MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 995,740,967,395 771,570,272,184 599,806,390,200 1,010,042,005,904
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96,766,563,281 34,565,193,741 9,767,552,499 24,656,045,524
1. Tiền 96,766,563,281 34,565,193,741 9,767,552,499 24,656,045,524
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,775,797,797 1,000,178,209 178,209 178,209
1. Chứng khoán kinh doanh 1,749,975 1,749,975 1,749,975 1,749,975
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,571,766 -1,571,766 -1,571,766 -1,571,766
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,775,619,588 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 421,998,626,466 400,781,915,472 204,212,948,249 601,174,567,309
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 260,894,502,329 280,113,149,855 181,460,578,109 566,091,422,809
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,832,831,680 57,424,808,392 27,677,048,152 37,327,167,974
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,927,158,292 3,840,000,000 3,840,000,000 3,840,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 94,344,134,165 64,709,602,008 4,296,750,969 7,467,194,590
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,305,644,783 -13,061,428,981 -13,551,218,064
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 446,966,026,419 332,598,375,945 382,483,074,826 377,479,950,670
1. Hàng tồn kho 446,966,026,419 332,598,375,945 382,483,074,826 377,479,950,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,233,953,432 2,624,608,817 3,342,636,417 6,731,264,192
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 158,832,351 122,989,555 234,992,418 5,227,276
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,075,121,081 2,501,619,262 3,107,643,999 6,726,036,916
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 108,683,275,727 93,010,799,873 77,792,155,640 65,185,012,801
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,859,065,017 71,550,110,102 57,317,360,968 45,338,415,277
1. Tài sản cố định hữu hình 79,859,065,017 71,550,110,102 57,317,360,968 45,338,415,277
- Nguyên giá 109,309,473,423 111,477,962,672 105,280,912,747 92,360,271,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,450,408,406 -39,927,852,570 -47,963,551,779 -47,021,856,400
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 23,109,488,550 19,044,936,327 18,138,034,599 17,231,132,871
- Nguyên giá 26,201,199,654 22,672,543,239 22,672,543,239 22,672,543,239
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,091,711,104 -3,627,606,912 -4,534,508,640 -5,441,410,368
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,161,557,648 1,412,782,967 1,412,782,967
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,161,557,648 1,412,782,967 1,412,782,967
V. Đầu tư tài chính dài hạn 900,000,000 900,000,000 900,000,000 720,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -180,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 653,164,512 102,970,477 23,977,106 1,895,464,653
1. Chi phí trả trước dài hạn 653,164,512 102,970,477 23,977,106
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,895,464,653
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,104,424,243,122 864,581,072,057 677,598,545,840 1,075,227,018,705
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 945,056,935,257 694,419,642,144 515,299,059,299 909,547,026,992
I. Nợ ngắn hạn 938,371,636,569 691,408,342,144 431,448,784,297 737,243,536,636
1. Phải trả người bán ngắn hạn 236,765,580,891 249,406,123,295 180,154,172,238 244,399,545,440
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 386,627,006,572 145,905,720,414 78,761,432,917 94,323,146,117
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,745,461,828 2,505,515,271 6,322,374,119 12,129,512,276
4. Phải trả người lao động 6,557,499,256 3,049,751,859
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,886,890,350 71,405,017,609 26,307,340,986 8,448,404,915
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,189,473,092 13,939,311,586 8,555,601,960 11,255,101,605
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 235,203,330,198 202,970,898,323 118,957,962,972 357,779,665,833
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,953,893,638 5,275,755,646 5,832,399,849 5,858,408,591
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,685,298,688 3,011,300,000 83,850,275,002 172,303,490,356
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 198,282,858
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,487,015,830 3,011,300,000 83,850,275,002 172,303,490,356
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 159,367,307,865 170,161,429,913 162,299,486,541 165,679,991,713
I. Vốn chủ sở hữu 159,367,307,865 170,161,429,913 162,299,486,541 165,679,991,713
1. Vốn góp của chủ sở hữu 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000 113,822,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,493,765,000 10,493,765,000 10,493,765,000 10,493,765,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,132,474,250 -9,132,474,250 -9,132,474,250 -9,132,474,250
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,727,005,639 6,111,767,647 6,720,711,850 6,762,320,592
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,727,005,639 6,111,767,647 6,720,711,850 6,762,320,592
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,729,685,837 42,754,283,869 33,674,452,091 36,971,739,779
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,695,240,167 12,178,884,056 832,174,831 3,458,113,914
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,034,445,670 30,575,399,813 32,842,277,260 33,513,625,865
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,104,424,243,122 864,581,072,057 677,598,545,840 1,075,227,018,705
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.