TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
675,867,574,018 |
837,910,774,186 |
916,322,444,441 |
1,123,980,040,526 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,006,933,320 |
94,261,688,052 |
166,915,306,383 |
174,802,493,909 |
|
1. Tiền |
53,006,933,320 |
94,261,688,052 |
166,915,306,383 |
174,802,493,909 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
15,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
15,000,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
463,998,900,769 |
488,828,702,623 |
512,608,546,578 |
686,452,505,894 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,064,052,116 |
108,379,652,983 |
173,969,033,682 |
194,459,022,242 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
240,912,132,853 |
307,349,114,551 |
292,398,727,846 |
422,063,843,086 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
26,052,925,255 |
122,925,255 |
3,500,000,000 |
12,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
66,969,790,545 |
72,977,009,834 |
42,740,785,050 |
57,429,640,566 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
145,368,703,153 |
230,884,524,408 |
236,370,864,971 |
261,658,509,983 |
|
1. Hàng tồn kho |
145,368,703,153 |
230,884,524,408 |
236,370,864,971 |
261,658,509,983 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,493,036,776 |
8,935,859,103 |
427,726,509 |
1,066,530,740 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
412,244,675 |
1,241,596,382 |
400,983,356 |
1,014,369,182 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,080,792,101 |
7,694,262,721 |
|
52,161,558 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
26,743,153 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
960,295,820,939 |
853,010,863,484 |
970,140,603,332 |
846,871,938,019 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
185,508,726,930 |
187,638,726,930 |
257,544,741,801 |
198,314,973,706 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,382,184,000 |
2,382,184,000 |
2,382,184,000 |
2,382,184,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
142,573,820,630 |
142,573,820,630 |
135,976,067,406 |
135,976,067,406 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
14,414,786,687 |
14,784,786,687 |
17,984,786,687 |
17,984,786,687 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
26,137,935,613 |
27,897,935,613 |
101,201,703,708 |
41,971,935,613 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
174,879,083,334 |
65,650,164,982 |
64,551,233,381 |
68,800,253,421 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
174,875,172,500 |
65,650,164,982 |
64,551,233,381 |
68,800,253,421 |
|
- Nguyên giá |
215,881,115,245 |
95,018,915,205 |
95,622,703,856 |
101,829,838,614 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,005,942,745 |
-29,368,750,223 |
-31,071,470,475 |
-33,029,585,193 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,910,834 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
445,790,000 |
445,790,000 |
445,790,000 |
445,790,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-441,879,166 |
-445,790,000 |
-445,790,000 |
-445,790,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
59,907,602,436 |
59,907,602,436 |
38,425,986,090 |
38,425,986,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,907,602,436 |
-59,907,602,436 |
-38,425,986,090 |
-38,425,986,090 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
61,432,418,710 |
62,319,444,054 |
101,620,621,609 |
47,269,185,274 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
42,741,980,130 |
43,023,319,616 |
52,977,782,575 |
36,879,195,788 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,690,438,580 |
19,296,124,438 |
48,642,839,034 |
10,389,989,486 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
528,344,758,755 |
528,344,933,467 |
532,718,867,401 |
519,934,061,834 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
483,692,066,989 |
483,692,241,701 |
488,066,175,635 |
475,281,370,068 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
44,733,779,231 |
44,733,779,231 |
44,733,779,231 |
44,733,779,231 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-81,087,465 |
-81,087,465 |
-81,087,465 |
-81,087,465 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,130,833,210 |
9,057,594,051 |
13,705,139,140 |
12,553,463,784 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,087,167,919 |
4,779,718,953 |
10,025,437,578 |
9,467,783,784 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
948,665,291 |
767,875,098 |
754,701,562 |
745,680,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,095,000,000 |
3,510,000,000 |
2,925,000,000 |
2,340,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,636,163,394,957 |
1,690,921,637,670 |
1,886,463,047,773 |
1,970,851,978,545 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
393,115,364,969 |
433,606,111,043 |
582,902,059,336 |
646,206,283,740 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
378,803,633,033 |
327,526,724,742 |
413,567,835,750 |
612,192,128,670 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
63,237,260,713 |
86,991,068,226 |
151,545,319,466 |
68,460,525,091 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,366,865,283 |
129,072,942,512 |
142,432,041,615 |
237,605,980,360 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
105,911,377,583 |
42,127,613,917 |
30,769,123,569 |
33,971,997,733 |
|
4. Phải trả người lao động |
991,417,784 |
1,104,429,811 |
1,591,849,224 |
1,323,664,156 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
663,160,634 |
144,600,000 |
25,406,053,434 |
79,884,120,355 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
106,469,478,414 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,847,092,791 |
21,599,612,031 |
15,336,990,197 |
50,219,904,316 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,300,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
27,850,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,486,458,245 |
6,486,458,245 |
6,486,458,245 |
6,406,458,245 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,311,731,936 |
106,079,386,301 |
169,334,223,586 |
34,014,155,070 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,349,311,948 |
1,349,311,948 |
1,349,311,948 |
1,349,311,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
513,540,000 |
513,540,000 |
361,260,000 |
361,260,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
8,123,778,000 |
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,366,086,182 |
86,055,275,048 |
156,331,482,834 |
16,362,749,802 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,076,770,823 |
10,031,458,322 |
11,286,145,821 |
15,940,833,320 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,022,983 |
6,022,983 |
6,022,983 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,243,048,029,988 |
1,257,315,526,627 |
1,303,560,988,437 |
1,324,645,694,805 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,243,048,029,988 |
1,257,315,526,627 |
1,303,560,988,437 |
1,324,645,694,805 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
826,502,770,000 |
826,502,770,000 |
909,153,040,000 |
909,153,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
826,502,770,000 |
826,502,770,000 |
909,153,040,000 |
909,153,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,150,700,951 |
7,150,700,951 |
7,150,700,951 |
7,150,700,951 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,065,033,362 |
1,065,033,362 |
1,065,033,362 |
1,065,033,362 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
164,726,426,687 |
173,603,100,434 |
126,721,266,078 |
144,434,617,931 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,946,050,447 |
35,822,724,194 |
72,071,159,838 |
29,942,975,112 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
137,780,376,240 |
137,780,376,240 |
54,650,106,240 |
114,491,642,819 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
243,603,098,988 |
248,993,921,880 |
259,470,948,046 |
262,842,302,561 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,636,163,394,957 |
1,690,921,637,670 |
1,886,463,047,773 |
1,970,851,978,545 |
|