TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,372,259,505,871 |
1,388,280,950,936 |
1,484,990,981,245 |
1,451,395,962,232 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,242,409,230 |
47,652,528,541 |
50,751,980,178 |
53,932,553,079 |
|
1. Tiền |
71,660,308,938 |
38,352,528,541 |
37,883,539,886 |
40,592,170,467 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,582,100,292 |
9,300,000,000 |
12,868,440,292 |
13,340,382,612 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
767,160,418,450 |
779,242,518,742 |
767,160,418,450 |
628,610,418,450 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
767,160,418,450 |
767,160,418,450 |
767,160,418,450 |
628,610,418,450 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
12,082,100,292 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
438,646,043,442 |
464,738,328,727 |
559,218,750,109 |
652,165,566,763 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
266,407,841,340 |
419,023,588,039 |
309,884,066,182 |
367,790,206,973 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,847,947,213 |
20,911,924,195 |
15,291,880,107 |
16,771,346,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,750,000,000 |
750,000,000 |
52,750,000,000 |
68,650,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
156,646,145,629 |
49,851,347,312 |
211,005,801,220 |
258,517,131,502 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,005,890,740 |
-25,798,530,819 |
-29,712,997,400 |
-59,563,118,195 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,782,920,812 |
82,732,099,458 |
99,442,053,009 |
112,566,981,148 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,782,920,812 |
82,732,099,458 |
99,442,053,009 |
112,566,981,148 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,427,713,937 |
13,915,475,468 |
8,417,779,499 |
4,120,442,792 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,306,512,761 |
9,988,160,710 |
6,649,808,892 |
3,984,338,464 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,111,022,534 |
417,144,977 |
1,483,545,875 |
74,324,075 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,178,642 |
3,510,169,781 |
284,424,732 |
61,780,253 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
251,266,960,910 |
250,883,681,210 |
239,070,184,624 |
232,887,467,046 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,528,949,223 |
|
6,892,439,936 |
6,908,689,936 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,528,949,223 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6,892,439,936 |
6,908,689,936 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,573,902,538 |
17,872,578,370 |
20,222,856,916 |
18,476,139,490 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,021,096,955 |
10,926,179,374 |
9,833,982,633 |
8,796,525,988 |
|
- Nguyên giá |
57,431,085,113 |
57,431,085,113 |
57,431,085,113 |
57,484,885,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,409,988,158 |
-46,504,905,739 |
-47,597,102,480 |
-48,688,359,125 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,552,805,583 |
6,946,398,996 |
10,388,874,283 |
9,679,613,502 |
|
- Nguyên giá |
15,267,012,028 |
15,267,012,028 |
19,484,163,227 |
19,703,163,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,714,206,445 |
-8,320,613,032 |
-9,095,288,944 |
-10,023,549,725 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,273,382,748 |
92,500,000,000 |
92,500,000,000 |
92,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
92,273,382,748 |
92,500,000,000 |
92,500,000,000 |
92,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
132,890,726,401 |
140,511,102,840 |
119,454,887,772 |
115,002,637,620 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,518,546,164 |
1,737,238,246 |
13,637,395,294 |
12,359,512,339 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
112,372,180,237 |
138,773,864,594 |
105,817,492,478 |
102,643,125,281 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,623,526,466,781 |
1,639,164,632,146 |
1,724,061,165,869 |
1,684,283,429,278 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
770,190,914,054 |
766,178,603,108 |
856,456,882,896 |
753,407,615,182 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
770,190,914,054 |
275,378,603,108 |
365,656,882,896 |
262,607,615,182 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,767,206,437 |
62,605,931,501 |
80,449,674,696 |
54,975,327,880 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,303,558,021 |
12,488,025,243 |
21,294,410,710 |
23,510,103,273 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,524,384,427 |
10,274,674,455 |
19,364,758,376 |
44,908,344,339 |
|
4. Phải trả người lao động |
715,433,447 |
1,891,907,795 |
1,895,797,728 |
1,219,215,155 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,954,362,340 |
49,173,543,754 |
29,772,367,796 |
26,830,901,899 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,206,384,619 |
3,285,208,437 |
1,932,783,076 |
3,032,515,329 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
83,180,618,457 |
102,590,072,316 |
198,220,324,208 |
95,406,641,001 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
490,800,000,000 |
20,341,673,301 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,738,966,306 |
12,727,566,306 |
12,726,766,306 |
12,724,566,306 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
490,800,000,000 |
490,800,000,000 |
490,800,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
490,800,000,000 |
490,800,000,000 |
490,800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
853,335,552,727 |
872,986,029,038 |
867,604,282,973 |
930,875,814,096 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
853,335,552,727 |
872,986,029,038 |
867,604,282,973 |
930,875,814,096 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
345,507,370,000 |
345,507,370,000 |
431,880,870,000 |
431,880,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
345,507,370,000 |
345,507,370,000 |
431,880,870,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
225,568,103,409 |
225,568,103,409 |
225,568,103,409 |
225,568,103,409 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
13,860,000,000 |
13,860,000,000 |
13,860,000,000 |
13,860,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,152,135,524 |
9,152,135,524 |
9,152,135,524 |
9,152,135,524 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
225,688,903,716 |
243,577,787,070 |
150,202,275,368 |
212,854,639,580 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
107,427,867,019 |
17,526,366,544 |
27,799,723,342 |
87,449,166,197 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
118,261,036,697 |
226,051,420,526 |
122,402,552,026 |
125,405,473,383 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
33,559,040,078 |
35,320,631,035 |
36,940,898,672 |
37,560,065,583 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,623,526,466,781 |
1,639,164,632,146 |
1,724,061,165,869 |
1,684,283,429,278 |
|