MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,027,226,075,099 907,366,639,168 881,338,885,561 840,044,765,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 228,381,830,320 183,726,635,071 64,340,714,699 40,854,052,394
1. Tiền 10,581,830,320 7,126,635,071 2,440,714,699 4,204,052,394
2. Các khoản tương đương tiền 217,800,000,000 176,600,000,000 61,900,000,000 36,650,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 598,000,000,000 429,000,000,000 674,000,000,000 586,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 598,000,000,000 429,000,000,000 674,000,000,000 586,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 189,870,366,308 279,273,125,817 130,497,450,090 205,792,030,072
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130,876,552,696 117,147,430,760 89,944,848,866 165,552,471,892
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,695,115,594 120,421,650,703 2,435,200,201 3,569,738,407
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 203,000,000 203,000,000 203,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,315,117,904 49,720,464,240 45,985,161,194 44,740,579,944
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,219,419,886 -8,219,419,886 -8,070,760,171 -8,070,760,171
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,524,727,885 7,313,567,642 2,495,674,836 2,886,535,971
1. Hàng tồn kho 4,524,727,885 7,313,567,642 2,495,674,836 2,886,535,971
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,449,150,586 8,053,310,638 10,005,045,936 4,512,147,198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,031,566,687 1,903,468,155 261,320,701 231,276,624
2. Thuế GTGT được khấu trừ 417,583,899 6,144,662,600 9,738,545,352 4,280,870,574
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,179,883 5,179,883
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 618,190,579,901 735,590,146,328 1,145,461,961,329 1,217,748,812,202
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 404,687,295,578 405,687,273,744 934,362,329,368 913,635,219,118
1. Tài sản cố định hữu hình 388,857,357,093 390,019,410,112 918,853,807,100 898,286,038,214
- Nguyên giá 2,531,787,035,993 2,540,665,869,202 3,078,236,788,690 3,078,797,606,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,142,929,678,900 -2,150,646,459,090 -2,159,382,981,590 -2,180,511,568,658
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,829,938,485 15,667,863,632 15,508,522,268 15,349,180,904
- Nguyên giá 20,819,451,225 20,819,451,225 20,819,451,225 20,819,451,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,989,512,740 -5,151,587,593 -5,310,928,957 -5,470,270,321
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,679,508,247 111,317,394,369 2,869,359,794 80,383,613,318
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,679,508,247 111,317,394,369 2,869,359,794 80,383,613,318
V. Đầu tư tài chính dài hạn 193,310,374,861 208,710,374,861 198,691,705,000 214,691,705,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 42,450,374,861 57,850,374,861 47,831,705,000 63,831,705,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150,860,000,000 150,860,000,000 150,860,000,000 150,860,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,513,401,215 9,875,103,354 9,538,567,167 9,038,274,766
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,298,699,237 5,532,851,876 5,318,549,043 4,818,256,642
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,139,604,336 1,139,604,336 1,074,355,982 1,074,355,982
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 3,075,097,642 3,202,647,142 3,145,662,142 3,145,662,142
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,645,416,655,000 1,642,956,785,496 2,026,800,846,890 2,057,793,577,837
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 164,019,624,989 139,268,600,350 464,877,343,459 531,906,739,004
I. Nợ ngắn hạn 98,444,045,989 119,443,021,350 126,186,824,727 121,521,644,949
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,857,373,400 37,097,909,051 63,491,259,254 71,255,028,203
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 940,000,000 1,030,750,000 240,000,000 240,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,025,867,561 28,857,899,162 25,877,560,631 24,318,917,490
4. Phải trả người lao động 6,603,136,293 14,416,725,852 18,042,398,314 5,614,890,998
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,089,665,640 19,062,907,555 1,010,412,706 5,702,026,204
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,873,979,803 10,216,342,802 9,780,386,894 10,551,449,562
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,054,023,292 5,760,486,928 4,744,806,928 839,332,492
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,575,579,000 19,825,579,000 338,690,518,732 410,385,094,055
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 59,250,000,000 13,500,000,000 332,364,939,732 404,059,515,055
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,605,579,000 2,605,579,000 2,605,579,000 2,605,579,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,720,000,000 3,720,000,000 3,720,000,000 3,720,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,481,397,030,011 1,503,688,185,146 1,561,923,503,431 1,525,886,838,833
I. Vốn chủ sở hữu 1,481,397,030,011 1,503,688,185,146 1,561,923,503,431 1,525,886,838,833
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56,454,368,091 56,454,368,091 56,454,368,091 56,454,368,091
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 178,253,506,741 178,253,506,741 178,253,506,741 178,253,506,741
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 505,165,331,186 527,173,073,141 582,856,553,449 546,442,350,791
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,454,499,219 22,007,741,955 55,683,480,308 68,236,652,928
- LNST chưa phân phối kỳ này 438,710,831,967 505,165,331,186 527,173,073,141 478,205,697,863
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 41,523,823,993 41,807,237,173 44,359,075,150 44,736,613,210
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,645,416,655,000 1,642,956,785,496 2,026,800,846,890 2,057,793,577,837
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.