TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
942,034,173,860 |
963,355,962,009 |
924,761,766,920 |
849,329,070,972 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,420,015,291 |
10,434,377,173 |
7,563,794,152 |
3,194,017,641 |
|
1. Tiền |
5,991,905,960 |
10,434,377,173 |
7,563,794,152 |
3,194,017,641 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,428,109,331 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
559,325,465,253 |
628,020,951,963 |
702,889,264,340 |
512,880,071,587 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
216,983,376,463 |
287,915,752,486 |
481,922,000,842 |
426,955,830,120 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
122,999,526,937 |
136,324,112,400 |
53,941,617,289 |
24,882,926,959 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
52,050,000,000 |
33,060,600,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
218,142,561,853 |
202,581,087,077 |
114,975,646,209 |
28,207,414,063 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-226,699,555 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
326,093,293,983 |
307,527,111,514 |
207,746,066,211 |
315,984,657,903 |
|
1. Hàng tồn kho |
326,093,293,983 |
307,527,111,514 |
207,746,066,211 |
315,984,657,903 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,195,399,333 |
11,073,521,359 |
262,642,217 |
10,970,323,841 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,195,399,333 |
11,073,521,359 |
262,642,217 |
10,970,323,841 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
159,056,392,461 |
158,718,817,107 |
158,443,254,598 |
245,837,315,412 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,740,989,363 |
3,508,293,565 |
3,316,848,979 |
3,120,879,060 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,012,062,758 |
2,820,510,574 |
2,670,209,602 |
2,519,908,630 |
|
- Nguyên giá |
8,532,837,597 |
8,532,837,597 |
8,532,837,597 |
8,532,837,597 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,520,774,839 |
-5,712,327,023 |
-5,862,627,995 |
-6,012,928,967 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
728,926,605 |
687,782,991 |
646,639,377 |
600,970,430 |
|
- Nguyên giá |
1,145,540,440 |
1,145,540,440 |
1,145,540,440 |
1,145,540,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-416,613,835 |
-457,757,449 |
-498,901,063 |
-544,570,010 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
|
- Nguyên giá |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,813,146,616 |
1,813,146,616 |
1,813,146,616 |
89,397,646,616 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,813,146,616 |
1,813,146,616 |
|
89,397,646,616 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
577,256,482 |
472,376,926 |
388,259,003 |
393,789,736 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
577,256,482 |
472,376,926 |
388,259,003 |
393,789,736 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,101,090,566,321 |
1,122,074,779,116 |
1,083,205,021,518 |
1,095,166,386,384 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
506,028,015,471 |
535,636,120,335 |
494,887,057,273 |
511,678,602,777 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
370,252,605,647 |
399,909,890,840 |
359,210,008,107 |
376,050,733,934 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,685,328,148 |
106,608,062,147 |
62,057,844,553 |
96,478,655,873 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
890,253,564 |
620,443,319 |
490,443,319 |
1,960,088,624 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,081,171,713 |
4,204,521,397 |
624,109,383 |
358,993,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
113,291,627 |
114,400,627 |
127,733,000 |
94,948,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,602,348 |
|
406,000,000 |
23,721,699 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,602,348 |
23,742,189 |
360,000,000 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
292,038,927,968 |
286,982,293,230 |
293,787,449,921 |
275,777,898,120 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,356,427,931 |
1,356,427,931 |
1,356,427,931 |
1,356,427,931 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
135,775,409,824 |
135,726,229,495 |
135,677,049,166 |
135,627,868,843 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
135,300,000,000 |
135,300,000,000 |
135,300,000,000 |
135,300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
475,409,824 |
426,229,495 |
377,049,166 |
327,868,843 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
595,062,550,850 |
586,438,658,781 |
588,317,964,245 |
583,487,783,607 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
595,062,550,850 |
586,438,658,781 |
588,317,964,245 |
583,487,783,607 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
|
525,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,393,427,931 |
2,786,855,862 |
2,786,855,862 |
2,786,855,862 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,857,722,919 |
54,840,402,919 |
56,719,708,383 |
51,889,527,745 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,283,201,605 |
-3,633,275,058 |
2,634,494,616 |
-4,980,856,872 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
63,574,521,314 |
58,473,677,977 |
54,085,213,767 |
56,870,384,617 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,101,090,566,321 |
1,122,074,779,116 |
1,083,205,021,518 |
1,095,166,386,384 |
|