,526,286,545 |
-52,266,463,711 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,307,001,273 |
5,248,539,760 |
10,730,151,022 |
10,389,990,889 |
|
- Nguyên giá |
7,549,375,218 |
7,549,375,218 |
13,183,347,533 |
13,183,347,533 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,242,373,945 |
-2,300,835,458 |
-2,453,196,511 |
-2,793,356,644 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,819,218,859 |
56,342,945,808 |
38,970,700,922 |
42,223,970,174 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,819,218,859 |
56,342,945,808 |
38,970,700,922 |
42,223,970,174 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
98,490,410,959 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
98,490,410,959 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,344,400,266 |
24,384,256,205 |
25,130,995,425 |
23,808,903,348 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,344,400,266 |
24,384,256,205 |
25,130,995,425 |
23,808,903,348 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
858,918,951,713 |
879,338,024,110 |
877,902,288,803 |
1,048,180,302,254 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
641,049,763,339 |
657,711,178,325 |
655,154,808,588 |
824,301,362,914 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
493,333,488,296 |
521,436,540,904 |
515,483,672,655 |
565,755,387,056 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,605,858,987 |
60,685,982,179 |
35,718,586,968 |
101,449,913,547 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,964,191,700 |
1,722,260,098 |
1,786,100,338 |
1,791,609,804 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,846,997,801 |
2,934,828,786 |
2,076,102,285 |
2,019,083,136 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,521,560,370 |
10,543,097,700 |
6,474,698,703 |
9,155,466,766 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,086,136,381 |
4,851,841,293 |
4,577,961,775 |
12,885,137,808 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,820,003,788 |
3,262,335,454 |
1,175,870,713 |
2,678,677,461 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
396,749,775,185 |
435,697,231,310 |
461,935,387,789 |
434,036,534,450 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,738,964,084 |
1,738,964,084 |
1,738,964,084 |
1,738,964,084 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
147,716,275,043 |
136,274,637,421 |
139,671,135,933 |
258,545,975,858 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,904,858,714 |
1,004,858,714 |
1,004,858,714 |
104,858,714 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,064,878,659 |
8,387,680,266 |
4,265,979,902 |
7,290,680,248 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
136,746,537,670 |
126,882,098,441 |
134,400,297,317 |
251,150,436,896 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
217,869,188,374 |
221,626,845,785 |
222,747,480,215 |
223,878,939,340 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
217,869,188,374 |
221,626,845,785 |
222,747,480,215 |
223,878,939,340 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-121,100,000 |
-121,100,000 |
-121,100,000 |
-121,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,288,826,455 |
21,747,945,785 |
22,868,580,215 |
24,000,039,340 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,442,820,090 |
8,901,939,420 |
1,376,836,917 |
2,508,296,042 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,846,006,365 |
12,846,006,365 |
21,491,743,298 |
21,491,743,298 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
858,918,951,713 |
879,338,024,110 |
877,902,288,803 |
1,048,180,302,254 |
|