1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
380,998,605,430 |
351,034,845,364 |
413,527,279,486 |
388,347,254,647 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
380,998,605,430 |
351,034,845,364 |
413,527,279,486 |
388,347,254,647 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
287,489,313,182 |
274,544,819,076 |
305,277,157,103 |
307,512,554,505 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
93,509,292,248 |
76,490,026,288 |
108,250,122,383 |
80,834,700,142 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
766,139,623 |
1,085,729,820 |
1,185,046,163 |
1,214,979,536 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,250,419,618 |
2,955,928,250 |
2,869,645,302 |
2,592,333,934 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,248,186,177 |
2,949,643,967 |
2,865,638,578 |
2,589,555,598 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
55,341,888 |
13,233,797 |
15,777,626 |
11,850,555 |
|
9. Chi phí bán hàng |
33,959,226,062 |
27,192,186,082 |
34,440,913,781 |
34,308,509,718 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,042,000,511 |
8,539,516,644 |
11,560,558,637 |
11,130,484,161 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,079,127,568 |
38,901,358,929 |
60,579,828,452 |
34,030,202,420 |
|
12. Thu nhập khác |
2,534,878,082 |
123,282,297 |
1,171,415,623 |
1,026,665,238 |
|
13. Chi phí khác |
888,328,020 |
61,834,462 |
717,493,452 |
43,084,905 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,646,550,062 |
61,447,835 |
453,922,171 |
983,580,333 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,725,677,630 |
38,962,806,764 |
61,033,750,623 |
35,013,782,753 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,386,520,074 |
7,726,021,088 |
14,106,077,190 |
7,726,350,051 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-170,229,766 |
-244,172,797 |
1,979,723,189 |
-1,052,781,040 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,509,387,322 |
31,480,958,473 |
44,947,950,244 |
28,340,213,742 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,177,405,492 |
31,315,823,420 |
44,677,649,905 |
27,561,153,809 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
331,981,830 |
165,135,053 |
270,300,339 |
779,059,933 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,176 |
1,961 |
2,582 |
1,534 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,176 |
1,961 |
2,582 |
1,534 |
|