MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 365,464,333,275 410,101,521,399 439,335,806,763 367,108,064,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,026,338,677 42,745,515,183 76,310,527,786 53,404,643,882
1. Tiền 19,126,338,677 34,945,515,183 8,190,527,786 8,584,643,882
2. Các khoản tương đương tiền 59,900,000,000 7,800,000,000 68,120,000,000 44,820,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,000,000,000 31,070,000,000 33,070,000,000 37,107,757,808
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,000,000,000 31,070,000,000 33,070,000,000 37,107,757,808
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,589,790,196 172,754,252,028 169,049,080,416 134,047,328,174
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,452,252,014 27,152,598,855 43,046,265,772 32,658,076,964
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,368,403,906 6,633,577,529 3,206,789,323 6,939,655,117
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,500,000,000 113,500,000,000 88,500,000,000 68,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,277,909,276 25,476,850,644 34,304,800,321 25,958,371,093
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,775,000 -8,775,000 -8,775,000 -8,775,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 158,426,502,859 161,424,743,712 157,643,579,244 141,176,002,317
1. Hàng tồn kho 158,426,502,859 161,424,743,712 157,643,579,244 141,176,002,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,421,701,543 2,107,010,476 3,262,619,317 1,372,332,349
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 981,754,392 693,408,041 436,869,585 854,132,559
2. Thuế GTGT được khấu trừ 171,170,284 320,947,734 284,751,540
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,439,947,151 1,242,432,151 2,504,801,998 233,448,250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 442,017,783,521 432,476,381,866 582,496,192,156 626,263,525,015
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,934,928,663 76,934,928,663 103,734,928,664 48,624,651,701
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 55,110,276,963 55,110,276,963 81,910,276,964 01
5. Phải thu về cho vay dài hạn 21,824,651,700 21,824,651,700 21,824,651,700 48,624,651,700
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,768,103,624 19,362,890,002 19,112,717,773 20,520,704,816
1. Tài sản cố định hữu hình 19,768,103,624 19,362,890,002 19,112,717,773 20,488,620,816
- Nguyên giá 87,660,697,348 88,839,265,985 89,933,870,529 92,355,770,529
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,892,593,724 -69,476,375,983 -70,821,152,756 -71,867,149,713
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,084,000
- Nguyên giá 35,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,916,000
III. Bất động sản đầu tư 16,265,334,242 15,900,396,971 16,190,465,228 16,196,150,628
- Nguyên giá 130,414,608,849 130,414,608,849 113,381,706,080 113,692,034,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,149,274,607 -114,514,211,878 -97,191,240,852 -97,495,883,742
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,112,980,362 7,488,872,065 10,112,161,820 12,211,491,161
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,112,980,362 7,488,872,065 10,112,161,820 12,211,491,161
V. Đầu tư tài chính dài hạn 279,560,663,735 271,411,839,906 392,834,717,497 488,677,889,629
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 256,327,863,735 248,179,039,906 369,601,917,497 465,445,089,629
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,232,800,000 23,232,800,000 23,232,800,000 23,232,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,375,772,895 41,377,454,259 40,511,201,174 40,032,637,080
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,375,772,895 41,377,454,259 40,511,201,174 40,032,637,080
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 807,482,116,796 842,577,903,265 1,021,831,998,919 993,371,589,545
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 245,817,941,194 270,004,153,011 410,281,684,733 352,960,004,848
I. Nợ ngắn hạn 119,067,879,477 144,386,640,242 202,276,794,393 139,858,631,557
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,228,840,000 71,444,480,000 48,164,480,000 383,500,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,394,363,938 3,601,933,483 8,273,256,390 5,976,431,150
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,683,665,374 4,243,825,220 5,887,575,000 7,194,774,968
4. Phải trả người lao động 17,091,832,875 16,064,709,998 15,077,078,193 11,145,426,156
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 952,259,238
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,290,240,192 1,418,063,452 1,435,272,231 1,542,387,022
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,000,641,536 15,675,363,573 5,836,626,622 38,978,389,750
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,948,159,136 26,978,025,977 112,016,155,765 67,146,637,517
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,430,136,426 4,960,238,539 4,634,090,954 7,491,084,994
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 126,750,061,717 125,617,512,769 208,004,890,340 213,101,373,291
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 95,125,583,281 94,329,034,333 172,222,795,275 170,804,888,617
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 26,674,087,676 26,674,087,676 26,674,087,676 31,674,087,676
7. Phải trả dài hạn khác 1,704,000,000 1,368,000,000 684,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 3,246,390,760 3,246,390,760 8,424,007,389 10,622,396,998
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 561,664,175,602 572,573,750,254 611,550,314,186 640,411,584,697
I. Vốn chủ sở hữu 561,664,175,602 572,573,750,254 611,550,314,186 640,411,584,697
1. Vốn góp của chủ sở hữu 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000 260,031,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 66,266,478,882 66,266,478,882 66,266,478,882 66,266,478,882
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,745,802,718 24,745,802,719 24,745,802,719 29,002,180,648
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 708,650,196 708,650,196 708,650,196 708,650,196
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 176,410,537,388 187,625,769,428 224,158,084,861 250,877,240,725
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,001,185,988 59,575,202,425 96,058,724,559 39,797,883,226
- LNST chưa phân phối kỳ này 127,409,351,400 128,050,567,003 128,099,360,302 211,079,357,499
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,501,276,418 33,195,619,029 35,639,867,528 33,525,604,246
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 807,482,116,796 842,577,903,265 1,021,831,998,919 993,371,589,545
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.