MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,070,588,881,874 1,672,643,774,145 2,017,390,524,223 2,445,179,071,723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 291,319,753,638 175,240,469,076 153,834,642,870 47,879,936,248
1. Tiền 191,319,753,638 75,240,469,076 53,834,642,870 17,879,936,248
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 805,224,768,784 399,239,775,308 559,418,805,297 983,934,261,735
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 757,811,275,593 353,833,838,080 426,476,760,012 864,133,779,967
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,739,474,585 4,161,812,843 3,145,204,848 2,728,929,164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,457,523,206 42,335,228,685 132,263,805,835 119,253,761,204
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -783,504,600 -1,091,104,300 -2,466,965,398 -2,182,208,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 867,538,248,578 1,006,649,839,373 1,213,404,266,418 1,273,442,804,310
1. Hàng tồn kho 874,832,162,695 1,015,525,659,400 1,224,090,380,894 1,284,128,918,786
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,293,914,117 -8,875,820,027 -10,686,114,476 -10,686,114,476
V.Tài sản ngắn hạn khác 106,506,110,874 91,513,690,388 90,732,809,638 139,922,069,430
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,079,125,203 19,110,841,416 17,762,041,033 40,727,763,916
2. Thuế GTGT được khấu trừ 90,426,985,671 72,402,848,972 72,970,768,605 99,194,305,514
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,766,031,751,359 1,880,476,544,496 1,882,310,402,536 2,058,437,016,084
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,966,490,557 12,340,950,157 12,941,119,259 12,911,119,259
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,966,490,557 12,340,950,157 12,941,119,259 12,911,119,259
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,200,158,833,949 1,252,293,115,303 1,247,044,539,148 1,229,663,860,749
1. Tài sản cố định hữu hình 1,175,452,599,276 1,225,567,222,276 1,221,156,455,995 1,204,169,292,906
- Nguyên giá 1,980,245,274,299 2,069,080,938,827 2,104,089,605,067 2,125,673,567,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -804,792,675,023 -843,513,716,551 -882,933,149,072 -921,504,274,464
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,706,234,673 26,725,893,027 25,888,083,153 25,494,567,843
- Nguyên giá 43,528,444,412 46,340,526,753 46,340,526,753 46,792,572,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,822,209,739 -19,614,633,726 -20,452,443,600 -21,298,004,365
III. Bất động sản đầu tư 58,417,197,759 58,120,647,573 48,869,457,181 48,014,648,105
- Nguyên giá 58,960,998,216 58,960,998,216 49,913,624,086 49,293,341,804
- Giá trị hao mòn lũy kế -543,800,457 -840,350,643 -1,044,166,905 -1,278,693,699
IV. Tài sản dở dang dài hạn 411,791,977,006 468,148,277,689 487,451,478,427 682,559,149,227
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 411,791,977,006 468,148,277,689 487,451,478,427 682,559,149,227
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 771,150,000 771,150,000 771,150,000 771,150,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 82,697,252,088 89,573,553,774 86,003,808,521 85,288,238,744
1. Chi phí trả trước dài hạn 82,697,252,088 89,573,553,774 86,003,808,521 85,288,238,744
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,836,620,633,233 3,553,120,318,641 3,899,700,926,759 4,503,616,087,807
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,683,571,276,688 2,406,502,878,897 2,759,229,184,455 3,317,537,900,752
I. Nợ ngắn hạn 1,999,554,760,767 1,748,244,550,138 2,171,263,551,084 2,724,827,748,446
1. Phải trả người bán ngắn hạn 401,434,315,938 405,132,825,376 434,999,727,957 649,671,931,675
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,707,331,537 29,724,503,476 25,475,619,289 17,910,799,917
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,516,115,497 10,566,313,400 7,572,471,256 19,176,917,804
4. Phải trả người lao động 49,461,589,280 42,571,623,623 43,816,123,825 51,215,522,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,285,063,974 33,510,606,118 14,396,197,475 15,926,583,996
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,144,599,013
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,136,424,116 17,454,743,093 15,582,268,465 17,180,346,710
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,429,041,324,247 1,195,823,775,970 1,624,109,557,578 1,942,070,317,757
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,972,596,178 13,460,159,082 5,311,585,239 10,530,729,074
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 684,016,515,921 658,258,328,759 587,965,633,371 592,710,152,306
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 557,016,515,921 531,258,328,759 587,965,633,371 592,710,152,306
9. Trái phiếu chuyển đổi 127,000,000,000 127,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,153,049,356,545 1,146,617,439,744 1,140,471,742,304 1,186,078,187,055
I. Vốn chủ sở hữu 1,153,049,356,545 1,146,617,439,744 1,140,471,742,304 1,186,078,187,055
1. Vốn góp của chủ sở hữu 739,960,050,000 739,960,050,000 739,960,050,000 739,960,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 739,960,050,000 739,960,050,000 739,960,050,000 739,960,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,398,245,123 37,398,245,123 37,398,245,123 37,398,245,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 55,419,591 55,419,591 55,419,591 55,419,591
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 193,024,556,843 193,024,556,843 193,024,556,843 200,704,720,977
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 53,506,633,875 53,506,633,875 53,506,633,875 61,186,798,009
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 129,104,451,113 122,672,534,312 116,526,836,872 146,772,953,355
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 129,074,304,312 122,642,387,511 22,090,211,393 83,113,246,555
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,146,801 30,146,801 94,436,625,479 63,659,706,800
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,836,620,633,233 3,553,120,318,641 3,899,700,926,759 4,503,616,087,807
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.