TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
365,464,333,275 |
410,101,521,399 |
439,335,806,763 |
367,108,064,530 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,026,338,677 |
42,745,515,183 |
76,310,527,786 |
53,404,643,882 |
|
1. Tiền |
19,126,338,677 |
34,945,515,183 |
8,190,527,786 |
8,584,643,882 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
59,900,000,000 |
7,800,000,000 |
68,120,000,000 |
44,820,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
51,000,000,000 |
31,070,000,000 |
33,070,000,000 |
37,107,757,808 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
51,000,000,000 |
31,070,000,000 |
33,070,000,000 |
37,107,757,808 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,589,790,196 |
172,754,252,028 |
169,049,080,416 |
134,047,328,174 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,452,252,014 |
27,152,598,855 |
43,046,265,772 |
32,658,076,964 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,368,403,906 |
6,633,577,529 |
3,206,789,323 |
6,939,655,117 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,500,000,000 |
113,500,000,000 |
88,500,000,000 |
68,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,277,909,276 |
25,476,850,644 |
34,304,800,321 |
25,958,371,093 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
-8,775,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
158,426,502,859 |
161,424,743,712 |
157,643,579,244 |
141,176,002,317 |
|
1. Hàng tồn kho |
158,426,502,859 |
161,424,743,712 |
157,643,579,244 |
141,176,002,317 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,421,701,543 |
2,107,010,476 |
3,262,619,317 |
1,372,332,349 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
981,754,392 |
693,408,041 |
436,869,585 |
854,132,559 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
171,170,284 |
320,947,734 |
284,751,540 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,439,947,151 |
1,242,432,151 |
2,504,801,998 |
233,448,250 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
442,017,783,521 |
432,476,381,866 |
582,496,192,156 |
626,263,525,015 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
76,934,928,663 |
76,934,928,663 |
103,734,928,664 |
48,624,651,701 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
55,110,276,963 |
55,110,276,963 |
81,910,276,964 |
01 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
21,824,651,700 |
48,624,651,700 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,768,103,624 |
19,362,890,002 |
19,112,717,773 |
20,520,704,816 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,768,103,624 |
19,362,890,002 |
19,112,717,773 |
20,488,620,816 |
|
- Nguyên giá |
87,660,697,348 |
88,839,265,985 |
89,933,870,529 |
92,355,770,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,892,593,724 |
-69,476,375,983 |
-70,821,152,756 |
-71,867,149,713 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
32,084,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
35,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-2,916,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,265,334,242 |
15,900,396,971 |
16,190,465,228 |
16,196,150,628 |
|
- Nguyên giá |
130,414,608,849 |
130,414,608,849 |
113,381,706,080 |
113,692,034,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,149,274,607 |
-114,514,211,878 |
-97,191,240,852 |
-97,495,883,742 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,112,980,362 |
7,488,872,065 |
10,112,161,820 |
12,211,491,161 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,112,980,362 |
7,488,872,065 |
10,112,161,820 |
12,211,491,161 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
279,560,663,735 |
271,411,839,906 |
392,834,717,497 |
488,677,889,629 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
256,327,863,735 |
248,179,039,906 |
369,601,917,497 |
465,445,089,629 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
23,232,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,375,772,895 |
41,377,454,259 |
40,511,201,174 |
40,032,637,080 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,375,772,895 |
41,377,454,259 |
40,511,201,174 |
40,032,637,080 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
807,482,116,796 |
842,577,903,265 |
1,021,831,998,919 |
993,371,589,545 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
245,817,941,194 |
270,004,153,011 |
410,281,684,733 |
352,960,004,848 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
119,067,879,477 |
144,386,640,242 |
202,276,794,393 |
139,858,631,557 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,228,840,000 |
71,444,480,000 |
48,164,480,000 |
383,500,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,394,363,938 |
3,601,933,483 |
8,273,256,390 |
5,976,431,150 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,683,665,374 |
4,243,825,220 |
5,887,575,000 |
7,194,774,968 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,091,832,875 |
16,064,709,998 |
15,077,078,193 |
11,145,426,156 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
952,259,238 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,290,240,192 |
1,418,063,452 |
1,435,272,231 |
1,542,387,022 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,000,641,536 |
15,675,363,573 |
5,836,626,622 |
38,978,389,750 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,948,159,136 |
26,978,025,977 |
112,016,155,765 |
67,146,637,517 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,430,136,426 |
4,960,238,539 |
4,634,090,954 |
7,491,084,994 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
126,750,061,717 |
125,617,512,769 |
208,004,890,340 |
213,101,373,291 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
95,125,583,281 |
94,329,034,333 |
172,222,795,275 |
170,804,888,617 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
26,674,087,676 |
26,674,087,676 |
26,674,087,676 |
31,674,087,676 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,704,000,000 |
1,368,000,000 |
684,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
3,246,390,760 |
3,246,390,760 |
8,424,007,389 |
10,622,396,998 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
561,664,175,602 |
572,573,750,254 |
611,550,314,186 |
640,411,584,697 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
561,664,175,602 |
572,573,750,254 |
611,550,314,186 |
640,411,584,697 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
260,031,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
66,266,478,882 |
66,266,478,882 |
66,266,478,882 |
66,266,478,882 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,745,802,718 |
24,745,802,719 |
24,745,802,719 |
29,002,180,648 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
708,650,196 |
708,650,196 |
708,650,196 |
708,650,196 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
176,410,537,388 |
187,625,769,428 |
224,158,084,861 |
250,877,240,725 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,001,185,988 |
59,575,202,425 |
96,058,724,559 |
39,797,883,226 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
127,409,351,400 |
128,050,567,003 |
128,099,360,302 |
211,079,357,499 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
33,501,276,418 |
33,195,619,029 |
35,639,867,528 |
33,525,604,246 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
807,482,116,796 |
842,577,903,265 |
1,021,831,998,919 |
993,371,589,545 |
|