1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,690,758,736,483 |
954,932,026,423 |
910,847,968,832 |
1,459,967,783,717 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
789,294,824 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,689,969,441,659 |
954,932,026,423 |
910,847,968,832 |
1,459,967,783,717 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,468,661,481,168 |
815,558,991,225 |
799,865,117,925 |
1,261,210,991,320 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
221,307,960,491 |
139,373,035,198 |
110,982,850,907 |
198,756,792,397 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,583,026,458 |
8,276,060,534 |
7,849,006,632 |
9,057,834,106 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,341,449,909 |
37,362,815,002 |
32,329,398,247 |
45,634,663,988 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,968,197,088 |
33,372,930,326 |
30,641,893,740 |
37,313,377,020 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,388,955,899 |
26,860,724,600 |
15,645,624,990 |
27,205,072,817 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
65,953,132,117 |
55,153,392,442 |
44,076,493,146 |
61,265,682,120 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
85,207,449,024 |
28,272,163,688 |
26,780,341,156 |
73,709,207,578 |
|
12. Thu nhập khác |
277,298,708 |
2,053,184,310 |
120,198,427 |
496,501,101 |
|
13. Chi phí khác |
7,198,928,798 |
2,370,928,595 |
206,285,199 |
985,618,068 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,921,630,090 |
-317,744,285 |
-86,086,772 |
-489,116,967 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
78,285,818,934 |
27,954,419,403 |
26,694,254,384 |
73,220,090,611 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,315,141,686 |
4,776,931,825 |
4,604,042,991 |
12,194,847,116 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,970,677,248 |
23,177,487,578 |
22,090,211,393 |
61,025,243,495 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,970,677,248 |
23,177,487,578 |
22,090,211,393 |
61,025,243,495 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
878 |
313 |
299 |
825 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|