MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Transimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,302,724,252,290 1,305,059,168,602 1,333,160,470,687 1,644,224,767,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 308,295,766,251 477,112,457,803 467,361,384,849 645,987,435,611
1. Tiền 173,847,766,251 181,256,457,803 249,999,132,795 531,687,435,611
2. Các khoản tương đương tiền 134,448,000,000 295,856,000,000 217,362,252,054 114,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 295,013,896,022 204,017,928,926 233,372,157,280 245,598,345,104
1. Chứng khoán kinh doanh 54,019,500,382 56,886,556,525 63,183,157,280 59,749,045,104
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,070,604,360 -57,627,599
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 242,065,000,000 147,189,000,000 170,189,000,000 185,849,300,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 676,423,049,804 600,456,633,223 607,919,620,644 724,209,118,121
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 441,243,442,445 397,993,008,874 377,717,030,412 440,641,666,645
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,519,070,822 14,767,981,897 20,731,230,463 21,296,052,374
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 334,484,100
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn -3,000,000,000 16,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 191,245,197,224 194,683,576,172 196,013,544,216 265,798,352,520
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,633,392,687 -7,014,268,687 -2,902,888,547 -3,577,793,418
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 48,732,000 26,334,967 26,220,000 50,840,000
IV. Hàng tồn kho 5,487,579,615 5,419,275,310 5,298,293,897 10,233,553,548
1. Hàng tồn kho 5,487,579,615 5,419,275,310 5,298,293,897 10,233,553,548
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,503,960,598 18,052,873,340 19,209,014,017 18,196,314,822
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,281,641,028 8,132,277,481 10,435,185,539 11,138,429,275
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,178,645,726 9,828,922,015 8,708,522,919 7,057,885,547
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,673,844 43,673,844 65,305,559
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 48,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,471,172,456,937 2,515,366,089,176 2,629,773,770,868 2,558,894,159,903
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,095,113,358 12,514,423,453 13,437,533,040 12,806,889,715
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 11,095,113,358 13,437,533,040 12,806,889,715
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 12,514,423,453
II.Tài sản cố định 944,156,647,612 1,011,717,196,904 1,006,474,017,339 1,053,033,532,305
1. Tài sản cố định hữu hình 914,315,232,199 983,182,990,944 978,963,205,397 992,944,366,941
- Nguyên giá 1,339,550,919,511 1,428,747,808,951 1,439,652,264,379 1,497,596,963,242
- Giá trị hao mòn lũy kế -425,235,687,312 -445,564,818,007 -460,689,058,982 -504,652,596,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính 25,442,134,580 24,665,301,401 23,888,468,222 23,111,635,044
- Nguyên giá 27,035,271,522 27,035,271,522 27,035,271,522 27,035,271,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,593,136,942 -2,369,970,121 -3,146,803,300 -3,923,636,478
3. Tài sản cố định vô hình 4,399,280,833 3,868,904,559 3,622,343,720 36,977,530,320
- Nguyên giá 15,739,881,813 15,739,881,813 16,024,706,613 55,150,976,589
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,340,600,980 -11,870,977,254 -12,402,362,893 -18,173,446,269
III. Bất động sản đầu tư 112,641,772,639 111,067,204,972 109,492,637,305 51,616,047,991
- Nguyên giá 166,223,737,704 166,223,737,704 166,223,737,704 85,949,359,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,581,965,065 -55,156,532,732 -56,731,100,399 -34,333,311,957
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53,195,714,377 814,194,346 11,184,012,526 5,218,042,474
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,195,714,377 814,194,346 11,184,012,526 5,218,042,474
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,272,232,155,301 1,307,307,975,561 1,411,533,901,931 1,364,513,716,915
1. Đầu tư vào công ty con 22,230,998,985 7,436,282,059 24,236,328,855
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,236,537,910,001 1,286,331,207,014 1,373,757,086,589 1,336,102,530,428
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,540,486,487 11,540,486,488 11,540,486,487 11,540,486,487
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -77,240,172
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 16,870,700,000
VI. Tài sản dài hạn khác 74,851,053,650 71,945,093,940 77,651,668,727 71,705,930,503
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,639,315,112 37,186,718,866 44,880,294,724 40,154,738,767
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 35,211,738,538 34,758,375,074 32,771,374,003 31,551,191,736
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,773,896,709,227 3,820,425,257,778 3,962,934,241,555 4,203,118,927,109
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,611,925,759,765 1,515,435,769,258 1,539,331,574,919 1,932,889,301,146
I. Nợ ngắn hạn 871,606,516,116 834,503,355,125 939,203,709,927 1,372,451,195,185
1. Phải trả người bán ngắn hạn 315,487,253,500 236,299,836,539 365,839,905,044 449,730,015,212
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 710,669,533 1,067,603,172 1,812,156,954 2,115,770,067
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,721,014,420 48,534,854,958 24,832,829,988 27,275,893,988
4. Phải trả người lao động 15,773,443,456 26,078,920,449 35,867,909,294 13,811,118,192
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,431,250,128 74,976,772,449 34,527,590,363 32,425,962,817
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 13,965,000 11,498,141,409
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,015,704,429 821,395,558 665,362,941 138,461,760
9. Phải trả ngắn hạn khác 209,527,559,523 193,053,328,084 185,930,934,588 494,799,034,446
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 234,683,211,902 221,516,704,399 270,099,734,594 319,886,801,562
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,242,444,225 20,655,798,108 19,627,286,161 32,268,137,141
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 740,319,243,649 680,932,414,133 600,127,864,992 560,438,105,961
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 17,538,150,898
7. Phải trả dài hạn khác 17,744,380,728 14,052,866,140 18,672,933,230
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 722,574,862,921 663,394,263,235 586,074,998,852 541,765,172,731
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,161,970,949,462 2,304,989,488,520 2,423,602,666,636 2,270,229,625,963
I. Vốn chủ sở hữu 2,161,970,949,462 2,304,989,488,520 2,423,602,666,636 2,270,229,625,963
1. Vốn góp của chủ sở hữu 724,461,610,000 631,104,100,000 708,221,610,000 708,221,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 724,461,610,000 631,104,100,000 708,221,610,000 708,221,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 287,233,977,123 286,364,688,123 350,319,846,123 350,596,126,508
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 134,194,500,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,228,630,000
5. Cổ phiếu quỹ -190,300,900 -190,889,900 -190,889,900 -191,408,926
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 134,242,701,954 134,280,420,670 134,280,420,670 153,819,006,897
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 791,884,948,928 885,974,704,045 981,508,947,039 823,516,185,551
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 157,962,155,167 633,631,184,584 352,279,052,597 136,713,411,480
- LNST chưa phân phối kỳ này 633,922,793,761 252,343,519,461 629,229,894,442 686,802,774,071
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 224,338,012,357 233,261,965,582 233,234,102,704 234,268,105,933
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,773,896,709,227 3,820,425,257,778 3,962,934,241,555 4,203,118,927,109
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.