1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
91,324,421,839 |
88,740,907,158 |
101,620,952,728 |
75,535,024,185 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
91,324,421,839 |
88,740,907,158 |
101,620,952,728 |
75,535,024,185 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,102,460,150 |
44,779,293,432 |
53,300,217,028 |
43,580,392,852 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,221,961,689 |
43,961,613,726 |
48,320,735,700 |
31,954,631,333 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
546,268 |
1,149,560 |
4,718,759 |
1,423,382 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,202,141,112 |
6,667,336,834 |
11,035,217,914 |
11,790,695,073 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,202,141,112 |
6,667,336,834 |
10,851,577,914 |
11,563,775,073 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,366,509,059 |
3,600,996,563 |
5,959,088,085 |
4,315,158,371 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,653,857,786 |
33,694,429,889 |
31,331,148,460 |
15,850,201,271 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,051,237 |
4,999,999 |
17,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
104,948,008 |
23,264,331 |
51,235 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-99,896,771 |
-18,264,332 |
16,948,765 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,653,857,786 |
33,594,533,118 |
31,312,884,128 |
15,867,150,036 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
489,807,867 |
318,578,406 |
1,885,368,121 |
625,900,604 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,164,049,919 |
33,275,954,712 |
29,427,516,007 |
15,241,249,432 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,164,049,919 |
33,275,954,712 |
29,427,516,007 |
15,241,249,432 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
06 |
802 |
709 |
367 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|