MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 152,241,699,927 196,477,985,394 179,890,267,781 178,003,183,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,633,899,172 4,643,507,812 23,448,282,599 13,182,194,274
1. Tiền 2,633,899,172 4,643,507,812 23,448,282,599 13,182,194,274
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,879,071,340 183,195,332,819 144,533,385,044 152,684,358,654
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,552,294 14,796,546,862 26,716,782,905 27,865,224,656
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 67,899,198,185 162,983,377,913 113,659,095,273 120,451,574,249
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 17,850,007,322
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 46,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,556,313,539 5,415,408,044 4,157,506,866 4,367,559,749
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,256,481,064 7,943,896,567 11,295,172,780 11,521,011,898
1. Hàng tồn kho 8,256,481,064 7,943,896,567 11,295,172,780 11,521,011,898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 472,248,351 695,248,196 613,427,358 615,618,756
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 693,131,615 613,427,358 615,618,756
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 472,248,351
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 2,116,581
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 860,314,207,042 890,212,407,496 978,742,859,499 1,015,044,429,618
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 417,369,028,789 815,883,645,282 900,934,881,134 891,254,362,189
1. Tài sản cố định hữu hình 403,945,700,378 802,594,733,534 887,911,636,051 878,923,346,271
- Nguyên giá 428,447,484,334 832,857,854,726 925,451,573,726 920,735,737,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,501,783,956 -30,263,121,192 -37,539,937,675 -41,812,391,131
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,423,328,411 13,288,911,748 13,023,245,083 12,331,015,918
- Nguyên giá 14,340,000,000 14,340,000,000 14,340,000,000 14,340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -916,671,589 -1,051,088,252 -1,316,754,917 -2,008,984,082
III. Bất động sản đầu tư 12,122,598,786
- Nguyên giá 12,406,812,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -284,214,038
IV. Tài sản dở dang dài hạn 426,689,571,746 44,200,000,000 3,850,000,000 3,850,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 426,689,571,746 44,200,000,000 3,850,000,000 3,850,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,500,000,000 74,700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 38,500,000,000 74,700,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,255,606,507 30,128,762,214 35,457,978,365 33,117,468,643
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,255,606,507 30,128,762,214 35,457,978,365 33,117,468,643
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,012,555,906,969 1,086,690,392,890 1,158,633,127,280 1,193,047,613,200
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 431,461,415,135 477,886,183,057 520,401,401,441 540,304,152,461
I. Nợ ngắn hạn 105,653,241,501 137,958,081,945 136,392,956,109 107,572,198,722
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,836,418,667 24,200,306,980 26,635,074,144 27,954,978,563
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,237,760,076 6,791,972,813 928,220,171 960,135,168
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,314,305,415 919,105,586 457,985,461 995,564,086
4. Phải trả người lao động 258,236,870 5,886,959,480 6,500,225,638 2,433,904,196
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,482,568,267 3,739,452,839 3,739,452,839
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 19,979,042,132
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,069,541 6,730,064,525 91,002,927 34,951,924
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,990,408,800 88,947,104,294 98,040,994,929 71,453,211,946
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 325,808,173,634 339,928,101,112 384,008,445,332 432,731,953,739
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,260,000,000 2,200,000,000 7,758,181,819 7,698,181,819
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 323,548,173,634 337,728,101,112 376,250,263,513 425,033,771,920
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 581,094,491,834 608,804,209,833 638,231,725,839 652,743,460,739
I. Vốn chủ sở hữu 581,094,491,834 608,804,209,833 638,231,725,839 652,743,460,739
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 166,094,491,834 193,804,209,833 223,231,725,839 237,743,460,739
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,561,455,428 80,271,173,427 109,698,689,433 15,241,249,432
- LNST chưa phân phối kỳ này 113,533,036,406 113,533,036,406 113,533,036,406 222,502,211,307
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,012,555,906,969 1,086,690,392,890 1,158,633,127,280 1,193,047,613,200
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.