MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Trang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 204,757,192,238 306,085,307,126 202,081,892,487 110,399,663,390
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,308,735 6,223,717 45,318,079 70,897,936
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 204,755,883,503 306,079,083,409 202,036,574,408 110,328,765,454
4. Giá vốn hàng bán 182,629,260,480 264,760,274,289 169,107,304,629 99,060,307,014
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,126,623,023 41,318,809,120 32,929,269,779 11,268,458,440
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,511,674,195 3,194,872,537 7,474,827,718 5,325,753,735
7. Chi phí tài chính 7,595,551,736 9,312,884,550 11,046,736,560 6,190,791,580
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,040,891,575 4,074,261,477 5,020,529,553 5,532,888,835
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,321,325,955 4,124,322,202 191,890,344 -605,650,244
9. Chi phí bán hàng 8,866,578,759 9,599,855,526 8,001,687,082 4,319,095,813
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,939,764,744 10,405,256,520 10,793,688,149 9,452,618,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 915,076,024 19,320,007,263 10,753,876,050 -3,973,943,564
12. Thu nhập khác 322,182,218 19,461 49,070,745 64,301
13. Chi phí khác 4,517,553 4,601,539 24,683,227 13,664,794
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 317,664,665 -4,582,078 24,387,518 -13,600,493
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,232,740,689 19,315,425,185 10,778,263,568 -3,987,544,057
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,607,558,994
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,232,740,689 19,315,425,185 9,170,704,574 -3,987,544,057
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 689,294,012 19,290,290,334 9,404,020,365 -3,944,493,121
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 543,446,677 25,134,851 -233,315,791 -43,050,936
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 41 1,156 537 -234
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 41 1,156 537 -234
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.