TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
118,492,605,122 |
112,699,246,471 |
112,666,225,498 |
74,613,197,634 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
484,169,452 |
506,722,526 |
769,018,622 |
300,199,614 |
|
1. Tiền |
484,169,452 |
506,722,526 |
769,018,622 |
300,199,614 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,103,541,694 |
97,314,732,955 |
96,260,118,330 |
58,676,246,453 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,234,355,574 |
43,160,895,577 |
42,618,011,759 |
42,786,249,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,129,653,001 |
1,129,653,001 |
1,174,653,001 |
1,244,653,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,739,533,119 |
58,507,733,119 |
57,951,002,312 |
57,805,602,312 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,483,548,742 |
-5,483,548,742 |
-43,160,257,861 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,538,487,534 |
14,609,311,828 |
15,294,230,438 |
15,294,230,438 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,538,487,534 |
14,609,311,828 |
15,294,230,438 |
15,294,230,438 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
366,406,442 |
268,479,162 |
342,858,108 |
342,521,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,696,182 |
3,987,090 |
3,987,090 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
354,710,260 |
264,476,073 |
338,855,019 |
337,505,130 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
15,999 |
15,999 |
15,999 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
5,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
178,246,491,100 |
183,704,962,966 |
183,679,886,090 |
182,291,819,548 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,053,634,585 |
1,967,592,341 |
1,881,550,097 |
1,795,507,853 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,053,634,585 |
1,967,592,341 |
1,881,550,097 |
1,795,507,853 |
|
- Nguyên giá |
3,688,289,091 |
3,688,289,091 |
3,288,289,091 |
3,288,289,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,634,654,506 |
-1,720,696,750 |
-1,406,738,994 |
-1,492,781,238 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,028,352,097 |
32,175,897,552 |
32,323,443,007 |
32,344,443,007 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,028,352,097 |
32,175,897,552 |
32,323,443,007 |
32,344,443,007 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
131,004,331,263 |
136,487,880,005 |
136,487,880,005 |
135,251,435,794 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
122,792,000,000 |
122,792,000,000 |
122,792,000,000 |
122,792,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,787,668,737 |
-304,119,995 |
-304,119,995 |
-1,540,564,206 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,160,173,155 |
13,073,593,068 |
12,987,012,981 |
12,900,432,894 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,160,173,155 |
13,073,593,068 |
12,987,012,981 |
12,900,432,894 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
296,739,096,222 |
296,404,209,437 |
296,346,111,588 |
256,905,017,182 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,929,341,122 |
15,815,255,183 |
15,976,413,746 |
15,828,817,455 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,074,758,247 |
11,838,822,408 |
11,848,731,071 |
11,844,727,466 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,064,698,481 |
6,064,698,481 |
5,980,081,858 |
5,831,256,203 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,475,600,000 |
1,457,780,000 |
1,463,422,500 |
1,449,682,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
112,930,869 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,363,931,669 |
2,215,831,085 |
2,255,678,176 |
2,314,750,255 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
726,550,500 |
769,466,114 |
818,501,809 |
917,992,280 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,331,046,728 |
1,331,046,728 |
1,331,046,728 |
1,331,046,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
854,582,875 |
3,976,432,775 |
4,127,682,675 |
3,984,089,989 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,223,000,000 |
3,473,000,000 |
3,473,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
854,582,875 |
753,432,775 |
654,682,675 |
511,089,989 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
280,809,755,100 |
280,588,954,254 |
280,369,697,842 |
241,076,199,727 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
280,809,755,100 |
280,588,954,254 |
280,369,697,842 |
241,076,199,727 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
272,999,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,889,093,455 |
2,889,093,455 |
2,889,093,455 |
2,889,093,455 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,920,761,645 |
4,699,960,799 |
4,480,704,387 |
-34,812,793,728 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,047,519,181 |
-3,484,320,027 |
-3,703,576,439 |
-43,827,118,698 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,968,280,826 |
8,184,280,826 |
8,184,280,826 |
9,014,324,970 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
296,739,096,222 |
296,404,209,437 |
296,346,111,588 |
256,905,017,182 |
|