TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,652,649,820,768 |
1,695,627,014,290 |
1,701,751,836,942 |
1,755,143,180,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
232,619,036,934 |
305,713,333,640 |
371,680,211,939 |
495,936,897,127 |
|
1. Tiền |
122,619,036,934 |
199,713,333,640 |
152,680,211,939 |
146,436,897,127 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
110,000,000,000 |
106,000,000,000 |
219,000,000,000 |
349,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
185,500,000,000 |
276,000,000,000 |
372,000,000,000 |
303,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
185,500,000,000 |
276,000,000,000 |
372,000,000,000 |
303,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
535,712,182,731 |
437,118,419,859 |
415,009,507,750 |
423,847,777,961 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
499,372,291,397 |
406,960,937,017 |
386,750,747,429 |
395,581,794,838 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,250,802,901 |
23,107,409,034 |
16,500,972,908 |
22,461,953,471 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,003,771,635 |
7,964,757,010 |
11,926,026,574 |
6,030,501,789 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-914,683,202 |
-914,683,202 |
-168,239,161 |
-226,472,137 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
680,458,984,762 |
658,184,404,257 |
530,224,405,469 |
518,391,466,902 |
|
1. Hàng tồn kho |
706,062,234,931 |
679,895,192,090 |
554,826,392,930 |
542,864,666,616 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,603,250,169 |
-21,710,787,833 |
-24,601,987,461 |
-24,473,199,714 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,359,616,341 |
18,610,856,534 |
12,837,711,784 |
13,967,038,399 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,355,585,452 |
12,419,274,176 |
12,713,482,192 |
13,250,329,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,988,975,435 |
6,176,526,904 |
109,174,138 |
109,585,607 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,055,454 |
15,055,454 |
15,055,454 |
607,123,792 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
598,669,698,615 |
615,427,034,152 |
612,847,304,820 |
593,107,538,062 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,000,704,123 |
3,367,155,123 |
4,636,517,123 |
5,192,098,123 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,000,704,123 |
3,367,155,123 |
4,636,517,123 |
5,192,098,123 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
451,899,506,437 |
444,959,234,538 |
463,588,241,667 |
447,840,233,126 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
424,970,168,905 |
419,048,349,902 |
438,944,610,201 |
424,066,728,374 |
|
- Nguyên giá |
944,225,949,602 |
952,647,384,005 |
990,029,869,959 |
992,135,868,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-519,255,780,697 |
-533,599,034,103 |
-551,085,259,758 |
-568,069,140,333 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,929,337,532 |
25,910,884,636 |
24,643,631,466 |
23,773,504,752 |
|
- Nguyên giá |
67,511,574,911 |
67,769,417,411 |
67,792,297,411 |
68,137,527,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,582,237,379 |
-41,858,532,775 |
-43,148,665,945 |
-44,364,022,659 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,661,589,543 |
40,068,793,453 |
13,434,075,449 |
17,729,214,717 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,661,589,543 |
40,068,793,453 |
13,434,075,449 |
17,729,214,717 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,942,320,000 |
21,942,320,000 |
21,942,320,000 |
21,942,320,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,742,680,000 |
-8,742,680,000 |
-8,742,680,000 |
-8,742,680,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
104,165,578,512 |
105,089,531,038 |
109,246,150,581 |
100,403,672,096 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,341,003,438 |
66,455,502,479 |
80,297,126,389 |
77,099,750,714 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
40,824,575,074 |
38,634,028,559 |
28,949,024,192 |
23,303,921,382 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,251,319,519,383 |
2,311,054,048,442 |
2,314,599,141,762 |
2,348,250,718,451 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
544,478,059,032 |
591,732,445,729 |
566,339,505,472 |
541,288,743,916 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
498,610,177,546 |
549,541,701,796 |
499,556,492,085 |
482,315,928,415 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
187,558,418,650 |
169,653,211,103 |
113,224,556,606 |
171,771,358,910 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,236,119,756 |
10,221,489,798 |
6,686,687,740 |
2,700,827,799 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,789,433,109 |
46,679,400,326 |
18,846,224,521 |
35,945,752,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,966,847,550 |
23,135,121,564 |
23,820,358,291 |
26,893,792,070 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,361,558,917 |
83,970,414,105 |
93,748,732,179 |
42,529,893,320 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,416,140,965 |
6,985,605,927 |
90,142,614,189 |
8,199,912,083 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
183,311,422,734 |
203,057,789,108 |
147,248,648,694 |
187,683,690,202 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,970,235,865 |
5,838,669,865 |
5,838,669,865 |
6,590,701,540 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,867,881,486 |
42,190,743,933 |
66,783,013,387 |
58,972,815,501 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,676,923,070 |
18,092,307,684 |
31,807,692,298 |
24,333,076,912 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
25,190,958,416 |
24,098,436,249 |
34,975,321,089 |
34,639,738,589 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,706,841,460,351 |
1,719,321,602,713 |
1,748,259,636,290 |
1,806,961,974,535 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,706,841,460,351 |
1,719,321,602,713 |
1,748,259,636,290 |
1,806,961,974,535 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
392,944,802,300 |
392,944,802,300 |
361,633,483,771 |
361,633,483,771 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-46,311,318,529 |
-46,311,318,529 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-137,226,344 |
-48,303,126 |
92,630,401 |
-49,696,478 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
199,910,168,556 |
199,910,168,556 |
199,910,168,556 |
199,910,168,556 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
382,490,504,368 |
394,881,723,512 |
408,678,823,562 |
467,523,488,686 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,620,585,055 |
64,159,030,699 |
77,956,130,749 |
82,829,168,799 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
368,869,919,313 |
330,722,692,813 |
330,722,692,813 |
384,694,319,887 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,251,319,519,383 |
2,311,054,048,442 |
2,314,599,141,762 |
2,348,250,718,451 |
|