TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
134,920,647,440 |
346,122,640,533 |
757,128,077,104 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
9,544,539,789 |
48,965,072,896 |
21,419,187,219 |
|
1. Tiền |
|
9,544,539,789 |
45,450,072,896 |
21,419,187,219 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3,515,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
125,323,073,775 |
293,545,465,512 |
688,501,692,371 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
118,519,418,375 |
216,660,310,112 |
556,736,878,439 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
396,955,400 |
503,455,400 |
3,340,893,470 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
6,500,000,000 |
76,475,000,000 |
128,517,220,462 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-93,300,000 |
-93,300,000 |
-93,300,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
3,553,200,000 |
45,398,406,896 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
3,553,200,000 |
45,398,406,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
53,033,876 |
58,902,125 |
1,808,790,618 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
53,033,876 |
58,902,125 |
119,181,064 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,689,609,554 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
752,816,698,742 |
911,227,302,043 |
915,669,999,839 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
85,500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
85,000,000,000 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,460,264,373 |
3,345,634,373 |
3,231,004,373 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,460,264,373 |
3,345,634,373 |
3,231,004,373 |
|
- Nguyên giá |
|
4,790,699,282 |
4,790,699,282 |
4,790,699,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,330,434,909 |
-1,445,064,909 |
-1,559,694,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
652,457,455 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
652,457,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
637,524,187,453 |
637,524,187,453 |
637,524,187,453 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
649,082,660,000 |
649,082,660,000 |
649,082,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-11,558,472,547 |
-11,558,472,547 |
-11,558,472,547 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
26,332,246,916 |
269,857,480,217 |
273,762,350,558 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
26,332,246,916 |
269,857,480,217 |
273,762,350,558 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
887,737,346,182 |
1,257,349,942,576 |
1,672,798,076,943 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
274,312,456,795 |
639,793,058,489 |
993,863,526,267 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
117,710,429,072 |
587,772,314,126 |
683,709,589,107 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
56,234,277,711 |
286,051,384,418 |
589,059,100,612 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
22,500,000,000 |
|
32,444,673,321 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
13,856,748,845 |
5,090,990,810 |
17,892,984,465 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
570,809,812 |
359,632,543 |
1,508,513,453 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
22,068,493 |
|
27,358,356 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
6,222,469,606 |
278,135,806,376 |
26,378,042,278 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
404,054,605 |
234,499,979 |
218,916,622 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
17,900,000,000 |
17,900,000,000 |
16,180,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
156,602,027,723 |
52,020,744,363 |
310,153,937,160 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
150,000,000,000 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
258,503,192,797 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
6,602,027,723 |
52,020,744,363 |
51,650,744,363 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
613,424,889,387 |
617,556,884,087 |
678,934,550,676 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
613,424,889,387 |
617,556,884,087 |
678,934,550,676 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
539,000,000,000 |
539,000,000,000 |
539,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
539,000,000,000 |
539,000,000,000 |
539,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
74,424,889,387 |
78,556,884,087 |
135,025,056,998 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
9,231,476,537 |
13,363,471,237 |
62,306,266,892 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
65,193,412,850 |
65,193,412,850 |
72,718,790,106 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
4,909,493,678 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
887,737,346,182 |
1,257,349,942,576 |
1,672,798,076,943 |
|