1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
116,356,114,204 |
112,797,812,944 |
125,366,240,554 |
150,948,840,646 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
116,356,114,204 |
112,797,812,944 |
125,366,240,554 |
150,948,840,646 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,650,318,694 |
74,633,381,070 |
55,219,163,710 |
54,567,684,968 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,705,795,510 |
38,164,431,874 |
70,147,076,844 |
96,381,155,678 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,748,623,348 |
5,091,398,366 |
13,119,989,249 |
1,784,108,228 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,112,787,582 |
3,849,995,959 |
-1,568,811,112 |
7,167,121,777 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,112,787,582 |
3,849,995,959 |
-1,568,811,112 |
7,167,121,777 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,493,634,491 |
|
-10,018,669,861 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,664,430,253 |
12,487,653,146 |
2,501,147,521 |
8,466,833,706 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,170,835,514 |
26,918,181,135 |
72,316,059,823 |
82,531,308,423 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
59,005,600 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
59,005,600 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
83,170,835,514 |
26,918,181,135 |
72,375,065,423 |
82,531,308,423 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,088,007,688 |
4,627,026,000 |
13,574,498,784 |
13,591,271,607 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
65,248,354 |
|
65,248,354 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
67,017,579,472 |
22,291,155,135 |
58,735,318,285 |
68,940,036,816 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,454,499,219 |
22,007,741,955 |
55,989,330,308 |
68,236,652,928 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
563,080,253 |
283,413,180 |
2,745,987,977 |
703,383,888 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|