TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
826,415,327,947 |
821,345,950,453 |
878,173,575,193 |
886,626,778,773 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,004,865,624 |
3,837,428,178 |
7,459,549,765 |
2,780,757,480 |
|
1. Tiền |
4,616,180,025 |
|
7,459,549,765 |
2,780,757,480 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,388,685,599 |
3,837,428,178 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
513,184,596,602 |
484,038,854,688 |
569,670,638,077 |
527,526,499,281 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
480,526,836,685 |
440,746,468,638 |
471,405,813,213 |
344,621,073,797 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
446,512,800 |
720,776,660 |
8,381,305,019 |
29,495,069,439 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,500,000,000 |
8,700,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,937,946,672 |
34,098,308,945 |
90,110,219,400 |
153,637,055,600 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-226,699,555 |
-226,699,555 |
-226,699,555 |
-226,699,555 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
286,647,648,196 |
317,708,925,127 |
244,192,760,358 |
303,921,487,344 |
|
1. Hàng tồn kho |
286,647,648,196 |
317,708,925,127 |
244,192,760,358 |
303,921,487,344 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,278,217,525 |
9,460,742,460 |
50,550,626,993 |
46,098,034,668 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,299,042,040 |
7,553,062 |
49,095,652,968 |
39,272,144,126 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,979,175,485 |
9,453,189,398 |
1,454,974,025 |
6,825,890,542 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
245,618,443,825 |
245,481,921,615 |
246,648,746,699 |
247,952,528,181 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
87,584,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
87,584,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,963,364,031 |
2,803,111,780 |
3,432,158,581 |
3,187,549,726 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,417,113,214 |
2,311,580,576 |
2,995,346,990 |
2,800,932,419 |
|
- Nguyên giá |
8,310,137,597 |
8,361,977,597 |
9,216,423,960 |
9,216,423,960 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,893,024,383 |
-6,050,397,021 |
-6,221,076,970 |
-6,415,491,541 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
546,250,817 |
491,531,204 |
436,811,591 |
386,617,307 |
|
- Nguyên giá |
1,145,540,440 |
1,145,540,440 |
1,145,540,440 |
1,145,540,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-599,289,623 |
-654,009,236 |
-708,728,849 |
-758,923,133 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
|
- Nguyên giá |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
89,397,646,616 |
89,497,646,616 |
89,957,646,616 |
3,988,146,616 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
89,397,646,616 |
89,497,646,616 |
89,957,646,616 |
3,988,146,616 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
332,433,178 |
256,163,219 |
333,941,502 |
267,331,839 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
332,433,178 |
256,163,219 |
333,941,502 |
267,331,839 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,072,033,771,772 |
1,066,827,872,068 |
1,124,822,321,892 |
1,134,579,306,954 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
487,187,259,078 |
479,471,084,042 |
553,007,358,532 |
572,712,124,945 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
351,404,570,561 |
343,941,575,851 |
437,707,358,532 |
468,412,124,945 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,320,361,218 |
47,947,354,064 |
44,870,549,265 |
77,204,101,969 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
474,130,283 |
3,979,610,373 |
3,009,610,373 |
3,009,610,373 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
435,753,252 |
566,099,554 |
157,995,780 |
173,388,994 |
|
4. Phải trả người lao động |
126,283,897 |
119,390,897 |
150,825,397 |
295,476,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
290,857,972 |
290,857,972 |
806,864,963 |
806,864,963 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,254,000,000 |
49,209,922,865 |
47,010,698,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
294,400,756,008 |
287,427,835,060 |
338,145,161,958 |
338,555,556,715 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,356,427,931 |
1,356,427,931 |
1,356,427,931 |
1,356,427,931 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
135,782,688,517 |
135,529,508,191 |
115,300,000,000 |
104,300,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
135,504,000,000 |
135,300,000,000 |
115,300,000,000 |
104,300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
278,688,517 |
229,508,191 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
584,846,512,694 |
587,356,788,026 |
571,814,963,360 |
561,867,182,009 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
584,846,512,694 |
587,356,788,026 |
571,814,963,360 |
561,867,182,009 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
|
525,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,180,283,793 |
4,180,283,793 |
4,180,283,793 |
4,180,283,793 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,854,828,901 |
54,365,104,233 |
38,823,279,567 |
28,875,498,216 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,442,127,785 |
2,110,864,116 |
-17,045,253,529 |
-9,947,781,351 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,296,956,686 |
52,254,240,117 |
55,868,533,096 |
38,823,279,567 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,072,033,771,772 |
1,066,827,872,068 |
1,124,822,321,892 |
1,134,579,306,954 |
|