MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Rox Key Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 565,994,279,162 1,460,115,745,957 1,549,521,770,577 1,315,096,650,029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,377,606,038 84,532,469,790 121,394,739,829 93,226,037,860
1. Tiền 66,377,606,038 77,145,849,790 119,008,119,829 90,839,417,860
2. Các khoản tương đương tiền 7,386,620,000 2,386,620,000 2,386,620,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,500,000,000 885,924,580,000 909,933,249,500 767,160,418,450
1. Chứng khoán kinh doanh 841,424,580,000 884,233,249,500 767,160,418,450
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44,500,000,000 44,500,000,000 25,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 451,261,558,360 470,753,409,457 483,860,798,580 433,570,378,702
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 431,388,413,711 406,859,842,757 416,816,775,709 382,262,234,999
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,858,530,382 8,079,028,946 8,834,062,732 21,723,716,589
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,750,000,000 3,750,000,000 3,750,000,000 3,750,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,056,413,126 54,258,667,607 58,882,868,173 56,889,027,573
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,791,798,859 -2,194,129,853 -4,422,908,034 -31,054,600,459
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,988,223,225 15,914,499,008 23,494,176,727 17,599,345,718
1. Hàng tồn kho 1,988,223,225 15,914,499,008 23,494,176,727 17,599,345,718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,866,891,539 2,990,787,702 10,838,805,941 3,540,469,299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,079,770,987 2,166,031,714 6,410,078,495 2,878,741,233
2. Thuế GTGT được khấu trừ 783,370,552 821,755,988 4,005,170,328 651,549,424
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,750,000 3,000,000 423,557,118 10,178,642
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 187,300,437,177 316,106,529,409 302,636,638,986 306,286,974,920
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,843,727,147 2,040,136,947 4,734,815,147
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,843,727,147 2,040,136,947 4,734,815,147
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,936,055,808 26,691,214,931 24,695,760,295 22,157,005,286
1. Tài sản cố định hữu hình 17,421,869,008 18,222,462,593 16,342,769,084 14,463,073,575
- Nguyên giá 46,985,962,168 57,395,781,713 57,395,781,713 57,395,781,713
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,564,093,160 -39,173,319,120 -41,053,012,629 -42,932,708,138
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,514,186,800 8,468,752,338 8,352,991,211 7,693,931,711
- Nguyên giá 7,128,585,378 13,607,845,744 14,132,373,028 14,132,373,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -614,398,578 -5,139,093,406 -5,779,381,817 -6,438,441,317
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 153,925,000,000 153,925,000,000 153,925,000,000 153,925,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 153,925,000,000 153,925,000,000 153,925,000,000 153,925,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,595,654,222 133,450,177,531 124,015,878,691 125,470,154,487
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,595,654,222 8,636,006,043 2,374,948,851 7,002,466,295
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 124,814,171,488 121,640,929,840 118,467,688,192
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 753,294,716,339 1,776,222,275,366 1,852,158,409,563 1,621,383,624,949
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 346,416,031,345 1,127,493,964,522 1,185,710,470,859 874,409,700,435
I. Nợ ngắn hạn 346,416,031,345 1,127,493,964,522 1,185,710,470,859 874,409,700,435
1. Phải trả người bán ngắn hạn 108,773,179,459 844,754,808,907 949,821,916,288 661,247,836,693
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,761,354,946 22,287,364,523 29,425,105,642 33,314,123,391
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,138,017,245 22,085,145,332 17,857,863,058 25,009,725,398
4. Phải trả người lao động 8,007,090,133 8,146,000,695 9,631,240,565 1,060,740,477
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 81,964,821,314 43,435,575,151 42,419,189,175 62,390,791,386
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,678,461,183 4,888,263,937 606,542,740 756,522,115
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,749,339,648 149,961,866,462 103,133,408,313 57,824,511,054
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,420,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,923,767,417 11,934,939,515 12,815,205,078 12,805,449,921
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 406,878,684,994 648,728,310,844 666,447,938,704 746,973,924,514
I. Vốn chủ sở hữu 406,878,684,994 648,728,310,844 666,447,938,704 746,973,924,514
1. Vốn góp của chủ sở hữu 175,559,840,000 214,059,840,000 214,059,840,000 233,358,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 175,559,840,000 214,059,840,000 214,059,840,000 233,358,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 167,479,090,909 167,479,090,909 202,930,853,409
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 13,860,000,000 13,860,000,000 13,860,000,000 13,860,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,152,135,524 9,152,135,524 9,152,135,524 9,152,135,524
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 203,420,498,188 238,125,085,782 255,767,424,277 282,791,888,375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 75,660,280,671 117,680,408,181 20,693,849,534 47,718,313,632
- LNST chưa phân phối kỳ này 127,760,217,517 120,444,677,601 235,073,574,743 235,073,574,743
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,886,211,282 6,052,158,629 6,129,447,994 4,880,957,206
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 753,294,716,339 1,776,222,275,366 1,852,158,409,563 1,621,383,624,949
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.