1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
206,388,742,253 |
224,836,174,966 |
246,411,647,507 |
196,146,401,779 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
206,388,742,253 |
224,836,174,966 |
246,411,647,507 |
196,146,401,779 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
185,482,187,432 |
202,556,082,195 |
227,603,392,837 |
179,411,985,060 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,906,554,821 |
22,280,092,771 |
18,808,254,670 |
16,734,416,719 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,195,001,897 |
1,860,010,696 |
5,221,153,773 |
2,951,999,655 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,576,314,067 |
2,035,379,215 |
2,236,832,533 |
1,879,918,651 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,703,191,054 |
1,837,697,394 |
1,747,473,505 |
1,635,976,736 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-7,255,934,483 |
-9,346,738,382 |
-7,515,505,966 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,463,351,556 |
6,197,622,592 |
7,706,483,420 |
5,925,839,657 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,687,968,464 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,373,922,631 |
8,651,167,177 |
4,739,354,108 |
4,365,152,100 |
|
12. Thu nhập khác |
702,631,627 |
310,327,792 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
200,038 |
01 |
2,600 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
702,431,589 |
310,327,791 |
-2,600 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,076,354,220 |
8,961,494,968 |
4,739,351,508 |
4,365,152,100 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,057,759,338 |
1,477,944,455 |
1,453,826,396 |
783,024,581 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,018,594,882 |
7,483,550,513 |
3,285,525,112 |
3,582,127,519 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,018,594,882 |
7,483,550,513 |
3,285,525,112 |
3,582,127,519 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
356 |
332 |
146 |
159 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|