TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
278,141,812,031 |
222,484,505,307 |
241,901,944,151 |
188,226,941,657 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
172,809,458,448 |
127,644,320,566 |
148,543,105,489 |
82,988,868,334 |
|
1. Tiền |
127,809,458,448 |
87,644,320,566 |
123,543,105,489 |
57,988,868,334 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
40,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
57,213,583,562 |
57,213,583,562 |
57,213,583,562 |
57,213,583,562 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
57,213,583,562 |
57,213,583,562 |
57,213,583,562 |
57,213,583,562 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,780,928,392 |
15,539,959,255 |
19,081,889,723 |
27,056,213,295 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,731,591,691 |
8,312,088,110 |
11,897,063,031 |
22,783,454,839 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,089,550,040 |
6,021,189,858 |
5,387,448,000 |
2,036,423,086 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,184,081,916 |
3,965,661,318 |
4,763,564,940 |
5,354,833,579 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,224,295,255 |
-2,758,980,031 |
-2,966,186,248 |
-3,118,498,209 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,529,558,622 |
15,243,593,778 |
12,340,963,962 |
15,337,846,934 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,529,558,622 |
15,243,593,778 |
12,340,963,962 |
15,337,846,934 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,808,283,007 |
6,843,048,146 |
4,722,401,415 |
5,630,429,532 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,252,742,357 |
5,699,647,377 |
4,719,272,785 |
5,626,467,897 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
200,716,864 |
1,143,400,769 |
3,128,630 |
3,961,635 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,354,823,786 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
233,110,786,255 |
229,736,427,534 |
224,437,982,006 |
236,900,105,080 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
218,479,011,455 |
216,543,520,301 |
209,629,330,826 |
219,015,123,851 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
218,006,066,034 |
214,553,920,715 |
207,784,671,629 |
217,818,494,627 |
|
- Nguyên giá |
741,723,711,892 |
750,962,849,059 |
756,720,536,719 |
777,684,530,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-523,717,645,858 |
-536,408,928,344 |
-548,935,865,090 |
-559,866,035,972 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
472,945,421 |
1,989,599,586 |
1,844,659,197 |
1,196,629,224 |
|
- Nguyên giá |
7,203,234,441 |
8,873,660,168 |
8,943,660,168 |
8,417,570,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,730,289,020 |
-6,884,060,582 |
-7,099,000,971 |
-7,220,940,944 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,668,290,013 |
9,689,562,803 |
11,598,807,145 |
10,342,425,168 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,668,290,013 |
9,689,562,803 |
11,598,807,145 |
10,342,425,168 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,963,484,787 |
3,503,344,430 |
3,209,844,035 |
7,542,556,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,963,484,787 |
3,503,344,430 |
3,209,844,035 |
7,542,556,061 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
511,252,598,286 |
452,220,932,841 |
466,339,926,157 |
425,127,046,737 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
360,346,567,172 |
283,767,124,111 |
286,119,501,297 |
260,362,829,447 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
290,004,064,359 |
222,161,113,653 |
229,093,154,858 |
209,768,845,008 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
179,605,458,017 |
126,173,010,223 |
140,029,004,248 |
90,388,058,750 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,572,339,049 |
15,813,260,926 |
16,652,868,370 |
17,407,523,861 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,964,837,815 |
14,644,610,595 |
13,760,884,586 |
12,033,009,583 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,391,593,534 |
22,652,791,095 |
14,090,180,702 |
21,105,793,202 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,836,115,514 |
15,415,455,097 |
25,310,267,365 |
38,238,087,483 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,977,683,658 |
10,773,408,294 |
9,556,599,482 |
8,539,088,299 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,726,667,000 |
12,881,569,000 |
9,665,388,000 |
12,881,565,725 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,929,369,772 |
3,807,008,423 |
27,962,105 |
9,175,718,105 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,342,502,813 |
61,606,010,458 |
57,026,346,439 |
50,593,984,439 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,877,953,374 |
5,512,544,019 |
932,880,000 |
932,880,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
62,464,549,439 |
56,093,466,439 |
56,093,466,439 |
49,661,104,439 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
150,906,031,114 |
168,453,808,730 |
180,220,424,860 |
164,764,217,290 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
150,906,031,114 |
168,453,808,730 |
180,220,424,860 |
164,764,217,290 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,290,514,568 |
35,682,252,279 |
35,866,229,079 |
36,031,212,065 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,615,516,546 |
47,771,556,451 |
59,354,195,781 |
43,733,005,225 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,327,354,613 |
34,572,868,893 |
11,582,639,330 |
18,270,248,774 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,288,161,933 |
13,198,687,558 |
47,771,556,451 |
25,462,756,451 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
511,252,598,286 |
452,220,932,841 |
466,339,926,157 |
425,127,046,737 |
|