1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,247,444,285,766 |
10,077,755,717,013 |
8,669,314,371,343 |
7,418,076,011,389 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
792,403,016 |
4,665,415,814 |
8,380,235,572 |
1,144,916,036 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,246,651,882,750 |
10,073,090,301,199 |
8,660,934,135,771 |
7,416,931,095,353 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,754,818,671,611 |
9,533,701,994,054 |
8,113,595,362,082 |
6,765,591,315,168 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
491,833,211,139 |
539,388,307,145 |
547,338,773,689 |
651,339,780,185 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
513,966,464,446 |
132,783,926,972 |
111,577,112,953 |
139,765,071,208 |
|
7. Chi phí tài chính |
138,607,602,492 |
158,086,481,340 |
145,829,452,568 |
176,995,019,082 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
121,480,882,611 |
107,748,703,056 |
111,914,689,843 |
121,658,658,519 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-12,038,812,083 |
-12,613,915,754 |
22,278,661,345 |
27,735,479,346 |
|
9. Chi phí bán hàng |
154,856,888,842 |
168,887,720,166 |
185,008,338,415 |
230,096,065,646 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
251,275,260,610 |
318,685,311,475 |
279,534,942,604 |
298,288,216,548 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
449,021,111,558 |
13,898,805,382 |
70,821,814,400 |
113,461,029,463 |
|
12. Thu nhập khác |
77,132,409,008 |
1,104,711,276,635 |
38,626,807,757 |
53,033,341,486 |
|
13. Chi phí khác |
43,858,915,743 |
753,825,069,920 |
20,995,870,072 |
21,058,382,572 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
33,273,493,265 |
350,886,206,715 |
17,630,937,685 |
31,974,958,914 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
482,294,604,823 |
364,785,012,097 |
88,452,752,085 |
145,435,988,377 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
58,055,915,323 |
115,862,536,185 |
57,571,450,026 |
109,109,327,387 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,615,165,490 |
-37,272,995,457 |
-34,752,266,346 |
-37,418,728,728 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
429,853,854,990 |
286,195,471,369 |
65,633,568,405 |
73,745,389,718 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
389,432,331,527 |
145,193,348,092 |
36,053,482,801 |
81,923,433,199 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
40,421,523,463 |
141,002,123,277 |
29,580,085,604 |
-8,178,043,481 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,500 |
807 |
180 |
390 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
807 |
180 |
390 |
|