1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
961,448,666,985 |
1,172,008,407,092 |
1,086,633,093,903 |
1,404,738,307,768 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
105,612,305 |
297,961,937 |
2,004,606,720 |
553,880,212 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
961,343,054,680 |
1,171,710,445,155 |
1,084,628,487,183 |
1,404,184,427,556 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
876,565,087,915 |
1,096,357,508,578 |
972,064,905,859 |
1,293,431,645,697 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,777,966,765 |
75,352,936,577 |
112,563,581,324 |
110,752,781,859 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,747,634,476 |
19,710,202,827 |
8,817,873,298 |
11,892,597,138 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,730,967,346 |
21,438,011,209 |
14,605,305,701 |
11,831,654,008 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,698,580,327 |
20,354,502,004 |
13,203,595,161 |
10,629,943,468 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
44,419,948,281 |
62,352,974,054 |
44,127,062,120 |
52,257,240,757 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,500,631,785 |
5,906,577,518 |
5,643,586,165 |
10,493,134,359 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,561,399,728 |
29,411,294,228 |
31,036,293,595 |
28,543,710,862 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
96,152,550,663 |
100,660,230,503 |
114,223,331,281 |
124,034,120,525 |
|
12. Thu nhập khác |
1,178,578,948 |
1,370,452,194 |
1,690,809,096 |
120,577,849 |
|
13. Chi phí khác |
157,692,007 |
722,779,232 |
134,258,535 |
723,086,083 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,020,886,941 |
647,672,962 |
1,556,550,561 |
-602,508,234 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
97,173,437,604 |
101,307,903,465 |
115,779,881,842 |
123,431,612,291 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,019,951,613 |
3,005,247,175 |
14,575,185,702 |
12,658,563,396 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
26,358,096,732 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
87,153,485,991 |
98,302,656,290 |
101,204,696,140 |
84,414,952,163 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
81,759,391,892 |
93,773,519,864 |
99,329,837,825 |
75,765,987,172 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,394,094,099 |
4,529,136,426 |
1,874,858,315 |
8,648,964,991 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,231 |
1,388 |
1,429 |
1,036 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,388 |
1,429 |
1,036 |
|