TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,305,059,168,602 |
1,333,160,470,687 |
1,644,224,767,206 |
1,711,699,935,961 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
477,112,457,803 |
467,361,384,849 |
645,987,435,611 |
547,286,700,586 |
|
1. Tiền |
181,256,457,803 |
249,999,132,795 |
531,687,435,611 |
339,986,700,586 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
295,856,000,000 |
217,362,252,054 |
114,300,000,000 |
207,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
204,017,928,926 |
233,372,157,280 |
245,598,345,104 |
264,811,949,104 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
56,886,556,525 |
63,183,157,280 |
59,749,045,104 |
107,556,649,104 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-57,627,599 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
147,189,000,000 |
170,189,000,000 |
185,849,300,000 |
157,255,300,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
600,456,633,223 |
607,919,620,644 |
724,209,118,121 |
807,536,665,199 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
397,993,008,874 |
377,717,030,412 |
440,641,666,645 |
519,036,484,434 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,767,981,897 |
20,731,230,463 |
21,296,052,374 |
28,636,537,994 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
334,484,100 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
16,000,000,000 |
|
16,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
194,683,576,172 |
196,013,544,216 |
265,798,352,520 |
247,457,127,333 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,014,268,687 |
-2,902,888,547 |
-3,577,793,418 |
-3,639,333,740 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
26,334,967 |
26,220,000 |
50,840,000 |
45,849,178 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,419,275,310 |
5,298,293,897 |
10,233,553,548 |
55,231,221,979 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,419,275,310 |
5,298,293,897 |
10,233,553,548 |
55,231,221,979 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,052,873,340 |
19,209,014,017 |
18,196,314,822 |
36,833,399,093 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,132,277,481 |
10,435,185,539 |
11,138,429,275 |
12,207,010,460 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,828,922,015 |
8,708,522,919 |
7,057,885,547 |
24,626,388,633 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,673,844 |
65,305,559 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
48,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,515,366,089,176 |
2,629,773,770,868 |
2,558,894,159,903 |
2,529,026,904,961 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,514,423,453 |
13,437,533,040 |
12,806,889,715 |
12,945,539,687 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
13,437,533,040 |
12,806,889,715 |
12,945,539,687 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
12,514,423,453 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,011,717,196,904 |
1,006,474,017,339 |
1,053,033,532,305 |
1,095,193,528,361 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
983,182,990,944 |
978,963,205,397 |
992,944,366,941 |
1,035,797,428,731 |
|
- Nguyên giá |
1,428,747,808,951 |
1,439,652,264,379 |
1,497,596,963,242 |
1,558,031,559,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-445,564,818,007 |
-460,689,058,982 |
-504,652,596,301 |
-522,234,131,190 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
24,665,301,401 |
23,888,468,222 |
23,111,635,044 |
22,334,801,865 |
|
- Nguyên giá |
27,035,271,522 |
27,035,271,522 |
27,035,271,522 |
27,035,271,522 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,369,970,121 |
-3,146,803,300 |
-3,923,636,478 |
-4,700,469,657 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,868,904,559 |
3,622,343,720 |
36,977,530,320 |
37,061,297,765 |
|
- Nguyên giá |
15,739,881,813 |
16,024,706,613 |
55,150,976,589 |
55,535,951,589 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,870,977,254 |
-12,402,362,893 |
-18,173,446,269 |
-18,474,653,824 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
111,067,204,972 |
109,492,637,305 |
51,616,047,991 |
-4,505,192,423 |
|
- Nguyên giá |
166,223,737,704 |
166,223,737,704 |
85,949,359,948 |
2,730,872,627 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,156,532,732 |
-56,731,100,399 |
-34,333,311,957 |
-7,236,065,050 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
814,194,346 |
11,184,012,526 |
5,218,042,474 |
14,505,990,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
814,194,346 |
11,184,012,526 |
5,218,042,474 |
14,505,990,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,307,307,975,561 |
1,411,533,901,931 |
1,364,513,716,915 |
1,339,401,041,432 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
7,436,282,059 |
24,236,328,855 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,286,331,207,014 |
1,373,757,086,589 |
1,336,102,530,428 |
1,310,989,854,945 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,540,486,488 |
11,540,486,487 |
11,540,486,487 |
11,540,486,487 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
16,870,700,000 |
16,870,700,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
71,945,093,940 |
77,651,668,727 |
71,705,930,503 |
71,485,996,994 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,186,718,866 |
44,880,294,724 |
40,154,738,767 |
41,154,987,525 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
34,758,375,074 |
32,771,374,003 |
31,551,191,736 |
30,331,009,469 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,820,425,257,778 |
3,962,934,241,555 |
4,203,118,927,109 |
4,240,726,840,922 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,515,435,769,258 |
1,539,331,574,919 |
1,932,889,301,146 |
1,897,248,794,463 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
834,503,355,125 |
939,203,709,927 |
1,372,451,195,185 |
1,306,290,976,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
236,299,836,539 |
365,839,905,044 |
449,730,015,212 |
423,274,057,933 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,067,603,172 |
1,812,156,954 |
2,115,770,067 |
18,965,527,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
48,534,854,958 |
24,832,829,988 |
27,275,893,988 |
85,325,002,099 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,078,920,449 |
35,867,909,294 |
13,811,118,192 |
24,346,413,251 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,976,772,449 |
34,527,590,363 |
32,425,962,817 |
27,382,487,011 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
11,498,141,409 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
821,395,558 |
665,362,941 |
138,461,760 |
409,777,596 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
193,053,328,084 |
185,930,934,588 |
494,799,034,446 |
324,272,637,596 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
221,516,704,399 |
270,099,734,594 |
319,886,801,562 |
367,998,639,924 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,655,798,108 |
19,627,286,161 |
32,268,137,141 |
34,316,433,769 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
680,932,414,133 |
600,127,864,992 |
560,438,105,961 |
590,957,817,684 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
5,956,994,034 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
17,538,150,898 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
14,052,866,140 |
18,672,933,230 |
18,800,526,050 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
663,394,263,235 |
586,074,998,852 |
541,765,172,731 |
566,200,297,600 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,304,989,488,520 |
2,423,602,666,636 |
2,270,229,625,963 |
2,343,478,046,459 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,304,989,488,520 |
2,423,602,666,636 |
2,270,229,625,963 |
2,343,478,046,459 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
631,104,100,000 |
708,221,610,000 |
708,221,610,000 |
814,429,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
631,104,100,000 |
708,221,610,000 |
708,221,610,000 |
814,429,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
286,364,688,123 |
350,319,846,123 |
350,596,126,508 |
350,497,760,573 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
134,194,500,000 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
16,228,630,000 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-190,889,900 |
-190,889,900 |
-191,408,926 |
-191,323,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
134,280,420,670 |
134,280,420,670 |
153,819,006,897 |
154,355,813,408 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
885,974,704,045 |
981,508,947,039 |
823,516,185,551 |
789,604,670,561 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
633,631,184,584 |
352,279,052,597 |
136,713,411,480 |
225,504,663,884 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
252,343,519,461 |
629,229,894,442 |
686,802,774,071 |
564,100,006,677 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
233,261,965,582 |
233,234,102,704 |
234,268,105,933 |
234,781,775,817 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,820,425,257,778 |
3,962,934,241,555 |
4,203,118,927,109 |
4,240,726,840,922 |
|