TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
346,122,640,533 |
757,128,077,104 |
3,215,580,655,065 |
3,558,308,379,258 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,965,072,896 |
21,419,187,219 |
45,844,071,470 |
68,490,700,382 |
|
1. Tiền |
45,450,072,896 |
21,419,187,219 |
39,194,071,470 |
68,490,700,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,515,000,000 |
|
6,650,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
67,850,000,000 |
6,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
67,850,000,000 |
6,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
293,545,465,512 |
688,501,692,371 |
2,802,011,681,315 |
3,253,784,760,066 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
216,660,310,112 |
556,736,878,439 |
1,813,485,113,428 |
2,002,252,796,464 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
503,455,400 |
3,340,893,470 |
732,836,342,731 |
127,716,754,440 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
78,820,000,000 |
561,130,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
76,475,000,000 |
128,517,220,462 |
186,486,710,004 |
570,668,845,565 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-93,300,000 |
-93,300,000 |
-9,618,353,218 |
-7,983,636,403 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
1,868,370 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,553,200,000 |
45,398,406,896 |
119,667,419,077 |
167,106,508,444 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,553,200,000 |
45,398,406,896 |
119,667,419,077 |
167,106,508,444 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,902,125 |
1,808,790,618 |
180,207,483,203 |
62,826,410,366 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
58,902,125 |
119,181,064 |
123,942,261,620 |
5,848,372,531 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,689,609,554 |
56,128,115,150 |
56,840,299,492 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
137,106,433 |
137,738,343 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
911,227,302,043 |
915,669,999,839 |
7,549,833,031,303 |
7,600,158,369,634 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
74,197,070,861 |
56,124,617,700 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
74,197,070,861 |
56,124,617,700 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,345,634,373 |
3,231,004,373 |
1,064,370,733,615 |
1,073,953,084,739 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,345,634,373 |
3,231,004,373 |
1,056,107,726,038 |
1,065,712,234,892 |
|
- Nguyên giá |
4,790,699,282 |
4,790,699,282 |
1,642,657,091,110 |
1,668,615,480,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,445,064,909 |
-1,559,694,909 |
-586,549,365,072 |
-602,903,245,131 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8,263,007,577 |
8,240,849,847 |
|
- Nguyên giá |
|
|
9,401,460,000 |
9,401,460,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,138,452,423 |
-1,160,610,153 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
|
- Nguyên giá |
|
|
105,495,281,990 |
105,495,281,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
652,457,455 |
337,580,449,131 |
242,071,105,453 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
652,457,455 |
337,580,449,131 |
242,071,105,453 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
637,524,187,453 |
637,524,187,453 |
242,065,473,011 |
626,315,675,959 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
32,644,807,930 |
30,699,812,318 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
649,082,660,000 |
649,082,660,000 |
213,613,600,000 |
601,468,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,558,472,547 |
-11,558,472,547 |
-4,192,934,919 |
-5,852,736,359 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
269,857,480,217 |
273,762,350,558 |
5,726,124,022,695 |
5,496,198,603,793 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
269,857,480,217 |
273,762,350,558 |
3,611,908,132,519 |
3,422,445,677,064 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
2,114,215,890,176 |
2,073,752,926,729 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,257,349,942,576 |
1,672,798,076,943 |
10,765,413,686,368 |
11,158,466,748,892 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
639,793,058,489 |
993,863,526,267 |
8,420,371,185,680 |
5,481,540,723,081 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
587,772,314,126 |
683,709,589,107 |
5,540,316,525,083 |
2,637,312,139,142 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
286,051,384,418 |
589,059,100,612 |
565,299,805,000 |
935,160,852,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
32,444,673,321 |
158,353,523,698 |
250,492,167,556 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,090,990,810 |
17,892,984,465 |
462,905,834,242 |
504,127,595,280 |
|
4. Phải trả người lao động |
359,632,543 |
1,508,513,453 |
9,479,087,113 |
4,172,390,089 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
27,358,356 |
51,458,187,544 |
52,623,239,139 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
278,135,806,376 |
26,378,042,278 |
299,108,042,756 |
74,831,114,216 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
234,499,979 |
218,916,622 |
3,075,645,714,337 |
48,885,445,735 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,900,000,000 |
16,180,000,000 |
918,066,124,560 |
767,019,128,363 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
205,833 |
205,833 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,020,744,363 |
310,153,937,160 |
2,880,054,660,597 |
2,844,228,583,939 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
258,503,192,797 |
200,973,005,932 |
177,736,921,687 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
52,020,744,363 |
51,650,744,363 |
23,923,079,445 |
140,878,593,242 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2,244,142,747,798 |
2,058,393,495,596 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
411,015,827,422 |
467,219,573,414 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
617,556,884,087 |
678,934,550,676 |
2,345,042,500,688 |
5,676,926,025,811 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
617,556,884,087 |
678,934,550,676 |
2,345,042,500,688 |
5,676,926,025,811 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
539,000,000,000 |
539,000,000,000 |
539,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
539,000,000,000 |
539,000,000,000 |
539,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-248,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
78,556,884,087 |
135,025,056,998 |
974,802,804,329 |
1,277,835,974,809 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,363,471,237 |
62,306,266,892 |
909,609,391,479 |
301,483,879,241 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,193,412,850 |
72,718,790,106 |
65,193,412,850 |
976,352,095,568 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
4,909,493,678 |
831,239,696,359 |
899,338,551,002 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,257,349,942,576 |
1,672,798,076,943 |
10,765,413,686,368 |
11,158,466,748,892 |
|