MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 826,415,327,947 821,345,950,453 878,173,575,193 886,626,778,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,004,865,624 3,837,428,178 7,459,549,765 2,780,757,480
1. Tiền 4,616,180,025 7,459,549,765 2,780,757,480
2. Các khoản tương đương tiền 2,388,685,599 3,837,428,178
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,300,000,000 6,300,000,000 6,300,000,000 6,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,300,000,000 6,300,000,000 6,300,000,000 6,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 513,184,596,602 484,038,854,688 569,670,638,077 527,526,499,281
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 480,526,836,685 440,746,468,638 471,405,813,213 344,621,073,797
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 446,512,800 720,776,660 8,381,305,019 29,495,069,439
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,500,000,000 8,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,937,946,672 34,098,308,945 90,110,219,400 153,637,055,600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -226,699,555 -226,699,555 -226,699,555 -226,699,555
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 286,647,648,196 317,708,925,127 244,192,760,358 303,921,487,344
1. Hàng tồn kho 286,647,648,196 317,708,925,127 244,192,760,358 303,921,487,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,278,217,525 9,460,742,460 50,550,626,993 46,098,034,668
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,299,042,040 7,553,062 49,095,652,968 39,272,144,126
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,979,175,485 9,453,189,398 1,454,974,025 6,825,890,542
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 245,618,443,825 245,481,921,615 246,648,746,699 247,952,528,181
I. Các khoản phải thu dài hạn 87,584,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 87,584,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,963,364,031 2,803,111,780 3,432,158,581 3,187,549,726
1. Tài sản cố định hữu hình 2,417,113,214 2,311,580,576 2,995,346,990 2,800,932,419
- Nguyên giá 8,310,137,597 8,361,977,597 9,216,423,960 9,216,423,960
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,893,024,383 -6,050,397,021 -6,221,076,970 -6,415,491,541
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 546,250,817 491,531,204 436,811,591 386,617,307
- Nguyên giá 1,145,540,440 1,145,540,440 1,145,540,440 1,145,540,440
- Giá trị hao mòn lũy kế -599,289,623 -654,009,236 -708,728,849 -758,923,133
III. Bất động sản đầu tư 152,925,000,000 152,925,000,000 152,925,000,000 152,925,000,000
- Nguyên giá 152,925,000,000 152,925,000,000 152,925,000,000 152,925,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89,397,646,616 89,497,646,616 89,957,646,616 3,988,146,616
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 89,397,646,616 89,497,646,616 89,957,646,616 3,988,146,616
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 332,433,178 256,163,219 333,941,502 267,331,839
1. Chi phí trả trước dài hạn 332,433,178 256,163,219 333,941,502 267,331,839
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,072,033,771,772 1,066,827,872,068 1,124,822,321,892 1,134,579,306,954
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 487,187,259,078 479,471,084,042 553,007,358,532 572,712,124,945
I. Nợ ngắn hạn 351,404,570,561 343,941,575,851 437,707,358,532 468,412,124,945
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,320,361,218 47,947,354,064 44,870,549,265 77,204,101,969
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 474,130,283 3,979,610,373 3,009,610,373 3,009,610,373
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 435,753,252 566,099,554 157,995,780 173,388,994
4. Phải trả người lao động 126,283,897 119,390,897 150,825,397 295,476,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 290,857,972 290,857,972 806,864,963 806,864,963
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,254,000,000 49,209,922,865 47,010,698,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 294,400,756,008 287,427,835,060 338,145,161,958 338,555,556,715
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,356,427,931 1,356,427,931 1,356,427,931 1,356,427,931
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 135,782,688,517 135,529,508,191 115,300,000,000 104,300,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 135,504,000,000 135,300,000,000 115,300,000,000 104,300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 278,688,517 229,508,191
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 584,846,512,694 587,356,788,026 571,814,963,360 561,867,182,009
I. Vốn chủ sở hữu 584,846,512,694 587,356,788,026 571,814,963,360 561,867,182,009
1. Vốn góp của chủ sở hữu 525,000,000,000 525,000,000,000 525,000,000,000 525,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 525,000,000,000 525,000,000,000 525,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,811,400,000 3,811,400,000 3,811,400,000 3,811,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,180,283,793 4,180,283,793 4,180,283,793 4,180,283,793
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,854,828,901 54,365,104,233 38,823,279,567 28,875,498,216
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,442,127,785 2,110,864,116 -17,045,253,529 -9,947,781,351
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,296,956,686 52,254,240,117 55,868,533,096 38,823,279,567
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,072,033,771,772 1,066,827,872,068 1,124,822,321,892 1,134,579,306,954
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.