TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,070,588,881,874 |
1,672,643,774,145 |
2,017,390,524,223 |
2,445,179,071,723 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
291,319,753,638 |
175,240,469,076 |
153,834,642,870 |
47,879,936,248 |
|
1. Tiền |
191,319,753,638 |
75,240,469,076 |
53,834,642,870 |
17,879,936,248 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
805,224,768,784 |
399,239,775,308 |
559,418,805,297 |
983,934,261,735 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
757,811,275,593 |
353,833,838,080 |
426,476,760,012 |
864,133,779,967 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,739,474,585 |
4,161,812,843 |
3,145,204,848 |
2,728,929,164 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,457,523,206 |
42,335,228,685 |
132,263,805,835 |
119,253,761,204 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-783,504,600 |
-1,091,104,300 |
-2,466,965,398 |
-2,182,208,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
867,538,248,578 |
1,006,649,839,373 |
1,213,404,266,418 |
1,273,442,804,310 |
|
1. Hàng tồn kho |
874,832,162,695 |
1,015,525,659,400 |
1,224,090,380,894 |
1,284,128,918,786 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,293,914,117 |
-8,875,820,027 |
-10,686,114,476 |
-10,686,114,476 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
106,506,110,874 |
91,513,690,388 |
90,732,809,638 |
139,922,069,430 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,079,125,203 |
19,110,841,416 |
17,762,041,033 |
40,727,763,916 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
90,426,985,671 |
72,402,848,972 |
72,970,768,605 |
99,194,305,514 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,766,031,751,359 |
1,880,476,544,496 |
1,882,310,402,536 |
2,058,437,016,084 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,966,490,557 |
12,340,950,157 |
12,941,119,259 |
12,911,119,259 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,966,490,557 |
12,340,950,157 |
12,941,119,259 |
12,911,119,259 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,200,158,833,949 |
1,252,293,115,303 |
1,247,044,539,148 |
1,229,663,860,749 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,175,452,599,276 |
1,225,567,222,276 |
1,221,156,455,995 |
1,204,169,292,906 |
|
- Nguyên giá |
1,980,245,274,299 |
2,069,080,938,827 |
2,104,089,605,067 |
2,125,673,567,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-804,792,675,023 |
-843,513,716,551 |
-882,933,149,072 |
-921,504,274,464 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,706,234,673 |
26,725,893,027 |
25,888,083,153 |
25,494,567,843 |
|
- Nguyên giá |
43,528,444,412 |
46,340,526,753 |
46,340,526,753 |
46,792,572,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,822,209,739 |
-19,614,633,726 |
-20,452,443,600 |
-21,298,004,365 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
58,417,197,759 |
58,120,647,573 |
48,869,457,181 |
48,014,648,105 |
|
- Nguyên giá |
58,960,998,216 |
58,960,998,216 |
49,913,624,086 |
49,293,341,804 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-543,800,457 |
-840,350,643 |
-1,044,166,905 |
-1,278,693,699 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
411,791,977,006 |
468,148,277,689 |
487,451,478,427 |
682,559,149,227 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
411,791,977,006 |
468,148,277,689 |
487,451,478,427 |
682,559,149,227 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
82,697,252,088 |
89,573,553,774 |
86,003,808,521 |
85,288,238,744 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
82,697,252,088 |
89,573,553,774 |
86,003,808,521 |
85,288,238,744 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,836,620,633,233 |
3,553,120,318,641 |
3,899,700,926,759 |
4,503,616,087,807 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,683,571,276,688 |
2,406,502,878,897 |
2,759,229,184,455 |
3,317,537,900,752 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,999,554,760,767 |
1,748,244,550,138 |
2,171,263,551,084 |
2,724,827,748,446 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
401,434,315,938 |
405,132,825,376 |
434,999,727,957 |
649,671,931,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,707,331,537 |
29,724,503,476 |
25,475,619,289 |
17,910,799,917 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,516,115,497 |
10,566,313,400 |
7,572,471,256 |
19,176,917,804 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,461,589,280 |
42,571,623,623 |
43,816,123,825 |
51,215,522,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,285,063,974 |
33,510,606,118 |
14,396,197,475 |
15,926,583,996 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,144,599,013 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,136,424,116 |
17,454,743,093 |
15,582,268,465 |
17,180,346,710 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,429,041,324,247 |
1,195,823,775,970 |
1,624,109,557,578 |
1,942,070,317,757 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,972,596,178 |
13,460,159,082 |
5,311,585,239 |
10,530,729,074 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
684,016,515,921 |
658,258,328,759 |
587,965,633,371 |
592,710,152,306 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
557,016,515,921 |
531,258,328,759 |
587,965,633,371 |
592,710,152,306 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
127,000,000,000 |
127,000,000,000 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,153,049,356,545 |
1,146,617,439,744 |
1,140,471,742,304 |
1,186,078,187,055 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,153,049,356,545 |
1,146,617,439,744 |
1,140,471,742,304 |
1,186,078,187,055 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
739,960,050,000 |
739,960,050,000 |
739,960,050,000 |
739,960,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
739,960,050,000 |
739,960,050,000 |
739,960,050,000 |
739,960,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,398,245,123 |
37,398,245,123 |
37,398,245,123 |
37,398,245,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
193,024,556,843 |
193,024,556,843 |
193,024,556,843 |
200,704,720,977 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
53,506,633,875 |
53,506,633,875 |
53,506,633,875 |
61,186,798,009 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
129,104,451,113 |
122,672,534,312 |
116,526,836,872 |
146,772,953,355 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
129,074,304,312 |
122,642,387,511 |
22,090,211,393 |
83,113,246,555 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,146,801 |
30,146,801 |
94,436,625,479 |
63,659,706,800 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,836,620,633,233 |
3,553,120,318,641 |
3,899,700,926,759 |
4,503,616,087,807 |
|