1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
204,757,192,238 |
306,085,307,126 |
202,081,892,487 |
110,399,663,390 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,308,735 |
6,223,717 |
45,318,079 |
70,897,936 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
204,755,883,503 |
306,079,083,409 |
202,036,574,408 |
110,328,765,454 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
182,629,260,480 |
264,760,274,289 |
169,107,304,629 |
99,060,307,014 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,126,623,023 |
41,318,809,120 |
32,929,269,779 |
11,268,458,440 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,511,674,195 |
3,194,872,537 |
7,474,827,718 |
5,325,753,735 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,595,551,736 |
9,312,884,550 |
11,046,736,560 |
6,190,791,580 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,040,891,575 |
4,074,261,477 |
5,020,529,553 |
5,532,888,835 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,321,325,955 |
4,124,322,202 |
191,890,344 |
-605,650,244 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,866,578,759 |
9,599,855,526 |
8,001,687,082 |
4,319,095,813 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,939,764,744 |
10,405,256,520 |
10,793,688,149 |
9,452,618,102 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
915,076,024 |
19,320,007,263 |
10,753,876,050 |
-3,973,943,564 |
|
12. Thu nhập khác |
322,182,218 |
19,461 |
49,070,745 |
64,301 |
|
13. Chi phí khác |
4,517,553 |
4,601,539 |
24,683,227 |
13,664,794 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
317,664,665 |
-4,582,078 |
24,387,518 |
-13,600,493 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,232,740,689 |
19,315,425,185 |
10,778,263,568 |
-3,987,544,057 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,607,558,994 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,232,740,689 |
19,315,425,185 |
9,170,704,574 |
-3,987,544,057 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
689,294,012 |
19,290,290,334 |
9,404,020,365 |
-3,944,493,121 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
543,446,677 |
25,134,851 |
-233,315,791 |
-43,050,936 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
41 |
1,156 |
537 |
-234 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
41 |
1,156 |
537 |
-234 |
|