MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Trường Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,709,694,795,564 1,881,603,151,616 1,168,427,428,793 153,456,697,442
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,289,000 22,708,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,709,673,506,564 1,881,603,151,616 1,168,427,428,793 153,433,988,642
4. Giá vốn hàng bán 1,667,897,652,079 1,847,756,563,222 1,159,277,728,972 144,950,551,090
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,775,854,485 33,846,588,394 9,149,699,821 8,483,437,552
6. Doanh thu hoạt động tài chính 84,894,597,387 85,184,913,924 76,910,687,143 20,035,192,720
7. Chi phí tài chính 80,444,698,941 75,001,016,698 62,853,405,825 34,148,697,431
- Trong đó: Chi phí lãi vay 68,618,771,751 71,496,395,986 45,493,568,965 27,714,522,320
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,033,824,519 5,248,453,389 3,649,108,299 3,006,311,982
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,540,614,555 17,872,857,593 8,859,383,786 7,833,473,882
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,651,313,857 20,909,174,638 10,698,489,054 -16,469,853,023
12. Thu nhập khác 307,563,605 306,789,306 18,553,972,368
13. Chi phí khác 26,470,913 1,577,288,328 6,439 1,050,208,815
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -26,470,913 -1,269,724,723 306,782,867 17,503,763,553
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,624,842,944 19,639,449,915 11,005,271,921 1,033,910,530
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,674,496,729 3,511,196,580 2,255,268,409 332,116,590
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,950,346,215 16,128,253,335 8,750,003,512 701,793,940
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,950,346,215 16,128,253,335 8,750,003,512 701,793,940
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,896 1,614 876 70
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.