1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
49,701,516,909,000 |
59,123,206,417,000 |
56,538,394,673 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
53,177,778,000 |
40,696,560,000 |
30,688,226 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
49,648,339,131,000 |
59,082,509,857,000 |
56,507,706,447 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
40,483,688,680,000 |
47,350,411,016,000 |
46,638,801,821 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
9,164,650,451,000 |
11,732,098,841,000 |
9,868,904,626 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
413,213,458,000 |
682,514,130,000 |
841,138,760 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
910,345,614,000 |
1,578,448,214,000 |
2,255,966,537 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
548,991,467,000 |
693,736,260,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
30,762,000 |
-43,566,000 |
-292,004,043 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,645,275,242,000 |
1,938,979,682,000 |
2,619,400,436 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,651,947,616,000 |
1,934,249,381,000 |
2,156,319,471 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,370,326,199,000 |
6,962,892,128,000 |
3,386,352,899 |
|
12. Thu nhập khác |
|
284,644,829,000 |
160,036,043,000 |
2,296,353,878 |
|
13. Chi phí khác |
|
190,223,925,000 |
176,209,896,000 |
111,880,808 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
94,420,904,000 |
-16,173,853,000 |
2,184,473,070 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,464,747,103,000 |
6,946,718,275,000 |
5,570,825,969 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
515,827,850,000 |
772,682,330,000 |
265,537,685 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-51,111,201,000 |
-97,381,180,000 |
-63,072,570 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
5,000,030,454,000 |
6,271,417,125,000 |
5,368,360,854 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,898,217,646,000 |
6,073,542,340,000 |
4,820,192,047 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
101,812,808,000 |
197,874,785,000 |
548,168,807 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,957 |
3,663 |
2,858 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,957 |
3,663 |
2,858 |
|