MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Ô tô Trường Hải (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,701,516,909,000 59,123,206,417,000 56,538,394,673
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 53,177,778,000 40,696,560,000 30,688,226
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,648,339,131,000 59,082,509,857,000 56,507,706,447
4. Giá vốn hàng bán 40,483,688,680,000 47,350,411,016,000 46,638,801,821
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,164,650,451,000 11,732,098,841,000 9,868,904,626
6. Doanh thu hoạt động tài chính 413,213,458,000 682,514,130,000 841,138,760
7. Chi phí tài chính 910,345,614,000 1,578,448,214,000 2,255,966,537
- Trong đó: Chi phí lãi vay 548,991,467,000 693,736,260,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 30,762,000 -43,566,000 -292,004,043
9. Chi phí bán hàng 1,645,275,242,000 1,938,979,682,000 2,619,400,436
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,651,947,616,000 1,934,249,381,000 2,156,319,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,370,326,199,000 6,962,892,128,000 3,386,352,899
12. Thu nhập khác 284,644,829,000 160,036,043,000 2,296,353,878
13. Chi phí khác 190,223,925,000 176,209,896,000 111,880,808
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 94,420,904,000 -16,173,853,000 2,184,473,070
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,464,747,103,000 6,946,718,275,000 5,570,825,969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 515,827,850,000 772,682,330,000 265,537,685
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -51,111,201,000 -97,381,180,000 -63,072,570
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,000,030,454,000 6,271,417,125,000 5,368,360,854
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,898,217,646,000 6,073,542,340,000 4,820,192,047
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 101,812,808,000 197,874,785,000 548,168,807
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,957 3,663 2,858
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,957 3,663 2,858
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.