MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty TNHH Quản lý quỹ Kỹ Thương (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 977,376,000 14,916,222,000 3,273,978,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 977,376,000 14,916,222,000 3,273,978,000
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 977,376,000 14,916,222,000 3,273,978,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,112,518,000 5,570,958,000 8,073,531,000
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,311,446,000 3,764,681,000 7,967,908,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,777,448,000 16,722,499,000 3,379,601,000
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,777,448,000 16,722,499,000 3,379,601,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 599,512,000 4,180,625,000 844,900,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,177,936,000 12,541,874,000 2,534,701,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,177,936,000 12,541,874,000 2,534,701,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.