TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
995,740,967,395 |
771,570,272,184 |
599,806,390,200 |
1,010,042,005,904 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
96,766,563,281 |
34,565,193,741 |
9,767,552,499 |
24,656,045,524 |
|
1. Tiền |
96,766,563,281 |
34,565,193,741 |
9,767,552,499 |
24,656,045,524 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,775,797,797 |
1,000,178,209 |
178,209 |
178,209 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
1,749,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
-1,571,766 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,775,619,588 |
1,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
421,998,626,466 |
400,781,915,472 |
204,212,948,249 |
601,174,567,309 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
260,894,502,329 |
280,113,149,855 |
181,460,578,109 |
566,091,422,809 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,832,831,680 |
57,424,808,392 |
27,677,048,152 |
37,327,167,974 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,927,158,292 |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
3,840,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
94,344,134,165 |
64,709,602,008 |
4,296,750,969 |
7,467,194,590 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,305,644,783 |
-13,061,428,981 |
-13,551,218,064 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
446,966,026,419 |
332,598,375,945 |
382,483,074,826 |
377,479,950,670 |
|
1. Hàng tồn kho |
446,966,026,419 |
332,598,375,945 |
382,483,074,826 |
377,479,950,670 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,233,953,432 |
2,624,608,817 |
3,342,636,417 |
6,731,264,192 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
158,832,351 |
122,989,555 |
234,992,418 |
5,227,276 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,075,121,081 |
2,501,619,262 |
3,107,643,999 |
6,726,036,916 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
108,683,275,727 |
93,010,799,873 |
77,792,155,640 |
65,185,012,801 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,859,065,017 |
71,550,110,102 |
57,317,360,968 |
45,338,415,277 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,859,065,017 |
71,550,110,102 |
57,317,360,968 |
45,338,415,277 |
|
- Nguyên giá |
109,309,473,423 |
111,477,962,672 |
105,280,912,747 |
92,360,271,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,450,408,406 |
-39,927,852,570 |
-47,963,551,779 |
-47,021,856,400 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,109,488,550 |
19,044,936,327 |
18,138,034,599 |
17,231,132,871 |
|
- Nguyên giá |
26,201,199,654 |
22,672,543,239 |
22,672,543,239 |
22,672,543,239 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,091,711,104 |
-3,627,606,912 |
-4,534,508,640 |
-5,441,410,368 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,161,557,648 |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,161,557,648 |
1,412,782,967 |
1,412,782,967 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
720,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-180,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
653,164,512 |
102,970,477 |
23,977,106 |
1,895,464,653 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
653,164,512 |
102,970,477 |
23,977,106 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,895,464,653 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,104,424,243,122 |
864,581,072,057 |
677,598,545,840 |
1,075,227,018,705 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
945,056,935,257 |
694,419,642,144 |
515,299,059,299 |
909,547,026,992 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
938,371,636,569 |
691,408,342,144 |
431,448,784,297 |
737,243,536,636 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
236,765,580,891 |
249,406,123,295 |
180,154,172,238 |
244,399,545,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
386,627,006,572 |
145,905,720,414 |
78,761,432,917 |
94,323,146,117 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,745,461,828 |
2,505,515,271 |
6,322,374,119 |
12,129,512,276 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
6,557,499,256 |
3,049,751,859 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,886,890,350 |
71,405,017,609 |
26,307,340,986 |
8,448,404,915 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,189,473,092 |
13,939,311,586 |
8,555,601,960 |
11,255,101,605 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
235,203,330,198 |
202,970,898,323 |
118,957,962,972 |
357,779,665,833 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,953,893,638 |
5,275,755,646 |
5,832,399,849 |
5,858,408,591 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,685,298,688 |
3,011,300,000 |
83,850,275,002 |
172,303,490,356 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
198,282,858 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,487,015,830 |
3,011,300,000 |
83,850,275,002 |
172,303,490,356 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
159,367,307,865 |
170,161,429,913 |
162,299,486,541 |
165,679,991,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
159,367,307,865 |
170,161,429,913 |
162,299,486,541 |
165,679,991,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
113,822,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
10,493,765,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
-9,132,474,250 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,727,005,639 |
6,111,767,647 |
6,720,711,850 |
6,762,320,592 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,727,005,639 |
6,111,767,647 |
6,720,711,850 |
6,762,320,592 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,729,685,837 |
42,754,283,869 |
33,674,452,091 |
36,971,739,779 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,695,240,167 |
12,178,884,056 |
832,174,831 |
3,458,113,914 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,034,445,670 |
30,575,399,813 |
32,842,277,260 |
33,513,625,865 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,104,424,243,122 |
864,581,072,057 |
677,598,545,840 |
1,075,227,018,705 |
|