1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,142,529,175 |
134,402,948,742 |
215,915,145,528 |
194,404,059,388 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,142,529,175 |
134,402,948,742 |
215,915,145,528 |
194,404,059,388 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,339,805,847 |
97,736,151,738 |
168,055,900,929 |
151,627,937,815 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,802,723,328 |
36,666,797,004 |
47,859,244,599 |
42,776,121,573 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,373,354,922 |
1,370,184,042 |
22,113,688,142 |
14,808,979,829 |
|
7. Chi phí tài chính |
416,792,879 |
520,936,891 |
1,032,553,680 |
793,231,983 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
416,792,879 |
520,936,891 |
1,032,553,680 |
793,231,983 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
980,009,633 |
174,712 |
4,373,933,934 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,263,200 |
16,126,784,638 |
12,757,538,237 |
11,697,608,423 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,226,690,485 |
3,345,453,658 |
3,608,514,471 |
3,237,028,289 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,484,341,319 |
18,043,980,571 |
56,948,260,287 |
41,857,232,707 |
|
12. Thu nhập khác |
4,317 |
64,617,698 |
385,000,000 |
1,202 |
|
13. Chi phí khác |
2,218,183 |
493,293,685 |
2,149,882,329 |
24,875,209 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,213,866 |
-428,675,987 |
-1,764,882,329 |
-24,874,007 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,482,127,453 |
17,615,304,584 |
55,183,377,958 |
41,832,358,700 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,753,416,819 |
3,167,017,752 |
8,444,742,612 |
8,611,932,177 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
60,783,549 |
180,790,193 |
13,173,536 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,667,927,085 |
14,267,496,639 |
46,725,461,810 |
33,220,426,523 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,590,094,904 |
8,876,673,747 |
36,248,435,644 |
29,942,975,112 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
77,832,181 |
5,390,822,892 |
10,477,026,166 |
3,277,451,411 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
128 |
107 |
439 |
329 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|