TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
152,241,699,927 |
196,477,985,394 |
179,890,267,781 |
178,003,183,582 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,633,899,172 |
4,643,507,812 |
23,448,282,599 |
13,182,194,274 |
|
1. Tiền |
2,633,899,172 |
4,643,507,812 |
23,448,282,599 |
13,182,194,274 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
140,879,071,340 |
183,195,332,819 |
144,533,385,044 |
152,684,358,654 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,552,294 |
14,796,546,862 |
26,716,782,905 |
27,865,224,656 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,899,198,185 |
162,983,377,913 |
113,659,095,273 |
120,451,574,249 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
17,850,007,322 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
46,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,556,313,539 |
5,415,408,044 |
4,157,506,866 |
4,367,559,749 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,256,481,064 |
7,943,896,567 |
11,295,172,780 |
11,521,011,898 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,256,481,064 |
7,943,896,567 |
11,295,172,780 |
11,521,011,898 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
472,248,351 |
695,248,196 |
613,427,358 |
615,618,756 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
693,131,615 |
613,427,358 |
615,618,756 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
472,248,351 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
2,116,581 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
860,314,207,042 |
890,212,407,496 |
978,742,859,499 |
1,015,044,429,618 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
417,369,028,789 |
815,883,645,282 |
900,934,881,134 |
891,254,362,189 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
403,945,700,378 |
802,594,733,534 |
887,911,636,051 |
878,923,346,271 |
|
- Nguyên giá |
428,447,484,334 |
832,857,854,726 |
925,451,573,726 |
920,735,737,402 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,501,783,956 |
-30,263,121,192 |
-37,539,937,675 |
-41,812,391,131 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,423,328,411 |
13,288,911,748 |
13,023,245,083 |
12,331,015,918 |
|
- Nguyên giá |
14,340,000,000 |
14,340,000,000 |
14,340,000,000 |
14,340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-916,671,589 |
-1,051,088,252 |
-1,316,754,917 |
-2,008,984,082 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
12,122,598,786 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
12,406,812,824 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-284,214,038 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
426,689,571,746 |
44,200,000,000 |
3,850,000,000 |
3,850,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
426,689,571,746 |
44,200,000,000 |
3,850,000,000 |
3,850,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
38,500,000,000 |
74,700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
38,500,000,000 |
74,700,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,255,606,507 |
30,128,762,214 |
35,457,978,365 |
33,117,468,643 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,255,606,507 |
30,128,762,214 |
35,457,978,365 |
33,117,468,643 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,012,555,906,969 |
1,086,690,392,890 |
1,158,633,127,280 |
1,193,047,613,200 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
431,461,415,135 |
477,886,183,057 |
520,401,401,441 |
540,304,152,461 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,653,241,501 |
137,958,081,945 |
136,392,956,109 |
107,572,198,722 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,836,418,667 |
24,200,306,980 |
26,635,074,144 |
27,954,978,563 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,237,760,076 |
6,791,972,813 |
928,220,171 |
960,135,168 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,314,305,415 |
919,105,586 |
457,985,461 |
995,564,086 |
|
4. Phải trả người lao động |
258,236,870 |
5,886,959,480 |
6,500,225,638 |
2,433,904,196 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,482,568,267 |
3,739,452,839 |
3,739,452,839 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
19,979,042,132 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,069,541 |
6,730,064,525 |
91,002,927 |
34,951,924 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,990,408,800 |
88,947,104,294 |
98,040,994,929 |
71,453,211,946 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
325,808,173,634 |
339,928,101,112 |
384,008,445,332 |
432,731,953,739 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,260,000,000 |
2,200,000,000 |
7,758,181,819 |
7,698,181,819 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
323,548,173,634 |
337,728,101,112 |
376,250,263,513 |
425,033,771,920 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
581,094,491,834 |
608,804,209,833 |
638,231,725,839 |
652,743,460,739 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
581,094,491,834 |
608,804,209,833 |
638,231,725,839 |
652,743,460,739 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
166,094,491,834 |
193,804,209,833 |
223,231,725,839 |
237,743,460,739 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,561,455,428 |
80,271,173,427 |
109,698,689,433 |
15,241,249,432 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
113,533,036,406 |
113,533,036,406 |
113,533,036,406 |
222,502,211,307 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,012,555,906,969 |
1,086,690,392,890 |
1,158,633,127,280 |
1,193,047,613,200 |
|