MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 91,324,421,839 88,740,907,158 101,620,952,728 75,535,024,185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 91,324,421,839 88,740,907,158 101,620,952,728 75,535,024,185
4. Giá vốn hàng bán 53,102,460,150 44,779,293,432 53,300,217,028 43,580,392,852
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,221,961,689 43,961,613,726 48,320,735,700 31,954,631,333
6. Doanh thu hoạt động tài chính 546,268 1,149,560 4,718,759 1,423,382
7. Chi phí tài chính 4,202,141,112 6,667,336,834 11,035,217,914 11,790,695,073
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,202,141,112 6,667,336,834 10,851,577,914 11,563,775,073
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,366,509,059 3,600,996,563 5,959,088,085 4,315,158,371
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,653,857,786 33,694,429,889 31,331,148,460 15,850,201,271
12. Thu nhập khác 5,051,237 4,999,999 17,000,000
13. Chi phí khác 104,948,008 23,264,331 51,235
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -99,896,771 -18,264,332 16,948,765
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,653,857,786 33,594,533,118 31,312,884,128 15,867,150,036
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 489,807,867 318,578,406 1,885,368,121 625,900,604
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,164,049,919 33,275,954,712 29,427,516,007 15,241,249,432
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,164,049,919 33,275,954,712 29,427,516,007 15,241,249,432
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 06 802 709 367
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.