1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,259,845,934,993 |
1,981,933,799,284 |
2,020,564,968,708 |
1,515,788,558,142 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,259,845,934,993 |
1,981,933,799,284 |
2,020,564,968,708 |
1,515,788,558,142 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,102,280,482,302 |
1,670,192,732,016 |
1,721,048,598,983 |
1,279,916,825,504 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
157,565,452,691 |
311,741,067,268 |
299,516,369,725 |
235,871,732,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,997,649,371 |
16,467,880,799 |
32,990,232,684 |
28,806,443,155 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,835,971,302 |
88,471,748,556 |
67,634,932,426 |
86,677,080,045 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,990,202,877 |
43,996,689,480 |
58,582,763,646 |
49,934,058,294 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,739,946,379 |
24,406,564,644 |
25,675,868,126 |
14,338,756,931 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
81,541,845,498 |
99,446,548,654 |
105,715,786,212 |
88,928,597,858 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,445,338,883 |
115,884,086,213 |
133,480,015,645 |
74,733,740,959 |
|
12. Thu nhập khác |
426,470,668 |
1,631,694,002 |
1,940,588,048 |
313,781,809 |
|
13. Chi phí khác |
901,106,851 |
9,140,211,506 |
5,914,178,938 |
2,013,622,010 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-474,636,183 |
-7,508,517,504 |
-3,973,590,890 |
-1,699,840,201 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,970,702,700 |
108,375,568,709 |
129,506,424,755 |
73,033,900,758 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,598,503,351 |
21,507,194,570 |
23,333,991,741 |
12,718,071,931 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,372,199,349 |
86,868,374,139 |
106,172,433,014 |
60,315,828,827 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,372,199,349 |
86,868,374,139 |
106,172,433,014 |
60,315,828,827 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
414 |
868 |
1,010 |
574 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|