TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,170,075,874,577 |
1,286,619,631,526 |
1,280,712,158,404 |
1,504,414,224,426 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,063,995,831 |
25,718,864,880 |
68,648,004,299 |
25,715,525,326 |
|
1. Tiền |
34,063,995,831 |
25,718,864,880 |
68,648,004,299 |
25,715,525,326 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,150,000,000 |
23,150,000,000 |
33,150,000,000 |
57,970,400,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,150,000,000 |
23,150,000,000 |
33,150,000,000 |
57,970,400,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
237,026,849,273 |
306,858,023,759 |
273,593,741,166 |
438,198,107,099 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
160,200,891,067 |
187,124,709,600 |
112,424,863,208 |
238,813,130,388 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,457,758,444 |
71,443,950,375 |
12,729,849,728 |
26,731,782,115 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,900,000,000 |
30,900,000,000 |
57,000,000,000 |
78,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,468,199,762 |
17,389,363,784 |
91,439,028,230 |
94,253,194,596 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
863,180,132,172 |
913,228,422,411 |
896,613,816,150 |
972,412,572,308 |
|
1. Hàng tồn kho |
863,180,132,172 |
913,228,422,411 |
896,613,816,150 |
972,412,572,308 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,654,897,301 |
17,664,320,476 |
8,706,596,789 |
10,117,619,693 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,579,612,251 |
3,153,220,028 |
1,870,419,917 |
2,231,869,159 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,704,354,448 |
14,185,168,388 |
6,719,539,685 |
7,885,027,441 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
370,930,602 |
325,932,060 |
116,637,187 |
723,093 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
546,648,665,625 |
551,731,318,566 |
550,085,464,465 |
541,668,092,769 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,531,874,099 |
2,415,076,450 |
3,601,379,710 |
3,431,864,788 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,531,874,099 |
2,415,076,450 |
3,601,379,710 |
3,431,864,788 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
424,048,486,396 |
429,337,828,175 |
468,027,944,801 |
461,885,389,884 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
409,974,598,946 |
415,677,987,810 |
442,075,373,748 |
437,170,199,281 |
|
- Nguyên giá |
551,292,362,537 |
567,916,324,815 |
604,193,028,897 |
611,027,416,479 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,317,763,591 |
-152,238,337,005 |
-162,117,655,149 |
-173,857,217,198 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,854,683,657 |
13,456,622,537 |
25,765,339,190 |
24,543,944,705 |
|
- Nguyên giá |
15,763,545,160 |
15,763,545,160 |
28,936,878,499 |
28,936,878,499 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,908,861,503 |
-2,306,922,623 |
-3,171,539,309 |
-4,392,933,794 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
219,203,793 |
203,217,828 |
187,231,863 |
171,245,898 |
|
- Nguyên giá |
374,200,000 |
374,200,000 |
374,200,000 |
374,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-154,996,207 |
-170,982,172 |
-186,968,137 |
-202,954,102 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
55,715,048,332 |
55,752,191,518 |
12,634,601,538 |
11,390,601,069 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
55,715,048,332 |
55,752,191,518 |
12,634,601,538 |
11,390,601,069 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,500,000,000 |
43,500,000,000 |
48,500,000,000 |
48,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,500,000,000 |
33,500,000,000 |
33,500,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
33,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,853,256,798 |
20,726,222,423 |
17,321,538,416 |
16,460,237,028 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,237,427,830 |
14,597,036,964 |
15,425,185,779 |
14,613,687,318 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
563,328,968 |
1,076,685,459 |
1,896,352,637 |
1,846,549,710 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
5,052,500,000 |
5,052,500,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,716,724,540,202 |
1,838,350,950,092 |
1,830,797,622,869 |
2,046,082,317,195 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,129,313,648,814 |
1,225,211,180,871 |
1,199,893,588,579 |
1,385,001,144,756 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
997,121,462,270 |
1,097,763,308,345 |
1,078,361,082,118 |
1,244,155,354,945 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,592,926,685 |
133,143,103,284 |
94,028,790,634 |
122,938,108,784 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,429,289,697 |
38,310,918,158 |
16,354,676,268 |
9,165,024,156 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,902,184,223 |
16,915,745,834 |
18,459,836,260 |
24,036,025,617 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,758,475,382 |
11,071,991,879 |
10,062,471,977 |
8,017,185,971 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,746,936,344 |
8,625,577,097 |
4,630,962,259 |
3,827,316,041 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,700,350,708 |
5,209,661,584 |
2,816,005,716 |
2,523,896,382 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
868,667,899,231 |
884,224,710,509 |
931,747,739,004 |
1,073,387,197,994 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
323,400,000 |
261,600,000 |
260,600,000 |
260,600,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
132,192,186,544 |
127,447,872,526 |
121,532,506,461 |
140,845,789,811 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
916,363,636 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
132,192,186,544 |
127,447,872,526 |
121,532,506,461 |
139,929,426,175 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
587,410,891,388 |
613,139,769,221 |
630,904,034,290 |
661,081,172,439 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
587,410,891,388 |
613,139,769,221 |
630,904,034,290 |
661,081,172,439 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
479,999,990,000 |
479,999,990,000 |
537,598,370,000 |
537,598,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
479,999,990,000 |
479,999,990,000 |
537,598,370,000 |
537,598,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-90,000,000 |
-90,000,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-5,477,782,055 |
-5,477,782,055 |
-5,477,782,055 |
-5,477,782,055 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,200,000,000 |
9,200,000,000 |
9,200,000,000 |
9,200,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
103,778,683,443 |
129,507,561,276 |
89,583,446,345 |
119,760,584,494 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,305,035,074 |
55,033,912,907 |
72,708,177,975 |
30,177,137,873 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
74,473,648,369 |
74,473,648,369 |
16,875,268,370 |
89,583,446,621 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,716,724,540,202 |
1,838,350,950,092 |
1,830,797,622,869 |
2,046,082,317,195 |
|