MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,260,760,020,002 2,803,242,149,157 2,377,306,013,732 2,616,061,848,485
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,133,793,645 6,411,561,733 560,297,456,303 527,126,187,591
1. Tiền 32,133,793,645 6,411,561,733 100,297,456,303 119,126,187,591
2. Các khoản tương đương tiền 460,000,000,000 408,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 732,259,116,748 1,211,951,507,202 592,674,917,237 552,529,267,093
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 509,038,087,452 1,067,042,110,200 487,682,360,276 456,735,091,415
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,791,495,890 50,277,366,027 7,758,916,913 1,206,421,881
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 166,743,969,266 96,946,466,835 99,548,075,908 97,075,723,876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,314,435,860 -2,314,435,860 -2,314,435,860 -2,487,970,079
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,322,291,777,937 1,345,677,153,309 957,182,393,660 1,279,993,895,072
1. Hàng tồn kho 1,343,639,442,077 1,356,215,291,025 967,720,531,376 1,304,464,135,386
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,347,664,140 -10,538,137,716 -10,538,137,716 -24,470,240,314
V.Tài sản ngắn hạn khác 174,075,331,672 239,201,926,913 267,151,246,532 256,412,498,729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,745,551,952 27,247,515,407 18,720,832,657 25,548,020,393
2. Thuế GTGT được khấu trừ 141,712,063,329 195,172,363,709 230,620,740,650 213,332,662,194
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,617,716,391 16,782,047,797 17,809,673,225 17,531,816,142
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,389,040,274,324 2,481,173,894,942 2,682,451,108,629 2,824,341,675,673
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,133,119,259 21,133,119,259 19,030,826,157 10,680,826,157
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,133,119,259 21,133,119,259 19,030,826,157 10,680,826,157
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,500,795,773,259 1,634,147,396,700 1,676,031,684,182 1,812,357,749,031
1. Tài sản cố định hữu hình 1,477,103,916,667 1,611,221,094,967 1,653,870,122,485 1,790,947,003,309
- Nguyên giá 2,523,204,000,799 2,690,352,522,295 2,779,680,803,421 2,962,179,867,853
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,046,100,084,132 -1,079,131,427,328 -1,125,810,680,936 -1,171,232,864,544
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,691,856,592 22,926,301,733 22,161,561,697 21,410,745,722
- Nguyên giá 47,422,684,488 47,422,684,488 47,422,684,488 47,422,684,488
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,730,827,896 -24,496,382,755 -25,261,122,791 -26,011,938,766
III. Bất động sản đầu tư 32,578,506,706 32,407,938,607 32,237,370,508 32,066,802,409
- Nguyên giá 32,946,529,783 32,946,529,783 32,946,529,783 32,946,529,783
- Giá trị hao mòn lũy kế -368,023,077 -538,591,176 -709,159,275 -879,727,374
IV. Tài sản dở dang dài hạn 725,863,309,118 669,560,464,851 682,037,562,217 684,021,623,687
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 725,863,309,118 669,560,464,851 682,037,562,217 684,021,623,687
V. Đầu tư tài chính dài hạn 140,000,000,000 140,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 771,150,000 771,150,000 771,150,000 771,150,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 140,000,000,000 140,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 108,669,565,982 123,924,975,525 133,113,665,565 145,214,674,389
1. Chi phí trả trước dài hạn 85,932,058,056 101,350,618,306 101,534,522,425 105,827,585,963
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 22,737,507,926 22,574,357,219 31,579,143,140 39,387,088,426
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,649,800,294,326 5,284,416,044,099 5,059,757,122,361 5,440,403,524,158
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,196,256,318,320 3,831,767,020,076 3,288,510,423,324 3,650,322,083,353
I. Nợ ngắn hạn 2,657,380,631,612 2,978,240,964,133 2,359,644,295,216 2,921,643,781,161
1. Phải trả người bán ngắn hạn 697,479,700,454 856,284,275,246 381,600,041,878 659,832,368,624
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,833,999,466 10,792,810,860 18,599,336,453 32,899,377,296
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,021,812,713 28,419,328,293 47,532,330,000 17,795,868,478
4. Phải trả người lao động 68,915,293,562 94,778,618,409 135,967,225,159 163,765,183,704
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,214,303,926 31,061,266,297 56,534,274,451 42,533,676,802
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,577,819,388 1,286,432,191 5,321,339,847 4,379,397,073
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,345,845,879 13,742,544,338 12,434,647,686 14,282,263,767
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,831,171,482,792 1,899,524,860,098 1,660,518,689,434 1,948,838,260,068
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,820,373,432 42,350,828,401 41,136,410,308 37,317,385,349
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 538,875,686,708 853,526,055,943 928,866,128,108 728,678,302,192
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,127,343,754 7,424,197,364 1,986,915,000 1,780,588,437
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 537,748,342,954 846,101,858,579 926,879,213,108 726,897,713,755
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,453,543,976,006 1,452,649,024,023 1,771,246,699,037 1,790,081,440,805
I. Vốn chủ sở hữu 1,453,543,976,006 1,452,649,024,023 1,771,246,699,037 1,790,081,440,805
1. Vốn góp của chủ sở hữu 926,987,790,000 1,001,121,510,000 1,213,647,580,000 1,213,647,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 926,987,790,000 1,001,121,510,000 1,213,647,580,000 1,213,647,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 40,988,785,123 40,988,785,123 40,988,785,123 40,988,785,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 55,419,591 55,419,591 55,419,591 55,419,591
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 200,704,720,977 212,319,038,365 212,319,038,365 212,319,038,365
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 61,186,798,009 72,801,115,397 72,801,115,397 72,801,115,397
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 223,620,462,306 125,363,155,547 231,434,760,561 250,269,502,329
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,372,199,349 125,296,431,947 231,368,036,961 66,723,600
- LNST chưa phân phối kỳ này 185,248,262,957 66,723,600 66,723,600 250,202,778,729
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,649,800,294,326 5,284,416,044,099 5,059,757,122,361 5,440,403,524,158
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.