MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,688,335,279 59,510,761,109 76,121,156,531 64,525,935,349
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,688,335,279 59,510,761,109 76,121,156,531 64,525,935,349
4. Giá vốn hàng bán 28,941,765,493 56,071,745,037 74,194,360,857 58,493,946,509
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,746,569,786 3,439,016,072 1,926,795,674 6,031,988,840
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,924,003,359 568,800,114 3,252,364,044 1,852,469,597
7. Chi phí tài chính 699,903,958 643,477,256 -276,283,525 744,070,055
- Trong đó: Chi phí lãi vay 624,903,958 671,339,403 1,048,535,071 770,554,724
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -15,669,439 132,483,321 103,947,532 110,286,559
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,464,259,202 2,501,672,867 3,830,540,862 3,063,938,491
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 522,079,424 730,182,742 1,520,954,849 3,966,163,332
12. Thu nhập khác 34,300 179,590,917
13. Chi phí khác 1,167,358 309,494,534 927,372,997 17,422,545
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,133,058 -309,494,534 -747,782,080 -17,422,545
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 520,946,366 420,688,208 773,172,769 3,948,740,787
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 423,154,555 252,074,661 631,862,177 1,027,453,683
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 97,791,811 168,613,547 141,310,592 2,921,287,104
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -135,456,820 70,728,848 5,208,335 2,790,705,871
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 233,248,631 97,884,699 136,102,257 130,581,233
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 86
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 86
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.