1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
376,235,586,412 |
210,555,061,462 |
534,130,820,033 |
168,837,835,233 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
376,235,586,412 |
210,555,061,462 |
534,130,820,033 |
168,837,835,233 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
365,279,037,820 |
207,074,134,218 |
524,656,385,935 |
167,029,862,577 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,956,548,592 |
3,480,927,244 |
9,474,434,098 |
1,807,972,656 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,611,770,049 |
1,504,522 |
380,487,783 |
316,009 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,941,368,643 |
5,340,102,490 |
6,110,011,544 |
5,309,854,169 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,439,661,551 |
5,244,051,667 |
6,068,444,923 |
5,309,854,169 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
245,870,978 |
267,339,539 |
166,874,974 |
132,339,076 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,141,437,944 |
1,511,442,847 |
1,896,485,712 |
1,299,364,871 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,239,641,076 |
-3,636,453,110 |
1,681,549,651 |
-4,933,269,451 |
|
12. Thu nhập khác |
363,654,133 |
4,129,170 |
|
27,820,205 |
|
13. Chi phí khác |
1,461,865 |
951,118 |
213,064,113 |
75,407,626 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
362,192,268 |
3,178,052 |
-213,064,113 |
-47,587,421 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,601,833,344 |
-3,633,275,058 |
1,468,485,538 |
-4,980,856,872 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
318,631,739 |
|
294,277,204 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,283,201,605 |
-3,633,275,058 |
1,174,208,334 |
-4,980,856,872 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,283,201,605 |
-3,633,275,058 |
1,174,208,334 |
-4,980,856,872 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|