1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
168,102,888,771 |
173,474,941,602 |
98,428,517,369 |
174,075,492,749 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,078,875,590 |
8,605,990,330 |
4,115,365,150 |
6,926,714,880 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
161,024,013,181 |
164,868,951,272 |
94,313,152,219 |
167,148,777,869 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,410,084,307 |
157,659,497,253 |
91,309,159,905 |
160,337,153,005 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,613,928,874 |
7,209,454,019 |
3,003,992,314 |
6,811,624,864 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,941,896,800 |
1,955,678,207 |
1,580,194,554 |
1,524,782,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
22,334 |
249,307,680 |
449,515,920 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,778,831,814 |
3,529,197,208 |
1,693,759,701 |
1,919,786,879 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,988,325,483 |
4,613,762,644 |
2,493,735,839 |
3,606,189,061 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,788,668,377 |
1,022,150,040 |
147,383,648 |
2,360,915,581 |
|
12. Thu nhập khác |
171,405,484 |
105,870,319 |
21,154,624 |
69,078,436 |
|
13. Chi phí khác |
25,670,000 |
132,691,959 |
2,197,297 |
42,700,004 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
145,735,484 |
-26,821,640 |
18,957,327 |
26,378,432 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,934,403,861 |
995,328,400 |
166,340,975 |
2,387,294,013 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
994,680,772 |
320,765,922 |
41,068,195 |
493,266,085 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,939,723,089 |
674,562,478 |
125,272,780 |
1,894,027,928 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,939,723,089 |
674,562,478 |
125,272,780 |
1,894,027,928 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
657 |
112 |
21 |
316 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|