MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 178,539,073,205 149,171,233,037 238,848,445,125 245,987,410,920
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,331,316,311 14,216,809,630 68,143,124,330 82,806,208,036
1. Tiền 19,163,142,816 14,216,809,630 49,143,124,330 43,806,208,036
2. Các khoản tương đương tiền 10,168,173,495 19,000,000,000 39,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 3,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 3,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,933,134,862 70,298,002,815 97,311,943,498 94,258,677,803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,431,010,307 13,132,508,094 29,107,380,978 52,476,472,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,832,288,888 21,446,490,334 28,522,242,930 1,559,298,852
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,908,569,017 38,957,737,737 42,921,052,940 43,461,640,140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,238,733,350 -3,238,733,350 -3,238,733,350 -3,238,733,350
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,274,426,268 64,656,224,828 73,393,181,533 65,522,525,081
1. Hàng tồn kho 55,274,426,268 64,656,224,828 73,393,181,533 65,522,525,081
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 195,764 195,764 195,764
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 195,764 195,764 195,764
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 116,291,838,365 107,120,900,004 101,526,677,242 97,624,782,072
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,439,353,339 75,174,860,795 72,864,801,091 69,021,190,312
1. Tài sản cố định hữu hình 76,369,668,555 71,166,547,791 68,917,859,867 65,135,620,868
- Nguyên giá 548,405,516,726 549,305,516,726 552,682,983,998 554,366,983,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -472,035,848,171 -478,138,968,935 -483,765,124,131 -489,231,363,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,069,684,784 4,008,313,004 3,946,941,224 3,885,569,444
- Nguyên giá 7,481,659,922 7,481,659,922 7,481,659,922 7,481,659,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,411,975,138 -3,473,346,918 -3,534,718,698 -3,596,090,478
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 329,785,454 329,785,454 329,785,454 329,785,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 329,785,454 329,785,454 329,785,454 329,785,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn 293,046,000 293,046,000 293,046,000 293,046,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 293,046,000 293,046,000 293,046,000 293,046,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,229,653,572 31,323,207,755 28,029,044,697 27,970,760,306
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,385,950,657 30,479,504,840 27,185,341,782 27,127,057,391
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 843,702,915 843,702,915 843,702,915 843,702,915
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 294,830,911,570 256,292,133,041 340,375,122,367 343,612,192,992
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 145,817,445,309 120,342,069,716 211,702,389,292 208,532,934,305
I. Nợ ngắn hạn 134,303,315,143 108,865,939,550 199,305,259,126 196,264,380,139
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,610,935,133 18,401,194,262 23,877,528,942 43,986,805,416
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 883,112,030 1,827,232,092 11,207,671,524 1,324,618,730
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,979,839,070 12,590,776,826 51,051,762,888 32,036,287,871
4. Phải trả người lao động 17,169,730,368 2,065,498,400 11,840,947,926 23,104,522,843
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 177,803,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,516,674,386 70,163,490,951 94,376,104,631 88,955,055,701
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,965,220,656 3,817,747,019 6,951,243,215 6,857,089,578
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,514,130,166 11,476,130,166 12,397,130,166 12,268,554,166
1. Phải trả người bán dài hạn 349,929,968 349,929,968 349,929,968 349,929,968
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,164,200,198 11,126,200,198 12,047,200,198 11,918,624,198
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 149,013,466,261 135,950,063,325 128,672,733,075 135,079,258,687
I. Vốn chủ sở hữu 148,623,466,261 135,950,063,325 128,282,733,075 134,689,258,687
1. Vốn góp của chủ sở hữu 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000 114,245,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,078,650,000 4,078,650,000 4,078,650,000 4,078,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,817,185,624 8,817,185,624 8,817,185,624 8,817,185,624
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,481,930,637 8,418,527,701 1,141,197,451 7,547,723,063
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,449,094,932 -13,063,402,936 -4,483,256,353 1,923,269,259
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,032,835,705 21,481,930,637 5,624,453,804 5,624,453,804
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 390,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 390,000,000 390,000,000 390,000,000
1. Nguồn kinh phí 390,000,000 390,000,000 390,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 294,830,911,570 256,292,133,041 340,375,122,367 343,612,192,992
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.