MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,142,529,175 134,402,948,742 215,915,145,528 194,404,059,388
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,142,529,175 134,402,948,742 215,915,145,528 194,404,059,388
4. Giá vốn hàng bán 65,339,805,847 97,736,151,738 168,055,900,929 151,627,937,815
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,802,723,328 36,666,797,004 47,859,244,599 42,776,121,573
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,373,354,922 1,370,184,042 22,113,688,142 14,808,979,829
7. Chi phí tài chính 416,792,879 520,936,891 1,032,553,680 793,231,983
- Trong đó: Chi phí lãi vay 416,792,879 520,936,891 1,032,553,680 793,231,983
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 980,009,633 174,712 4,373,933,934
9. Chi phí bán hàng 28,263,200 16,126,784,638 12,757,538,237 11,697,608,423
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,226,690,485 3,345,453,658 3,608,514,471 3,237,028,289
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,484,341,319 18,043,980,571 56,948,260,287 41,857,232,707
12. Thu nhập khác 4,317 64,617,698 385,000,000 1,202
13. Chi phí khác 2,218,183 493,293,685 2,149,882,329 24,875,209
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,213,866 -428,675,987 -1,764,882,329 -24,874,007
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,482,127,453 17,615,304,584 55,183,377,958 41,832,358,700
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,753,416,819 3,167,017,752 8,444,742,612 8,611,932,177
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 60,783,549 180,790,193 13,173,536
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,667,927,085 14,267,496,639 46,725,461,810 33,220,426,523
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,590,094,904 8,876,673,747 36,248,435,644 29,942,975,112
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 77,832,181 5,390,822,892 10,477,026,166 3,277,451,411
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 128 107 439 329
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.